menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 10/2/2023

08:30 10/02/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 09/2/2023.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

77,85

-0,21

-0,27%

Tháng 3/2023

Dầu Brent

giao ngay

84,36

-0,14

-0,17%

Tháng 4/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,46

+0,03

+1,28%

Tháng 3/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

244,09

-0,66

-0,27%

Tháng 3/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

282,06

+0,52

+0,18%

Tháng 3/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

84,23

84,35

84,13

84,34

84,50

May'23

83,65

83,77

83,59

83,75

84,06

Jun'23

83,24

83,35

83,22

83,22

83,52

Jul'23

83,40

83,80

81,84

83,03

83,67

Aug'23

82,53

82,53

81,84

82,53

83,17

Sep'23

82,00

82,75

81,14

82,03

82,68

Oct'23

81,46

81,54

80,67

81,54

82,19

Nov'23

81,06

81,06

80,52

81,06

81,70

Dec'23

80,32

80,32

80,32

80,32

80,57

Jan'24

79,99

80,09

79,78

80,09

80,70

Feb'24

79,61

79,61

79,61

79,61

80,21

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

77,68

77,86

77,51

77,77

78,06

Apr'23

77,81

78,06

77,72

77,96

78,27

May'23

77,98

78,16

77,87

78,09

78,39

Jun'23

77,92

78,08

77,82

78,02

78,35

Jul'23

77,67

77,67

77,67

77,67

78,09

Aug'23

78,13

78,43

76,44

77,69

78,18

Sep'23

77,61

77,99

75,98

77,20

77,71

Oct'23

77,30

77,38

75,62

76,69

77,21

Nov'23

76,83

76,94

75,11

76,18

76,70

Dec'23

75,30

75,49

75,26

75,42

75,70

Jan'24

75,09

75,22

74,34

75,22

75,71

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,8175

2,8211

2,8092

2,8201

2,8154

Apr'23

2,7843

2,7898

2,7798

2,7888

2,7853

May'23

2,7334

2,7373

2,7286

2,7373

2,7329

Jun'23

2,6985

2,6985

2,6974

2,6974

2,6985

Jul'23

2,6819

2,6840

2,6800

2,6840

2,6830

Aug'23

2,7313

2,7437

2,6530

2,6744

2,7302

Sep'23

2,7275

2,7369

2,6510

2,6717

2,7273

Oct'23

2,6840

2,6914

2,6568

2,6680

2,7232

Nov'23

2,6615

2,6615

2,6615

2,6615

2,6613

Dec'23

2,6524

2,6524

2,6524

2,6524

2,6518

Jan'24

2,6560

2,7058

2,6294

2,6442

2,6982

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,464

2,485

2,452

2,456

2,430

Apr'23

2,513

2,546

2,513

2,520

2,492

May'23

2,691

2,709

2,688

2,694

2,661

Jun'23

2,880

2,892

2,876

2,876

2,852

Jul'23

3,054

3,063

3,053

3,063

3,020

Aug'23

3,100

3,106

3,100

3,106

3,067

Sep'23

3,068

3,070

3,050

3,061

3,032

Oct'23

3,142

3,146

3,142

3,146

3,111

Nov'23

3,571

3,572

3,564

3,564

3,532

Dec'23

3,953

3,953

3,945

3,945

3,926

Jan'24

4,206

4,214

4,145

4,165

4,183

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,4356

2,4425

2,4356

2,4425

2,4475

Apr'23

2,6315

2,6331

2,6294

2,6320

2,6412

May'23

2,6203

2,6203

2,6190

2,6190

2,6313

Jun'23

2,6076

2,6224

2,5538

2,5945

2,6040

Jul'23

2,5645

2,5745

2,5175

2,5532

2,5634

Aug'23

2,5217

2,5225

2,4747

2,5081

2,5190

Sep'23

2,4694

2,4750

2,4227

2,4517

2,4632

Oct'23

2,2788

2,2953

2,2624

2,2874

2,2995

Nov'23

2,2274

2,2384

2,2129

2,2345

2,2465

Dec'23

2,2070

2,2123

2,1706

2,1937

2,2056

Jan'24

2,1685

2,1847

2,1580

2,1766

2,1882

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts