menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 10/8/2023

08:51 10/08/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 09/8/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

84,33

-0,07

-0,08%

Tháng 9/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

87,48

-0,07

-0,08%

Tháng 10/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

293,10

+0,26

+0,09%

Tháng 9/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,96

0,00

0,00%

Tháng 9/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

320,85

+0,15

+0,05%

Tháng 9/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

87,37

87,48

87,32

87,48

87,55

Nov'23

86,76

86,82

86,75

86,79

86,92

Dec'23

85,03

86,43

84,99

86,41

85,24

Jan'24

85,14

85,92

85,08

85,92

84,81

Feb'24

84,85

85,45

84,78

85,45

84,40

Mar'24

84,15

84,97

83,89

84,97

83,98

Apr'24

84,51

84,51

84,51

84,51

83,57

May'24

84,07

84,07

84,07

84,07

83,18

Jun'24

83,00

83,62

82,96

83,62

82,77

Jul'24

83,19

83,19

83,19

83,19

82,37

Aug'24

82,75

82,75

82,75

82,75

81,97

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

84,25

84,35

84,11

84,32

84,40

Oct'23

83,51

83,63

83,43

83,61

83,69

Nov'23

82,91

83,00

82,81

82,99

83,07

Dec'23

82,32

82,39

82,23

82,38

82,49

Jan'24

81,75

81,75

81,70

81,74

81,91

Feb'24

81,18

81,20

81,12

81,16

81,36

Mar'24

79,70

80,94

79,65

80,83

79,87

Apr'24

79,27

80,43

79,22

80,32

79,41

May'24

78,84

79,93

78,84

79,83

78,97

Jun'24

79,17

79,18

79,10

79,18

79,34

Jul'24

77,93

78,95

77,84

78,83

78,04

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,2107

3,2137

3,2053

3,2085

3,2070

Oct'23

3,1724

3,1749

3,1681

3,1700

3,1707

Nov'23

3,1019

3,1020

3,0983

3,1003

3,1006

Dec'23

3,0127

3,0144

3,0117

3,0128

3,0173

Jan'24

2,9660

2,9660

2,9660

2,9660

2,9682

Feb'24

2,9211

2,9211

2,9211

2,9211

2,9228

Mar'24

2,8408

2,8719

2,8180

2,8714

2,8198

Apr'24

2,7821

2,8143

2,7785

2,8136

2,7691

May'24

2,7395

2,7734

2,7381

2,7719

2,7341

Jun'24

2,7124

2,7437

2,7054

2,7389

2,7076

Jul'24

2,7082

2,7290

2,6976

2,7279

2,6996

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,974

2,974

2,945

2,958

2,959

Oct'23

3,062

3,062

3,034

3,048

3,053

Nov'23

3,448

3,449

3,427

3,441

3,445

Dec'23

3,851

3,851

3,831

3,845

3,857

Jan'24

4,031

4,032

4,009

4,022

4,035

Feb'24

3,926

3,926

3,926

3,926

3,941

Mar'24

3,605

3,605

3,596

3,602

3,613

Apr'24

3,277

3,277

3,276

3,276

3,280

May'24

3,176

3,274

3,172

3,262

3,181

Jun'24

3,261

3,352

3,253

3,337

3,264

Jul'24

3,365

3,445

3,352

3,427

3,361

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,9316

2,9373

2,9284

2,9310

2,9284

Oct'23

2,6893

2,6929

2,6850

2,6866

2,6867

Nov'23

2,5686

2,5691

2,5655

2,5681

2,5668

Dec'23

2,4698

2,4714

2,4698

2,4714

2,4708

Jan'24

2,3950

2,4267

2,3855

2,4183

2,3917

Feb'24

2,3972

2,4129

2,3766

2,4027

2,3821

Mar'24

2,3950

2,4168

2,3831

2,4053

2,3876

Apr'24

2,5806

2,5952

2,5785

2,5895

2,5709

May'24

2,5709

2,5852

2,5689

2,5807

2,5616

Jun'24

2,5548

2,5686

2,5433

2,5587

2,5379

Jul'24

2,5184

2,5260

2,5138

2,5260

2,5046

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts