menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 11/8/2022

09:29 11/08/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 10/8/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

91,65

-0,28

-0,30%

Tháng 9/2022

Dầu Brent

giao ngay

97,10

-0,30

-0,31%

Tháng 10/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

8,26

+0,06

+0,74%

Tháng 9/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

305,65

-1,38

-0,45%

Tháng 9/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

339,46

-1,57

-0,46%

Tháng 9/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

97,27

97,36

96,80

97,30

97,40

Nov'22

95,73

96,01

95,73

96,01

96,23

Dec'22

94,83

94,94

94,83

94,94

95,18

Jan'23

91,23

94,16

90,62

94,16

92,57

Feb'23

91,51

93,33

90,24

93,33

91,74

Mar'23

92,58

92,58

89,52

92,58

91,01

Apr'23

91,88

91,88

88,92

91,88

90,33

May'23

89,50

91,26

88,44

91,26

89,72

Jun'23

88,98

90,64

87,84

90,64

89,12

Jul'23

90,13

90,13

90,13

90,13

88,60

Aug'23

89,61

89,61

89,61

89,61

88,08

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

91,55

91,90

91,25

91,79

91,93

Oct'22

90,82

91,19

90,57

91,08

91,20

Nov'22

90,11

90,43

89,87

90,34

90,47

Dec'22

89,26

89,65

89,20

89,54

89,68

Jan'23

88,53

88,79

88,43

88,68

88,90

Feb'23

87,80

87,92

87,80

87,92

88,11

Mar'23

87,02

87,02

87,02

87,02

87,36

Apr'23

86,49

86,49

86,49

86,49

86,66

May'23

83,80

86,06

82,90

85,99

84,38

Jun'23

85,17

85,22

85,17

85,22

85,34

Jul'23

83,00

84,79

81,80

84,73

83,18

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

3,4061

3,4075

3,3902

3,3946

3,4103

Oct'22

3,3708

3,3708

3,3547

3,3590

3,3757

Nov'22

3,3217

3,3217

3,3189

3,3189

3,3368

Dec'22

3,2800

3,2807

3,2763

3,2783

3,2980

Jan'23

3,2469

3,2469

3,2469

3,2469

3,2038

Feb'23

3,1844

3,2287

3,0975

3,2252

3,1670

Mar'23

3,0506

3,1717

3,0449

3,1651

3,1117

Apr'23

3,0839

3,1054

2,9910

3,0978

3,0497

May'23

2,9489

3,0573

2,9489

3,0514

3,0072

Jun'23

2,9400

3,0236

2,9116

3,0150

2,9732

Jul'23

2,9395

3,0016

2,8950

2,9949

2,9555

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

8,222

8,318

8,178

8,263

8,202

Oct'22

8,210

8,307

8,171

8,255

8,193

Nov'22

8,276

8,385

8,253

8,346

8,272

Dec'22

8,383

8,500

8,381

8,447

8,389

Jan'23

8,439

8,542

8,433

8,509

8,449

Feb'23

7,662

8,047

7,550

7,997

7,649

Mar'23

6,640

6,640

6,640

6,640

6,605

Apr'23

5,030

5,050

5,030

5,050

4,890

May'23

4,900

4,900

4,893

4,893

4,742

Jun'23

4,936

4,948

4,936

4,948

4,789

Jul'23

4,985

4,998

4,985

4,998

4,835

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

3,0626

3,0627

3,0487

3,0606

3,0703

Oct'22

2,7827

2,7835

2,7700

2,7832

2,7945

Nov'22

2,6484

2,6600

2,6482

2,6565

2,6713

Dec'22

2,5786

2,5830

2,5786

2,5793

2,5931

Jan'23

2,5400

2,5400

2,5400

2,5400

2,4806

Feb'23

2,4332

2,5405

2,4250

2,5391

2,4739

Mar'23

2,4917

2,5496

2,4310

2,5461

2,4813

Apr'23

2,6329

2,7186

2,6070

2,7186

2,6529

May'23

2,6195

2,7090

2,5950

2,7058

2,6416

Jun'23

2,5936

2,6820

2,5682

2,6820

2,6185

Jul'23

2,6082

2,6459

2,5730

2,6459

2,5822

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts