menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 11/8/2023

08:26 11/08/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 10/8/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

83,10

+0,28

+0,34%

Tháng 9/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

86,65

+0,25

+0,29%

Tháng 10/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

290,94

+0,47

+0,16%

Tháng 9/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,79

+0,02

+0,83%

Tháng 9/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

315,67

+0,34

+0,11%

Tháng 9/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

86,39

86,68

86,36

86,59

86,40

Nov'23

85,83

86,06

85,83

86,01

85,84

Dec'23

86,16

86,76

85,16

85,38

86,41

Jan'24

86,15

86,15

84,87

84,94

85,92

Feb'24

85,68

85,70

84,51

84,51

85,45

Mar'24

85,20

85,20

84,06

84,06

84,97

Apr'24

83,62

83,62

83,62

83,62

84,51

May'24

83,21

83,21

83,21

83,21

84,07

Jun'24

82,72

82,80

82,61

82,79

83,62

Jul'24

82,38

82,38

82,38

82,38

83,19

Aug'24

81,96

81,96

81,96

81,96

82,75

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

82,83

83,12

82,83

83,03

82,82

Oct'23

82,33

82,56

82,29

82,47

82,29

Nov'23

81,82

82,05

81,80

81,98

81,80

Dec'23

81,36

81,57

81,32

81,49

81,33

Jan'24

80,90

81,01

80,87

81,01

80,85

Feb'24

81,18

81,60

80,11

80,37

81,36

Mar'24

79,87

79,87

79,87

79,87

79,89

Apr'24

80,11

80,35

79,38

79,42

80,32

May'24

79,72

79,82

78,84

78,96

79,83

Jun'24

78,50

78,57

78,48

78,57

78,48

Jul'24

78,68

78,79

77,96

78,00

78,83

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,1502

3,1573

3,1486

3,1535

3,1533

Oct'23

3,1199

3,1271

3,1189

3,1248

3,1214

Nov'23

3,0553

3,0553

3,0553

3,0553

3,0508

Dec'23

2,9689

2,9689

2,9689

2,9689

2,9668

Jan'24

2,9660

2,9771

2,9063

2,9183

2,9682

Feb'24

2,9211

2,9298

2,8648

2,8743

2,9228

Mar'24

2,8493

2,8761

2,8156

2,8244

2,8714

Apr'24

2,7933

2,8000

2,7632

2,7679

2,8136

May'24

2,7516

2,7558

2,7253

2,7272

2,7719

Jun'24

2,7364

2,7364

2,6904

2,6953

2,7389

Jul'24

2,6964

2,6964

2,6806

2,6844

2,7279

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,780

2,791

2,777

2,782

2,763

Oct'23

2,890

2,900

2,884

2,891

2,870

Nov'23

3,321

3,331

3,317

3,323

3,301

Dec'23

3,774

3,781

3,772

3,781

3,752

Jan'24

3,965

3,967

3,965

3,967

3,947

Feb'24

3,926

3,957

3,849

3,858

3,941

Mar'24

3,560

3,560

3,560

3,560

3,534

Apr'24

3,243

3,243

3,241

3,241

3,218

May'24

3,247

3,260

3,201

3,207

3,262

Jun'24

3,322

3,338

3,285

3,291

3,337

Jul'24

3,403

3,431

3,380

3,390

3,427

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,9037

2,9094

2,8993

2,9071

2,9047

Oct'23

2,6578

2,6597

2,6561

2,6593

2,6617

Nov'23

2,5376

2,5385

2,5376

2,5385

2,5410

Dec'23

2,4698

2,4838

2,4335

2,4462

2,4708

Jan'24

2,4279

2,4316

2,3851

2,3955

2,4183

Feb'24

2,3999

2,4161

2,3729

2,3825

2,4027

Mar'24

2,4129

2,4169

2,3761

2,3866

2,4053

Apr'24

2,5750

2,5932

2,5672

2,5711

2,5895

May'24

2,5776

2,5872

2,5590

2,5622

2,5807

Jun'24

2,5651

2,5655

2,5315

2,5396

2,5587

Jul'24

2,5063

2,5302

2,5048

2,5063

2,5260

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts