menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 13/9/2022

09:04 13/09/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 12/9/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

86,88

-0,90

-1,03%

Tháng 10/2022

Dầu Brent

giao ngay

92,98

-1,02

-1,09%

Tháng 11/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

8,41

+0,16

+1,92%

Tháng 10/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

244,25

-0,23

-0,09%

Tháng 10/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

357,96

-2,35

-0,65%

Tháng 10/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

94,21

94,34

92,80

93,00

94,00

Dec'22

93,13

93,25

91,73

91,92

92,93

Jan'23

91,05

91,05

90,76

90,76

91,68

Feb'23

90,10

90,96

90,03

90,61

89,33

Mar'23

90,28

90,28

87,45

89,65

88,36

Apr'23

89,10

89,36

88,63

88,76

87,48

May'23

87,96

88,08

87,96

87,96

86,70

Jun'23

86,21

87,63

85,88

87,21

85,98

Jul'23

85,67

86,76

85,67

86,58

85,37

Aug'23

85,93

85,93

85,93

85,93

84,75

Sep'23

85,30

85,30

85,30

85,30

84,14

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

88,09

88,15

86,63

86,93

87,78

Nov'22

87,82

87,82

86,23

86,54

87,41

Dec'22

87,10

87,14

85,68

85,94

86,86

Jan'23

86,48

86,48

85,12

85,16

86,21

Feb'23

85,54

85,54

84,62

84,75

85,51

Mar'23

84,87

84,87

83,64

83,77

84,81

Apr'23

84,10

84,10

83,09

83,09

84,12

May'23

81,21

83,91

81,21

83,43

82,21

Jun'23

82,78

82,81

81,59

81,66

82,74

Jul'23

81,87

82,42

81,61

82,05

80,85

Aug'23

79,10

81,50

79,10

81,37

80,18

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

3,6097

3,6123

3,5730

3,5831

3,6031

Nov'22

3,5455

3,5499

3,5180

3,5227

3,5459

Dec'22

3,4551

3,4598

3,4551

3,4581

3,4822

Jan'23

3,3937

3,3987

3,3937

3,3978

3,3903

Feb'23

3,3077

3,4255

3,3077

3,3556

3,3194

Mar'23

3,2359

3,3371

3,2237

3,2754

3,2386

Apr'23

3,1796

3,2430

3,1730

3,1852

3,1485

May'23

3,1075

3,1633

3,1010

3,1118

3,0760

Jun'23

3,0142

3,1018

3,0063

3,0539

3,0204

Jul'23

3,0000

3,0000

3,0000

3,0000

2,9864

Aug'23

3,0270

3,0270

2,9483

2,9888

2,9587

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

8,381

8,456

8,380

8,409

8,249

Nov'22

8,434

8,501

8,424

8,451

8,287

Dec'22

8,625

8,630

8,582

8,582

8,420

Jan'23

8,705

8,710

8,680

8,680

8,517

Feb'23

8,384

8,396

8,360

8,360

8,206

Mar'23

7,160

7,168

7,150

7,150

7,057

Apr'23

5,575

5,575

5,575

5,575

5,469

May'23

5,429

5,429

5,294

5,390

5,319

Jun'23

5,443

5,457

5,344

5,437

5,366

Jul'23

5,509

5,509

5,503

5,503

5,488

Aug'23

5,521

5,521

5,521

5,521

5,499

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

2,4732

2,4757

2,4339

2,4443

2,4448

Nov'22

2,4353

2,4367

2,3984

2,4050

2,4097

Dec'22

2,3544

2,4152

2,3214

2,3778

2,3568

Jan'23

2,3104

2,3950

2,3022

2,3632

2,3376

Feb'23

2,3043

2,3867

2,3043

2,3604

2,3325

Mar'23

2,3575

2,3954

2,3575

2,3698

2,3425

Apr'23

2,5327

2,5685

2,5327

2,5459

2,5191

May'23

2,5562

2,5570

2,5340

2,5438

2,5157

Jun'23

2,5110

2,5427

2,4743

2,5276

2,4980

Jul'23

2,4497

2,5030

2,4463

2,4963

2,4658

Aug'23

2,4582

2,4582

2,4582

2,4582

2,4289

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts