menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 14/11/2023

08:32 14/11/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 13/11/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

78,52

+0,26

+0,33%

Tháng 12/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

82,77

+0,25

+0,30%

Tháng 01/2024

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

224,36

+0,77

+0,34%

Tháng 12/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

3,24

+0,05

+1,44%

Tháng 12/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

284,55

+0,62

+0,22%

Tháng 12/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

82,75

82,85

82,66

82,75

82,52

Feb'24

82,26

82,35

82,19

82,33

82,19

Mar'24

80,29

82,06

80,15

81,88

80,84

Apr'24

80,67

81,60

80,67

81,60

80,57

May'24

81,36

81,36

81,36

81,36

80,33

Jun'24

79,43

81,24

79,43

81,09

80,06

Jul'24

80,79

80,79

80,79

80,79

79,77

Aug'24

80,49

80,49

80,49

80,49

79,48

Sep'24

80,16

80,16

80,16

80,16

79,17

Oct'24

79,81

79,81

79,81

79,81

78,84

Nov'24

79,47

79,47

79,47

79,47

78,51

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

78,53

78,62

78,44

78,55

78,26

Jan'24

78,48

78,52

78,38

78,49

78,19

Feb'24

78,26

78,26

78,17

78,21

77,99

Mar'24

78,04

78,04

77,89

77,98

77,75

Apr'24

77,69

77,69

77,68

77,68

77,51

May'24

77,42

77,42

77,39

77,39

77,25

Jun'24

77,14

77,14

77,06

77,11

76,94

Jul'24

74,83

76,75

74,74

76,62

75,59

Aug'24

74,84

76,38

74,45

76,26

75,25

Sep'24

75,99

75,99

75,99

75,99

74,89

Oct'24

74,35

75,63

73,92

75,49

74,53

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

2,8428

2,8502

2,8428

2,8455

2,8393

Jan'24

2,7800

2,7864

2,7791

2,7823

2,7765

Feb'24

2,7511

2,7511

2,7471

2,7471

2,7425

Mar'24

2,7127

2,7127

2,7099

2,7100

2,7036

Apr'24

2,5840

2,6614

2,5777

2,6577

2,5989

May'24

2,5527

2,6304

2,5527

2,6267

2,5751

Jun'24

2,5430

2,6098

2,5405

2,6054

2,5607

Jul'24

2,5562

2,6014

2,5400

2,5965

2,5565

Aug'24

2,5560

2,5989

2,5560

2,5939

2,5559

Sep'24

2,5669

2,6028

2,5669

2,5971

2,5598

Oct'24

2,5681

2,6037

2,5681

2,5978

2,5614

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3,233

3,255

3,231

3,243

3,197

Jan'24

3,435

3,454

3,435

3,444

3,400

Feb'24

3,381

3,393

3,379

3,387

3,343

Mar'24

3,176

3,185

3,174

3,185

3,146

Apr'24

3,055

3,055

3,050

3,050

3,024

May'24

3,100

3,100

3,100

3,100

3,078

Jun'24

3,168

3,215

3,147

3,193

3,138

Jul'24

3,334

3,334

3,334

3,334

3,310

Aug'24

3,334

3,374

3,316

3,355

3,308

Sep'24

3,316

3,358

3,301

3,341

3,293

Oct'24

3,441

3,441

3,441

3,441

3,420

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

2,2464

2,2467

2,2402

2,2436

2,2359

Jan'24

2,2179

2,2203

2,2141

2,2160

2,2093

Feb'24

2,2171

2,2177

2,2171

2,2175

2,2107

Mar'24

2,2318

2,2318

2,2318

2,2318

2,2244

Apr'24

2,3753

2,4246

2,3600

2,4205

2,3830

May'24

2,3666

2,4291

2,3570

2,4240

2,3876

Jun'24

2,3585

2,4197

2,3488

2,4142

2,3788

Jul'24

2,3323

2,3983

2,3297

2,3931

2,3574

Aug'24

2,3026

2,3623

2,3000

2,3623

2,3268

Sep'24

2,2796

2,3198

2,2780

2,3198

2,2848

Oct'24

2,1222

2,1597

2,1208

2,1583

2,1248

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts