menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 13/11/2023

09:12 13/11/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 12/11/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

76,71

-0,46

-0,60%

Tháng 12/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

80,97

-0,46

-0,56%

Tháng 01/2024

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

216,67

-2,28

-1,04%

Tháng 12/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

3,10

+0,06

+2,08%

Tháng 12/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

273,97

-0,34

-0,12%

Tháng 12/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

81,45

81,45

80,78

80,91

81,43

Feb'24

81,12

81,13

80,54

80,54

81,13

Mar'24

78,97

81,41

78,97

80,84

79,62

Apr'24

80,88

80,88

80,56

80,57

79,39

May'24

79,83

80,40

79,83

80,33

79,17

Jun'24

79,20

80,50

78,86

80,06

78,92

Jul'24

79,34

79,80

79,34

79,77

78,65

Aug'24

79,48

79,56

79,48

79,48

78,37

Sep'24

79,17

79,20

79,17

79,17

78,07

Oct'24

78,84

78,84

78,84

78,84

77,76

Nov'24

78,51

78,51

78,51

78,51

77,45

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

77,15

77,28

76,53

76,61

77,17

Jan'24

77,18

77,27

76,52

76,59

77,15

Feb'24

76,89

77,04

76,29

76,39

76,93

Mar'24

76,51

76,52

76,05

76,13

76,68

Apr'24

76,30

76,30

75,85

75,94

76,43

May'24

75,66

75,66

75,66

75,66

76,18

Jun'24

75,93

75,93

75,28

75,40

75,90

Jul'24

74,75

76,05

74,54

75,59

74,42

Aug'24

74,84

74,84

74,84

74,84

75,25

Sep'24

74,75

74,75

74,66

74,72

74,89

Oct'24

74,35

74,35

74,35

74,35

74,53

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

2,7401

2,7452

2,7306

2,7352

2,7431

Jan'24

2,6957

2,6981

2,6835

2,6929

2,6975

Feb'24

2,6664

2,6678

2,6551

2,6629

2,6695

Mar'24

2,6221

2,6221

2,6221

2,6221

2,6366

Apr'24

2,5747

2,6301

2,5656

2,5989

2,5770

May'24

2,5374

2,6047

2,5373

2,5751

2,5535

Jun'24

2,5250

2,5883

2,5243

2,5607

2,5400

Jul'24

2,5562

2,5562

2,5400

2,5400

2,5565

Aug'24

2,5560

2,5560

2,5560

2,5560

2,5559

Sep'24

2,5570

2,5772

2,5500

2,5598

2,5416

Oct'24

2,5585

2,5772

2,5513

2,5614

2,5436

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3,064

3,106

3,061

3,097

3,033

Jan'24

3,313

3,352

3,311

3,342

3,284

Feb'24

3,262

3,300

3,261

3,290

3,233

Mar'24

3,083

3,114

3,075

3,100

3,048

Apr'24

2,977

2,996

2,965

2,990

2,946

May'24

3,045

3,055

3,042

3,051

3,016

Jun'24

3,168

3,169

3,168

3,169

3,138

Jul'24

3,286

3,289

3,277

3,289

3,262

Aug'24

3,334

3,334

3,334

3,334

3,308

Sep'24

3,316

3,318

3,316

3,318

3,293

Oct'24

3,384

3,399

3,384

3,399

3,375

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

2,1852

2,1862

2,1644

2,1652

2,1895

Jan'24

2,1630

2,1630

2,1380

2,1436

2,1663

Feb'24

2,1663

2,1663

2,1467

2,1483

2,1704

Mar'24

2,1733

2,1733

2,1610

2,1610

2,1849

Apr'24

2,3753

2,3753

2,3600

2,3621

2,3830

May'24

2,3627

2,3967

2,3555

2,3876

2,3560

Jun'24

2,3580

2,3873

2,3580

2,3788

2,3481

Jul'24

2,3382

2,3662

2,3382

2,3574

2,3266

Aug'24

2,3061

2,3345

2,3061

2,3268

2,2963

Sep'24

2,2654

2,2921

2,2654

2,2848

2,2560

Oct'24

2,1135

2,1276

2,1135

2,1248

2,0980

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts