menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 14/8/2023

08:43 14/08/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 14/8/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

82,86

-0,33

-0,40%

Tháng 9/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

86,44

-0,37

-0,43%

Tháng 10/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

294,10

-2,39

-0,81%

Tháng 9/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,78

+0,01

+0,51%

Tháng 9/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

312,09

-0,06

-0,02%

Tháng 9/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

86,64

86,64

86,33

86,41

86,81

Nov'23

85,82

85,83

85,70

85,82

86,14

Dec'23

85,23

85,28

85,23

85,27

85,59

Jan'24

85,38

85,38

85,38

85,38

85,10

Feb'24

84,63

84,99

84,18

84,63

84,51

Mar'24

84,16

84,36

83,87

84,16

84,06

Apr'24

83,57

83,83

83,57

83,71

83,62

May'24

83,29

83,39

83,29

83,29

83,21

Jun'24

82,50

82,50

82,50

82,50

82,86

Jul'24

82,43

82,45

82,43

82,43

82,38

Aug'24

82,02

82,02

82,02

82,02

81,96

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

83,09

83,10

82,74

82,87

83,19

Oct'23

82,46

82,47

82,12

82,24

82,57

Nov'23

81,87

81,87

81,58

81,71

82,02

Dec'23

81,37

81,37

81,06

81,13

81,51

Jan'24

80,78

80,78

80,60

80,72

81,00

Feb'24

80,16

80,16

80,16

80,16

80,49

Mar'24

79,87

80,46

79,57

79,98

79,89

Apr'24

79,33

79,93

79,13

79,49

79,42

May'24

79,08

79,47

78,70

79,01

78,96

Jun'24

78,16

78,31

78,16

78,31

78,52

Jul'24

78,32

78,43

77,82

78,01

78,00

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,1152

3,1223

3,1094

3,1209

3,1215

Oct'23

3,0882

3,0961

3,0851

3,0961

3,0959

Nov'23

3,0252

3,0305

3,0252

3,0300

3,0315

Dec'23

2,9407

2,9515

2,9405

2,9512

2,9515

Jan'24

2,9285

2,9459

2,8981

2,9054

2,9183

Feb'24

2,8645

2,8645

2,8645

2,8645

2,8632

Mar'24

2,8233

2,8499

2,8081

2,8149

2,8244

Apr'24

2,7865

2,7885

2,7500

2,7601

2,7679

May'24

2,7509

2,7509

2,7117

2,7220

2,7272

Jun'24

2,7193

2,7193

2,6824

2,6926

2,6953

Jul'24

2,6828

2,7065

2,6757

2,6828

2,6844

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,776

2,808

2,776

2,784

2,770

Oct'23

2,897

2,911

2,890

2,893

2,882

Nov'23

3,350

3,374

3,350

3,355

3,344

Dec'23

3,830

3,832

3,822

3,827

3,813

Jan'24

4,019

4,026

4,019

4,026

4,010

Feb'24

3,934

3,934

3,934

3,934

3,915

Mar'24

3,600

3,600

3,600

3,600

3,582

Apr'24

3,261

3,261

3,261

3,261

3,258

May'24

3,241

3,263

3,187

3,246

3,207

Jun'24

3,325

3,346

3,271

3,326

3,291

Jul'24

3,421

3,443

3,369

3,419

3,390

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,9490

2,9490

2,9357

2,9410

2,9649

Oct'23

2,6897

2,6897

2,6776

2,6832

2,7025

Nov'23

2,5503

2,5530

2,5451

2,5491

2,5688

Dec'23

2,4447

2,4481

2,4436

2,4460

2,4625

Jan'24

2,3949

2,4195

2,3868

2,4054

2,3955

Feb'24

2,3941

2,4027

2,3732

2,3886

2,3825

Mar'24

2,3863

2,4055

2,3796

2,3929

2,3866

Apr'24

2,5762

2,5898

2,5698

2,5803

2,5711

May'24

2,5682

2,5774

2,5618

2,5734

2,5622

Jun'24

2,5460

2,5635

2,5369

2,5516

2,5396

Jul'24

2,5200

2,5261

2,5181

2,5181

2,5063

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts