menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 15/2/2023

09:12 15/02/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 14/2/2023.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

78,86

-0,20

-0,25%

Tháng 3/2023

Dầu Brent

giao ngay

85,35

-0,23

-0,27%

Tháng 4/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,57

0,00

0,00%

Tháng 3/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

249,21

+0,36

+0,14%

Tháng 3/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

291,55

-2,46

-0,84%

Tháng 3/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

85,29

85,43

85,07

85,40

85,58

May'23

84,98

85,14

84,81

85,09

85,30

Jun'23

84,42

84,53

84,40

84,53

84,77

Jul'23

84,72

84,73

83,21

84,33

85,13

Aug'23

83,63

83,85

82,80

83,85

84,61

Sep'23

83,55

83,55

81,94

83,36

84,08

Oct'23

82,77

82,87

81,53

82,87

83,54

Nov'23

82,40

82,40

81,48

82,40

83,03

Dec'23

82,00

82,39

80,64

81,94

82,53

Jan'24

81,55

81,55

81,47

81,47

82,02

Feb'24

80,99

80,99

80,99

80,99

81,50

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

78,83

78,92

78,61

78,90

79,06

Apr'23

79,04

79,11

78,80

79,09

79,24

May'23

79,20

79,26

78,98

79,24

79,40

Jun'23

79,19

79,25

78,96

79,24

79,37

Jul'23

78,85

79,04

78,85

79,04

79,15

Aug'23

78,46

78,46

78,46

78,46

78,77

Sep'23

78,12

78,17

78,12

78,17

78,32

Oct'23

78,01

78,29

76,55

77,85

78,59

Nov'23

77,60

77,78

76,51

77,38

78,06

Dec'23

76,75

76,85

76,59

76,81

76,92

Jan'24

76,28

76,28

76,28

76,28

76,46

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,9179

2,9300

2,9089

2,9155

2,9401

Apr'23

2,8852

2,8861

2,8766

2,8842

2,9086

May'23

2,8313

2,8317

2,8261

2,8307

2,8551

Jun'23

2,7819

2,7819

2,7819

2,7819

2,8080

Jul'23

2,7645

2,7847

2,7137

2,7800

2,7633

Aug'23

2,7240

2,7676

2,7070

2,7627

2,7505

Sep'23

2,7143

2,7605

2,6950

2,7558

2,7453

Oct'23

2,7046

2,7489

2,6970

2,7487

2,7391

Nov'23

2,7197

2,7422

2,6870

2,7392

2,7299

Dec'23

2,6896

2,7318

2,6700

2,7260

2,7171

Jan'24

2,6934

2,7193

2,6603

2,7140

2,7060

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,603

2,607

2,557

2,572

2,567

Apr'23

2,686

2,693

2,638

2,645

2,652

May'23

2,825

2,838

2,794

2,797

2,805

Jun'23

2,995

2,995

2,971

2,972

2,981

Jul'23

3,154

3,154

3,133

3,133

3,141

Aug'23

3,200

3,200

3,173

3,178

3,182

Sep'23

3,170

3,170

3,133

3,138

3,144

Oct'23

3,238

3,238

3,201

3,204

3,213

Nov'23

3,609

3,612

3,601

3,612

3,613

Dec'23

3,965

3,965

3,965

3,965

3,966

Jan'24

4,185

4,185

4,183

4,183

4,198

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,4777

2,4921

2,4777

2,4921

2,4885

Apr'23

2,6839

2,6958

2,6839

2,6921

2,6939

May'23

2,6797

2,6841

2,6745

2,6790

2,6836

Jun'23

2,6419

2,6419

2,6419

2,6419

2,6473

Jul'23

2,6139

2,6181

2,5600

2,6080

2,6282

Aug'23

2,5673

2,5716

2,5151

2,5631

2,5799

Sep'23

2,5075

2,5132

2,4589

2,5059

2,5210

Oct'23

2,3278

2,3480

2,2936

2,3409

2,3546

Nov'23

2,2733

2,2867

2,2390

2,2796

2,2934

Dec'23

2,2211

2,2415

2,1859

2,2337

2,2470

Jan'24

2,2020

2,2144

2,1955

2,2144

2,2266

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts