menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 19/10/2022

08:21 19/10/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 18/10/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

83,94

+1,12

+1,35%

Tháng 11/2022

Dầu Brent

giao ngay

90,73

+0,70

+0,78%

Tháng 12/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

5,71

-0,03

-0,57%

Tháng 11/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

257,93

+2,87

+1,13%

Tháng 11/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

401,64

+2,29

+0,57%

Tháng 11/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

90,79

91,01

90,33

90,72

90,03

Jan'23

89,01

89,42

88,79

89,25

88,60

Feb'23

88,56

88,56

86,88

87,13

88,58

Mar'23

86,21

86,50

86,21

86,50

85,85

Apr'23

86,01

86,25

84,26

84,78

85,97

May'23

83,91

83,91

83,91

83,91

84,95

Jun'23

83,99

84,71

82,24

83,11

84,01

Jul'23

82,47

82,47

82,47

82,47

83,24

Aug'23

81,88

82,68

81,24

81,88

82,52

Sep'23

81,32

81,32

81,32

81,32

81,87

Oct'23

80,81

80,81

80,81

80,81

81,27

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

83,69

84,17

83,24

83,88

82,82

Dec'22

82,91

83,27

82,45

83,04

82,07

Jan'23

81,91

82,33

81,59

82,13

81,29

Feb'23

80,70

81,26

80,64

81,13

80,36

Mar'23

79,86

80,24

79,81

80,21

79,44

Apr'23

79,15

79,36

79,13

79,36

78,60

May'23

78,07

78,61

78,07

78,61

77,88

Jun'23

77,60

78,01

77,42

77,94

77,26

Jul'23

77,95

78,29

75,68

76,67

77,59

Aug'23

76,56

76,60

76,56

76,60

76,12

Sep'23

76,01

76,24

76,01

76,24

75,62

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

3,9947

4,0164

3,9835

4,0092

3,9935

Dec'22

3,6346

3,6524

3,6247

3,6442

3,6291

Jan'23

3,4956

3,4956

3,4956

3,4956

3,4880

Feb'23

3,4482

3,4748

3,3610

3,3884

3,4451

Mar'23

3,3462

3,3661

3,2650

3,2877

3,3408

Apr'23

3,2483

3,2483

3,1585

3,1802

3,2285

May'23

3,1407

3,1407

3,0797

3,0940

3,1365

Jun'23

3,0709

3,0747

3,0056

3,0214

3,0607

Jul'23

3,0087

3,0146

2,9667

2,9776

3,0161

Aug'23

2,9697

2,9697

2,9400

2,9465

2,9844

Sep'23

2,9610

2,9614

2,9139

2,9218

2,9596

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

5,686

5,763

5,683

5,711

5,745

Dec'22

6,175

6,252

6,175

6,227

6,237

Jan'23

6,452

6,510

6,452

6,485

6,493

Feb'23

6,291

6,291

6,270

6,275

6,286

Mar'23

5,693

5,695

5,693

5,693

5,693

Apr'23

4,854

4,863

4,845

4,845

4,849

May'23

4,792

4,794

4,788

4,788

4,792

Jun'23

4,860

4,860

4,857

4,857

4,866

Jul'23

4,944

4,944

4,935

4,935

4,945

Aug'23

5,093

5,108

4,939

4,962

5,115

Sep'23

4,925

4,925

4,925

4,925

5,084

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

2,5786

2,5819

2,5579

2,5752

2,5506

Dec'22

2,4336

2,4369

2,4159

2,4292

2,4074

Jan'23

2,3960

2,4013

2,2974

2,3516

2,3749

Feb'23

2,3543

2,3582

2,3543

2,3582

2,3372

Mar'23

2,3697

2,3697

2,3697

2,3697

2,3449

Apr'23

2,5621

2,5621

2,4713

2,5167

2,5400

May'23

2,5378

2,5379

2,4676

2,5133

2,5315

Jun'23

2,5275

2,5275

2,4509

2,4954

2,5100

Jul'23

2,4796

2,4796

2,4380

2,4616

2,4728

Aug'23

2,4380

2,4380

2,4115

2,4212

2,4288

Sep'23

2,3878

2,3878

2,3300

2,3762

2,3801

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts