menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 19/8/2022

09:40 19/08/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 18/8/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

90,27

-0,23

-0,25%

Tháng 9/2022

Dầu Brent

giao ngay

96,35

-0,24

-0,25%

Tháng 10/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

9,15

-0,03

-0,37%

Tháng 9/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

302,63

+0,02

+0,01%

Tháng 9/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

364,56

-0,41

-0,11%

Tháng 9/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

96,63

96,91

96,27

96,39

96,59

Nov'22

95,79

95,98

95,39

95,39

95,76

Dec'22

94,55

94,70

94,27

94,27

94,68

Jan'23

93,20

93,20

93,20

93,20

93,64

Feb'23

92,77

93,00

92,71

92,71

90,79

Mar'23

91,79

92,30

91,79

91,85

90,06

Apr'23

89,39

91,32

89,39

91,06

89,39

May'23

90,10

90,10

90,10

90,10

90,35

Jun'23

89,46

90,31

89,05

89,69

88,25

Jul'23

89,13

89,13

89,13

89,13

87,79

Aug'23

88,58

88,58

88,58

88,58

87,35

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

90,39

90,85

90,23

90,28

90,50

Oct'22

90,00

90,44

89,78

89,90

90,11

Nov'22

89,60

89,95

89,33

89,45

89,67

Dec'22

88,99

89,34

88,72

88,84

89,08

Jan'23

88,29

88,54

88,02

88,02

88,39

Feb'23

87,63

87,71

87,63

87,71

87,64

Mar'23

84,71

87,63

84,71

86,88

85,08

Apr'23

84,56

86,85

84,23

86,15

84,50

May'23

83,80

86,14

83,80

85,43

83,92

Jun'23

84,72

84,80

84,51

84,52

84,74

Jul'23

83,64

84,79

83,37

84,09

82,85

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

3,6551

3,6588

3,6387

3,6456

3,6497

Oct'22

3,6086

3,6132

3,5943

3,5991

3,6033

Nov'22

3,5532

3,5569

3,5420

3,5432

3,5466

Dec'22

3,4366

3,5198

3,4228

3,4927

3,4526

Jan'23

3,4134

3,4671

3,3910

3,4432

3,4019

Feb'23

3,3089

3,3987

3,3066

3,3776

3,3375

Mar'23

3,2594

3,3169

3,2301

3,2982

3,2587

Apr'23

3,1708

3,2368

3,1708

3,2175

3,1781

May'23

3,1043

3,1730

3,1043

3,1611

3,1232

Jun'23

3,0812

3,1309

3,0559

3,1165

3,0816

Jul'23

3,0476

3,0980

3,0281

3,0842

3,0530

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

9,201

9,236

9,137

9,155

9,188

Oct'22

9,153

9,211

9,114

9,137

9,170

Nov'22

9,240

9,283

9,193

9,210

9,242

Dec'22

9,327

9,390

9,298

9,310

9,350

Jan'23

9,375

9,446

9,375

9,376

9,413

Feb'23

8,928

8,928

8,928

8,928

8,912

Mar'23

7,503

7,661

7,245

7,432

7,448

Apr'23

5,624

5,674

5,624

5,659

5,656

May'23

5,461

5,461

5,461

5,461

5,416

Jun'23

5,481

5,556

5,424

5,529

5,463

Jul'23

5,588

5,588

5,588

5,588

5,578

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

3,0296

3,0554

3,0263

3,0263

3,0261

Oct'22

2,7915

2,8146

2,7873

2,7885

2,7884

Nov'22

2,6953

2,6996

2,6905

2,6916

2,6786

Dec'22

2,5978

2,5978

2,5978

2,5978

2,6022

Jan'23

2,4898

2,5682

2,4874

2,5548

2,4954

Feb'23

2,4729

2,5438

2,4684

2,5326

2,4780

Mar'23

2,5141

2,5454

2,4977

2,5346

2,4827

Apr'23

2,6713

2,7169

2,6706

2,7051

2,6566

May'23

2,6599

2,6990

2,6599

2,6902

2,6449

Jun'23

2,6474

2,6738

2,6324

2,6632

2,6213

Jul'23

2,6116

2,6245

2,6000

2,6245

2,5844

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts