menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 20/7/2023

08:50 20/07/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 19/7/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

75,27

-0,08

-0,11%

Tháng 8/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

79,66

+0,20

+0,25%

Tháng 9/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

272,11

+0,06

+0,02%

Tháng 8/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,62

+0,02

+0,81%

Tháng 8/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

264,04

-0,14

-0,05%

Tháng 8/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

79,50

79,60

79,30

79,59

79,46

Oct'23

79,29

79,49

79,24

79,49

79,35

Nov'23

79,08

80,38

78,89

79,11

79,23

Dec'23

78,91

78,91

78,91

78,91

78,83

Jan'24

78,52

79,48

78,49

78,52

78,57

Feb'24

78,77

79,20

78,18

78,19

78,21

Mar'24

78,31

78,52

77,84

77,87

77,85

Apr'24

77,60

78,12

77,56

77,57

77,52

May'24

77,30

77,76

77,30

77,30

77,21

Jun'24

77,44

77,78

76,74

77,03

76,91

Jul'24

76,75

76,75

76,75

76,75

76,61

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

75,35

75,35

75,17

75,27

75,35

Sep'23

75,33

75,44

75,14

75,42

75,29

Oct'23

75,13

75,26

74,98

75,24

75,11

Nov'23

74,89

75,04

74,75

75,01

74,86

Dec'23

74,56

74,76

74,47

74,75

74,57

Jan'24

74,20

74,30

74,20

74,30

74,27

Feb'24

73,84

75,04

73,69

73,96

74,13

Mar'24

73,58

73,58

73,58

73,58

73,64

Apr'24

73,30

74,27

73,05

73,32

73,40

May'24

73,04

73,85

72,75

73,00

73,04

Jun'24

72,63

72,84

72,60

72,84

72,67

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,6434

2,6434

2,6332

2,6377

2,6418

Sep'23

2,6370

2,6370

2,6266

2,6300

2,6355

Oct'23

2,6260

2,6260

2,6167

2,6174

2,6254

Nov'23

2,6043

2,6043

2,6010

2,6012

2,6074

Dec'23

2,5838

2,5838

2,5792

2,5792

2,5864

Jan'24

2,5694

2,5958

2,5433

2,5713

2,5479

Feb'24

2,5479

2,5747

2,5462

2,5540

2,5343

Mar'24

2,5234

2,5512

2,5207

2,5315

2,5143

Apr'24

2,5097

2,5172

2,4970

2,5032

2,4875

May'24

2,4742

2,5036

2,4742

2,4840

2,4686

Jun'24

2,4550

2,4880

2,4471

2,4691

2,4537

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,629

2,629

2,617

2,623

2,603

Sep'23

2,611

2,612

2,599

2,606

2,585

Oct'23

2,709

2,709

2,699

2,699

2,684

Nov'23

3,089

3,090

3,085

3,085

3,081

Dec'23

3,483

3,483

3,480

3,480

3,486

Jan'24

3,708

3,708

3,703

3,703

3,710

Feb'24

3,659

3,704

3,629

3,634

3,669

Mar'24

3,348

3,348

3,348

3,348

3,345

Apr'24

3,074

3,074

3,074

3,074

3,073

May'24

3,060

3,060

3,058

3,058

3,063

Jun'24

3,199

3,241

3,155

3,160

3,202

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,7250

2,7268

2,7208

2,7268

2,7205

Sep'23

2,6802

2,6802

2,6706

2,6775

2,6705

Oct'23

2,4181

2,4206

2,4181

2,4206

2,4162

Nov'23

2,3286

2,3291

2,3286

2,3289

2,3261

Dec'23

2,2547

2,2842

2,2426

2,2666

2,2547

Jan'24

2,2327

2,2573

2,2187

2,2375

2,2308

Feb'24

2,2318

2,2547

2,2248

2,2353

2,2289

Mar'24

2,2410

2,2645

2,2347

2,2449

2,2389

Apr'24

2,3940

2,4231

2,3940

2,4125

2,4037

May'24

2,4038

2,4162

2,3968

2,4064

2,3969

Jun'24

2,3848

2,4018

2,3708

2,3878

2,3774

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts