menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 18/7/2023

08:41 18/07/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 17/7/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

74,49

+0,34

+0,46%

Tháng 8/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

78,80

+0,30

+0,38%

Tháng 9/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

264,56

+1,39

+0,53%

Tháng 8/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,54

+0,03

+1,19%

Tháng 8/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

257,38

+0,96

+0,37%

Tháng 8/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

78,53

78,79

78,43

78,79

78,50

Oct'23

78,35

78,62

78,35

78,60

78,38

Nov'23

78,88

79,81

78,03

78,10

79,21

Dec'23

78,37

79,56

77,58

77,79

78,81

Jan'24

78,13

78,13

77,39

77,44

78,40

Feb'24

77,94

77,94

77,09

77,09

78,00

Mar'24

76,76

76,76

76,73

76,76

77,61

Apr'24

76,45

76,45

76,45

76,45

77,25

May'24

76,16

76,16

76,16

76,16

76,92

Jun'24

76,18

77,00

75,87

75,88

76,60

Jul'24

75,60

75,60

75,60

75,60

76,28

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

74,18

74,50

74,07

74,49

74,15

Sep'23

74,08

74,41

73,99

74,40

74,08

Oct'23

73,93

74,20

73,81

74,19

73,89

Nov'23

73,64

73,92

73,59

73,92

73,66

Dec'23

73,33

73,65

73,31

73,65

73,41

Jan'24

73,01

73,31

73,01

73,31

73,11

Feb'24

72,80

72,80

72,76

72,76

72,79

Mar'24

72,75

73,95

72,18

72,45

73,30

Apr'24

72,55

73,27

71,99

72,11

72,91

May'24

71,76

71,76

71,76

71,76

71,77

Jun'24

71,80

72,78

71,15

71,44

71,44

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,5684

2,5738

2,5636

2,5725

2,5642

Sep'23

2,5619

2,5679

2,5572

2,5675

2,5584

Oct'23

2,5545

2,5565

2,5545

2,5555

2,5512

Nov'23

2,5504

2,5883

2,5301

2,5390

2,5689

Dec'23

2,5350

2,5722

2,5151

2,5237

2,5530

Jan'24

2,5256

2,5606

2,5069

2,5137

2,5426

Feb'24

2,5125

2,5394

2,4923

2,5005

2,5283

Mar'24

2,4941

2,5233

2,4743

2,4811

2,5076

Apr'24

2,4551

2,4872

2,4489

2,4553

2,4801

May'24

2,4400

2,4652

2,4366

2,4368

2,4597

Jun'24

2,4208

2,4563

2,4146

2,4223

2,4431

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,537

2,542

2,529

2,540

2,512

Sep'23

2,529

2,535

2,522

2,534

2,504

Oct'23

2,630

2,633

2,627

2,633

2,606

Nov'23

3,045

3,048

3,045

3,048

3,028

Dec'23

3,456

3,457

3,456

3,457

3,441

Jan'24

3,739

3,765

3,682

3,685

3,739

Feb'24

3,674

3,694

3,611

3,614

3,667

Mar'24

3,405

3,419

3,337

3,338

3,397

Apr'24

3,120

3,134

3,067

3,068

3,115

May'24

3,124

3,124

3,060

3,060

3,104

Jun'24

3,217

3,235

3,173

3,173

3,211

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,6383

2,6460

2,6326

2,6456

2,6317

Sep'23

2,5769

2,5851

2,5731

2,5845

2,5714

Oct'23

2,3456

2,3536

2,3456

2,3536

2,3400

Nov'23

2,2621

2,3012

2,2509

2,2676

2,2846

Dec'23

2,2184

2,2524

2,2031

2,2185

2,2360

Jan'24

2,1937

2,2299

2,1821

2,1961

2,2151

Feb'24

2,1937

2,2212

2,1838

2,1941

2,2144

Mar'24

2,2034

2,2312

2,1943

2,2044

2,2249

Apr'24

2,3687

2,3932

2,3616

2,3716

2,3894

May'24

2,3631

2,3852

2,3560

2,3650

2,3815

Jun'24

2,3414

2,3723

2,3314

2,3462

2,3612

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts