menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 13/7/2023

08:19 13/07/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 12/7/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

75,77

+0,02

+0,03%

Tháng 8/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

80,15

+0,04

+0,05%

Tháng 9/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

267,89

+1,19

+0,45%

Tháng 8/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,65

+0,02

+0,61%

Tháng 8/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

260,74

+0,78

+0,30%

Tháng 8/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

80,15

80,26

80,12

80,19

80,11

Oct'23

79,83

79,91

79,78

79,84

79,79

Nov'23

78,91

79,64

78,54

79,39

78,65

Dec'23

78,23

79,24

78,04

78,98

78,23

Jan'24

77,88

78,65

77,81

78,57

77,82

Feb'24

78,16

78,16

78,16

78,16

77,42

Mar'24

77,43

77,78

77,43

77,78

77,06

Apr'24

77,44

77,44

77,44

77,44

76,74

May'24

77,12

77,12

77,12

77,12

76,43

Jun'24

76,07

76,80

76,07

76,80

76,13

Jul'24

76,48

76,48

76,48

76,48

75,84

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

75,85

75,91

75,72

75,80

75,75

Sep'23

75,64

75,70

75,52

75,59

75,54

Oct'23

75,32

75,38

75,22

75,29

75,25

Nov'23

74,94

74,95

74,89

74,92

74,91

Dec'23

74,59

74,63

74,50

74,57

74,54

Jan'24

74,21

74,21

74,19

74,21

74,16

Feb'24

73,13

73,95

72,89

73,78

73,05

Mar'24

72,58

73,56

72,58

73,40

72,70

Apr'24

72,43

73,16

72,24

73,03

72,36

May'24

71,95

72,78

71,90

72,67

72,02

Jun'24

72,35

72,36

72,24

72,30

72,30

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,6059

2,6078

2,6042

2,6074

2,5996

Sep'23

2,5996

2,5996

2,5961

2,5983

2,5920

Oct'23

2,5893

2,5906

2,5887

2,5891

2,5847

Nov'23

2,5768

2,5781

2,5768

2,5775

2,5737

Dec'23

2,5328

2,5753

2,5302

2,5595

2,5420

Jan'24

2,5241

2,5630

2,5210

2,5500

2,5327

Feb'24

2,5246

2,5470

2,5148

2,5359

2,5193

Mar'24

2,4886

2,5240

2,4886

2,5148

2,4989

Apr'24

2,4614

2,4965

2,4614

2,4873

2,4715

May'24

2,4628

2,4756

2,4488

2,4675

2,4519

Jun'24

2,4270

2,4603

2,4261

2,4519

2,4364

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,659

2,662

2,640

2,648

2,632

Sep'23

2,622

2,622

2,603

2,610

2,597

Oct'23

2,704

2,707

2,690

2,694

2,683

Nov'23

3,123

3,123

3,105

3,111

3,105

Dec'23

3,538

3,538

3,515

3,522

3,519

Jan'24

3,778

3,778

3,755

3,759

3,757

Feb'24

3,694

3,694

3,689

3,690

3,685

Mar'24

3,418

3,422

3,413

3,422

3,415

Apr'24

3,126

3,128

3,115

3,116

3,124

May'24

3,155

3,174

3,100

3,112

3,170

Jun'24

3,259

3,269

3,200

3,214

3,264

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,6716

2,6796

2,6710

2,6789

2,6670

Sep'23

2,5975

2,6064

2,5975

2,6051

2,5935

Oct'23

2,3665

2,3734

2,3665

2,3730

2,3615

Nov'23

2,2955

2,3018

2,2955

2,3018

2,2576

Dec'23

2,2448

2,2496

2,2448

2,2491

2,2443

Jan'24

2,2245

2,2303

2,2245

2,2303

2,2249

Feb'24

2,1933

2,2265

2,1928

2,2255

2,1948

Mar'24

2,1997

2,2394

2,1981

2,2370

2,2061

Apr'24

2,3798

2,4016

2,3708

2,4007

2,3714

May'24

2,3707

2,3934

2,3707

2,3934

2,3668

Jun'24

2,3408

2,3757

2,3408

2,3734

2,3489

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts