menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 11/7/2023

08:12 11/07/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 10/7/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

73,35

+0,36

+0,49%

Tháng 8/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

78,00

+0,31

+0,40%

Tháng 9/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

258,03

+1,07

+0,42%

Tháng 8/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,66

0,00

-0,19%

Tháng 8/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

256,38

+1,06

+0,42%

Tháng 8/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

77,86

78,08

77,79

78,00

77,69

Oct'23

77,58

77,75

77,49

77,75

77,40

Nov'23

77,34

77,93

76,74

77,01

77,62

Dec'23

76,85

76,87

76,85

76,87

76,61

Jan'24

76,08

76,94

76,08

76,22

76,73

Feb'24

75,98

76,20

75,82

75,86

76,32

Mar'24

75,52

75,54

75,51

75,54

75,96

Apr'24

75,26

75,26

75,24

75,26

75,64

May'24

75,00

75,00

74,99

75,00

75,34

Jun'24

74,74

75,20

74,53

74,75

75,05

Jul'24

74,50

74,50

74,50

74,50

74,76

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

73,19

73,44

73,07

73,35

72,99

Sep'23

73,13

73,37

73,02

73,29

72,95

Oct'23

72,86

73,10

72,77

73,02

72,70

Nov'23

72,53

72,75

72,49

72,73

72,39

Dec'23

72,21

72,42

72,13

72,36

72,07

Jan'24

71,86

71,86

71,84

71,84

71,76

Feb'24

71,52

71,69

71,52

71,69

71,45

Mar'24

71,31

71,84

70,84

71,15

71,50

Apr'24

70,72

71,36

70,59

70,85

71,15

May'24

70,63

71,03

70,30

70,56

70,80

Jun'24

70,36

70,56

70,30

70,53

70,27

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,5589

2,5660

2,5529

2,5638

2,5532

Sep'23

2,5442

2,5517

2,5395

2,5504

2,5401

Oct'23

2,5344

2,5410

2,5344

2,5410

2,5305

Nov'23

2,5082

2,5412

2,4912

2,5190

2,5151

Dec'23

2,5092

2,5125

2,5092

2,5125

2,5056

Jan'24

2,4922

2,5146

2,4656

2,4969

2,4901

Feb'24

2,4710

2,4991

2,4604

2,4843

2,4766

Mar'24

2,4510

2,4765

2,4428

2,4643

2,4561

Apr'24

2,4240

2,4520

2,4148

2,4369

2,4286

May'24

2,4055

2,4322

2,3968

2,4173

2,4097

Jun'24

2,3900

2,4172

2,3752

2,4023

2,3953

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,667

2,668

2,630

2,664

2,669

Sep'23

2,639

2,640

2,606

2,639

2,641

Oct'23

2,723

2,727

2,697

2,727

2,729

Nov'23

3,142

3,143

3,117

3,141

3,149

Dec'23

3,576

3,581

3,561

3,578

3,582

Jan'24

3,798

3,802

3,784

3,801

3,809

Feb'24

3,731

3,734

3,715

3,725

3,740

Mar'24

3,455

3,455

3,454

3,454

3,467

Apr'24

3,152

3,152

3,152

3,152

3,163

May'24

3,144

3,165

3,126

3,145

3,118

Jun'24

3,252

3,261

3,221

3,236

3,216

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,5778

2,5811

2,5726

2,5803

2,5696

Sep'23

2,4992

2,5050

2,4975

2,5040

2,4940

Oct'23

2,2771

2,2819

2,2771

2,2819

2,2716

Nov'23

2,2122

2,2292

2,1921

2,2078

2,2134

Dec'23

2,1636

2,1843

2,1498

2,1646

2,1705

Jan'24

2,1394

2,1648

2,1317

2,1466

2,1515

Feb'24

2,1333

2,1640

2,1310

2,1466

2,1507

Mar'24

2,1500

2,1740

2,1439

2,1575

2,1612

Apr'24

2,3204

2,3368

2,3188

2,3253

2,3290

May'24

2,3168

2,3362

2,3080

2,3214

2,3251

Jun'24

2,2995

2,3203

2,2879

2,3042

2,3082

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts