menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 10/7/2023

08:40 10/07/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 09/7/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

73,65

-0,21

-0,28%

Tháng 8/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

78,30

-0,17

-0,22%

Tháng 9/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

258,65

-0,28

-0,11%

Tháng 8/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,62

+0,04

+1,51%

Tháng 8/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

256,00

+0,09

+0,04%

Tháng 8/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

78,49

78,69

78,10

78,39

78,47

Oct'23

78,08

78,08

77,70

77,96

78,08

Nov'23

77,34

77,34

77,34

77,34

77,62

Dec'23

76,93

76,93

76,81

76,86

77,17

Jan'24

75,55

76,74

75,12

76,73

75,11

Feb'24

75,82

76,32

75,82

76,32

74,76

Mar'24

75,96

75,96

75,96

75,96

74,46

Apr'24

74,89

75,64

74,16

75,64

74,19

May'24

75,34

75,34

75,34

75,34

73,93

Jun'24

74,98

75,05

73,60

75,05

73,69

Jul'24

74,76

74,76

74,76

74,76

73,44

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

73,86

74,00

73,43

73,71

73,86

Sep'23

73,76

73,89

73,36

73,65

73,77

Oct'23

73,44

73,50

73,07

73,25

73,44

Nov'23

73,01

73,05

72,71

72,92

73,05

Dec'23

72,66

72,74

72,33

72,59

72,66

Jan'24

72,06

72,07

71,97

72,01

72,26

Feb'24

71,70

71,72

71,61

71,61

71,87

Mar'24

71,31

71,31

71,25

71,29

71,50

Apr'24

70,13

71,15

69,68

71,15

69,82

May'24

70,63

70,63

70,63

70,63

70,80

Jun'24

70,49

70,50

70,22

70,39

70,46

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,5623

2,5623

2,5526

2,5614

2,5591

Sep'23

2,5444

2,5455

2,5357

2,5431

2,5420

Oct'23

2,5237

2,5237

2,5222

2,5227

2,5289

Nov'23

2,5082

2,5115

2,5082

2,5115

2,5151

Dec'23

2,4935

2,4965

2,4935

2,4965

2,5004

Jan'24

2,4354

2,4913

2,4314

2,4901

2,4358

Feb'24

2,4710

2,4710

2,4710

2,4710

2,4766

Mar'24

2,4510

2,4510

2,4510

2,4510

2,4561

Apr'24

2,4240

2,4240

2,4240

2,4240

2,4286

May'24

2,4055

2,4055

2,4055

2,4055

2,4097

Jun'24

2,3900

2,3920

2,3900

2,3920

2,3953

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,570

2,630

2,570

2,623

2,582

Sep'23

2,566

2,618

2,562

2,609

2,570

Oct'23

2,679

2,707

2,679

2,701

2,660

Nov'23

3,087

3,118

3,087

3,108

3,073

Dec'23

3,529

3,551

3,529

3,545

3,516

Jan'24

3,778

3,778

3,778

3,778

3,752

Feb'24

3,707

3,707

3,707

3,707

3,682

Mar'24

3,443

3,443

3,443

3,443

3,416

Apr'24

3,140

3,143

3,140

3,143

3,127

May'24

3,141

3,172

3,084

3,118

3,129

Jun'24

3,239

3,271

3,187

3,216

3,231

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,5900

2,5900

2,5780

2,5865

2,5893

Sep'23

2,5112

2,5112

2,5001

2,5088

2,5089

Oct'23

2,2733

2,2753

2,2733

2,2753

2,2768

Nov'23

2,1795

2,2148

2,1591

2,2134

2,1666

Dec'23

2,1348

2,1714

2,1168

2,1705

2,1254

Jan'24

2,1099

2,1535

2,0990

2,1515

2,1071

Feb'24

2,1123

2,1517

2,0987

2,1507

2,1060

Mar'24

2,1196

2,1612

2,1107

2,1612

2,1162

Apr'24

2,2929

2,3290

2,2822

2,3290

2,2861

May'24

2,2831

2,3251

2,2816

2,3251

2,2843

Jun'24

2,2681

2,3086

2,2660

2,3082

2,2706

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts