menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 12/7/2023

08:20 12/07/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 11/7/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

74,82

-0,01

-0,01%

Tháng 8/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

79,37

-0,03

-0,04%

Tháng 9/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

262,50

+0,23

+0,09%

Tháng 8/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,74

+0,01

+0,33%

Tháng 8/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

257,55

-0,82

-0,32%

Tháng 8/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

79,28

79,54

79,27

79,54

79,40

Oct'23

78,93

79,19

78,90

79,19

79,07

Nov'23

77,41

78,69

77,07

78,65

77,01

Dec'23

78,23

78,23

78,23

78,23

76,61

Jan'24

76,61

77,84

76,61

77,82

76,22

Feb'24

76,66

77,42

76,66

77,42

75,86

Mar'24

76,41

77,06

76,41

77,06

75,54

Apr'24

76,74

76,74

76,74

76,74

75,26

May'24

76,43

76,43

76,43

76,43

75,00

Jun'24

75,35

76,13

75,35

76,13

74,75

Jul'24

75,84

75,84

75,84

75,84

74,50

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

74,83

74,99

74,74

74,94

74,83

Sep'23

74,70

74,86

74,60

74,81

74,71

Oct'23

74,44

74,53

74,31

74,53

74,44

Nov'23

74,06

74,22

74,03

74,21

74,11

Dec'23

73,69

73,85

73,66

73,84

73,76

Jan'24

73,41

73,50

73,41

73,50

71,76

Feb'24

71,52

73,09

71,52

73,05

71,45

Mar'24

72,58

72,59

72,58

72,58

72,70

Apr'24

71,14

72,38

71,01

72,36

70,85

May'24

71,95

71,95

71,95

71,95

72,02

Jun'24

71,57

71,71

71,57

71,71

71,70

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,5769

2,5812

2,5724

2,5795

2,5837

Sep'23

2,5680

2,5712

2,5636

2,5711

2,5747

Oct'23

2,5592

2,5592

2,5560

2,5560

2,5672

Nov'23

2,5260

2,5632

2,5125

2,5562

2,5190

Dec'23

2,5328

2,5328

2,5304

2,5304

2,5420

Jan'24

2,5241

2,5241

2,5241

2,5241

2,4969

Feb'24

2,4899

2,5220

2,4899

2,5193

2,4843

Mar'24

2,4886

2,4900

2,4886

2,4892

2,4989

Apr'24

2,4614

2,4614

2,4614

2,4614

2,4715

May'24

2,4225

2,4519

2,4225

2,4519

2,4173

Jun'24

2,4270

2,4270

2,4270

2,4270

2,4364

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,739

2,750

2,685

2,736

2,731

Sep'23

2,697

2,712

2,651

2,699

2,692

Oct'23

2,784

2,786

2,744

2,784

2,778

Nov'23

3,200

3,201

3,163

3,179

3,194

Dec'23

3,589

3,604

3,585

3,604

3,619

Jan'24

3,801

3,820

3,800

3,820

3,836

Feb'24

3,732

3,732

3,732

3,732

3,764

Mar'24

3,455

3,513

3,437

3,494

3,467

Apr'24

3,165

3,192

3,165

3,192

3,189

May'24

3,147

3,185

3,123

3,170

3,145

Jun'24

3,240

3,278

3,220

3,264

3,236

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,6189

2,6311

2,6173

2,6295

2,6227

Sep'23

2,5450

2,5520

2,5421

2,5520

2,5478

Oct'23

2,3183

2,3236

2,3183

2,3236

2,3235

Nov'23

2,2554

2,2556

2,2554

2,2556

2,2078

Dec'23

2,2100

2,2100

2,2100

2,2100

2,1646

Jan'24

2,1574

2,1962

2,1574

2,1943

2,1466

Feb'24

2,1604

2,1948

2,1604

2,1948

2,1466

Mar'24

2,1707

2,2083

2,1704

2,2061

2,1575

Apr'24

2,3370

2,3714

2,3370

2,3714

2,3253

May'24

2,3345

2,3668

2,3345

2,3668

2,3214

Jun'24

2,3170

2,3499

2,3170

2,3489

2,3042

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts