menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 17/7/2023

08:28 17/07/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 16/7/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

74,86

-0,56

-0,74%

Tháng 8/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

79,27

-0,60

-0,75%

Tháng 9/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

262,43

-1,94

-0,73%

Tháng 8/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,55

+0,01

+0,47%

Tháng 8/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

258,35

-1,44

-0,55%

Tháng 8/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

79,45

79,56

79,05

79,26

79,87

Oct'23

79,11

79,27

78,89

79,07

79,60

Nov'23

80,60

80,72

78,96

79,21

80,55

Dec'23

78,37

78,37

78,28

78,32

78,81

Jan'24

79,52

79,72

78,40

78,40

79,65

Feb'24

79,10

79,33

78,00

78,00

79,21

Mar'24

77,61

78,81

77,61

77,61

78,79

Apr'24

77,29

77,29

77,25

77,25

78,42

May'24

76,97

76,97

76,92

76,92

78,07

Jun'24

77,35

77,35

76,60

76,60

77,72

Jul'24

76,28

76,28

76,28

76,28

77,39

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

75,02

75,14

74,61

74,91

75,42

Sep'23

74,88

75,05

74,52

74,80

75,32

Oct'23

74,65

74,78

74,30

74,53

75,05

Nov'23

74,39

74,39

74,10

74,29

74,75

Dec'23

74,05

74,15

73,75

73,94

74,42

Jan'24

73,60

73,69

73,49

73,69

74,06

Feb'24

75,10

75,10

73,49

73,68

74,93

Mar'24

72,75

72,75

72,75

72,75

73,30

Apr'24

72,55

72,55

72,55

72,55

72,91

May'24

73,80

73,80

72,49

72,54

73,71

Jun'24

71,80

71,86

71,66

71,78

72,16

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,5825

2,5881

2,5794

2,5838

2,5979

Sep'23

2,5758

2,5805

2,5699

2,5741

2,5894

Oct'23

2,5687

2,5687

2,5619

2,5660

2,5816

Nov'23

2,5504

2,5504

2,5504

2,5504

2,5689

Dec'23

2,5350

2,5350

2,5349

2,5350

2,5530

Jan'24

2,5256

2,5256

2,5256

2,5256

2,5426

Feb'24

2,5550

2,5579

2,5166

2,5283

2,5504

Mar'24

2,4941

2,4941

2,4941

2,4941

2,5299

Apr'24

2,5097

2,5097

2,4729

2,4801

2,5026

May'24

2,4818

2,4852

2,4490

2,4597

2,4825

Jun'24

2,4698

2,4772

2,4331

2,4431

2,4662

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,548

2,559

2,538

2,551

2,539

Sep'23

2,541

2,550

2,533

2,542

2,530

Oct'23

2,648

2,650

2,636

2,644

2,631

Nov'23

3,089

3,089

3,080

3,084

3,075

Dec'23

3,492

3,512

3,452

3,492

3,481

Jan'24

3,738

3,758

3,706

3,739

3,731

Feb'24

3,670

3,686

3,635

3,667

3,661

Mar'24

3,395

3,422

3,368

3,397

3,397

Apr'24

3,120

3,120

3,120

3,120

3,115

May'24

3,103

3,121

3,078

3,104

3,097

Jun'24

3,217

3,231

3,186

3,211

3,202

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,6287

2,6356

2,6227

2,6243

2,6437

Sep'23

2,5683

2,5722

2,5600

2,5667

2,5825

Oct'23

2,3345

2,3382

2,3330

2,3353

2,3538

Nov'23

2,2621

2,2691

2,2621

2,2676

2,2846

Dec'23

2,2184

2,2212

2,2181

2,2212

2,2360

Jan'24

2,2463

2,2486

2,2058

2,2151

2,2470

Feb'24

2,2454

2,2466

2,2103

2,2144

2,2470

Mar'24

2,2575

2,2575

2,2180

2,2249

2,2579

Apr'24

2,4183

2,4185

2,3846

2,3894

2,4213

May'24

2,3809

2,3863

2,3788

2,3815

2,4130

Jun'24

2,3869

2,3869

2,3525

2,3612

2,3925

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts