menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 21/7/2023

08:52 21/07/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 20/7/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

75,63

+0,28

+0,37%

Tháng 9/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

79,97

+0,33

+0,41%

Tháng 9/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

275,69

+1,37

+0,50%

Tháng 8/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,74

-0,01

-0,54%

Tháng 8/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

267,27

+0,83

+0,31%

Tháng 8/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

79,66

79,98

79,66

79,98

79,64

Oct'23

79,61

79,83

79,55

79,83

79,52

Nov'23

79,34

79,70

78,54

79,27

79,11

Dec'23

78,91

79,56

78,14

78,99

78,83

Jan'24

78,68

78,84

78,24

78,68

78,52

Feb'24

78,35

78,48

78,00

78,35

78,19

Mar'24

78,03

78,12

77,64

78,03

77,87

Apr'24

77,74

77,88

77,40

77,74

77,57

May'24

77,46

77,52

77,16

77,46

77,30

Jun'24

77,25

77,55

76,60

77,19

77,03

Jul'24

76,90

76,90

76,90

76,90

76,75

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

75,35

76,15

74,70

75,63

75,35

Sep'23

75,70

76,01

75,69

75,96

75,65

Oct'23

75,45

75,76

75,45

75,72

75,43

Nov'23

75,24

75,45

75,21

75,45

75,16

Dec'23

74,91

75,14

74,89

75,12

74,84

Jan'24

74,80

74,80

74,77

74,77

74,27

Feb'24

74,31

74,36

74,30

74,35

73,96

Mar'24

73,58

74,39

73,05

73,86

73,64

Apr'24

73,42

74,06

73,22

73,53

73,32

May'24

73,00

73,55

72,49

73,21

73,00

Jun'24

72,95

73,04

72,93

73,04

72,88

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,6740

2,6768

2,6694

2,6767

2,6644

Sep'23

2,6643

2,6692

2,6614

2,6691

2,6574

Oct'23

2,6537

2,6554

2,6503

2,6532

2,6468

Nov'23

2,6365

2,6365

2,6337

2,6337

2,6279

Dec'23

2,5838

2,6128

2,5680

2,6060

2,5864

Jan'24

2,5713

2,5972

2,5578

2,5904

2,5713

Feb'24

2,5523

2,5763

2,5428

2,5720

2,5540

Mar'24

2,5287

2,5521

2,5177

2,5479

2,5315

Apr'24

2,5132

2,5192

2,4928

2,5178

2,5032

May'24

2,4832

2,4990

2,4748

2,4973

2,4840

Jun'24

2,4661

2,4891

2,4558

2,4816

2,4691

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,744

2,752

2,740

2,741

2,757

Sep'23

2,718

2,728

2,713

2,714

2,731

Oct'23

2,816

2,822

2,809

2,810

2,823

Nov'23

3,185

3,189

3,184

3,184

3,190

Dec'23

3,570

3,578

3,568

3,571

3,573

Jan'24

3,780

3,787

3,779

3,787

3,782

Feb'24

3,656

3,710

3,629

3,697

3,634

Mar'24

3,419

3,420

3,419

3,420

3,406

Apr'24

3,074

3,142

3,071

3,129

3,073

May'24

3,060

3,126

3,058

3,114

3,063

Jun'24

3,172

3,220

3,159

3,206

3,160

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,7586

2,7586

2,7532

2,7569

2,7432

Sep'23

2,7090

2,7112

2,7018

2,7088

2,6967

Oct'23

2,4476

2,4519

2,4476

2,4519

2,4413

Nov'23

2,3286

2,3543

2,3145

2,3492

2,3261

Dec'23

2,2903

2,2928

2,2903

2,2925

2,2871

Jan'24

2,2369

2,2590

2,2246

2,2555

2,2375

Feb'24

2,2357

2,2533

2,2251

2,2528

2,2353

Mar'24

2,2680

2,2680

2,2680

2,2680

2,2627

Apr'24

2,4167

2,4287

2,4068

2,4287

2,4125

May'24

2,4096

2,4222

2,4008

2,4222

2,4064

Jun'24

2,3910

2,4043

2,3732

2,4027

2,3878

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts