menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 23/3/2023

09:53 23/03/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 22/3/2023.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu thô WTI

sàn Nymex

70,08

-0,82

-1,16%

Tháng 5/2023

Dầu Brent sàn ICE

75,94

-0,75

-0,98%

Tháng 5/2023

Dầu thô

sàn Tokyo (JPY/kl)

60.450,00

+490,00

+0,82%

Tháng 6/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,20

+0,03

+1,34%

Tháng 4/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

257,54

-1,78

-0,69%

Tháng 4/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

271,80

-2,23

-0,81%

Tháng 4/2023

Dầu hoả Kerosene

sàn Tokyo (JPY/kl)

75.000,00

0,00

0,00%

Tháng 9/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

75,74

76,30

75,70

76,03

76,69

Jun'23

75,38

75,99

75,36

75,51

76,38

Jul'23

74,35

76,60

74,20

76,25

74,91

Aug'23

75,65

75,65

75,65

75,65

76,02

Sep'23

73,85

75,95

73,85

75,71

74,43

Oct'23

74,75

75,36

73,58

75,36

74,11

Nov'23

75,03

75,03

73,80

75,03

73,81

Dec'23

74,36

74,36

74,36

74,36

74,69

Jan'24

73,91

74,35

73,91

74,35

73,20

Feb'24

74,03

74,03

74,03

74,03

72,92

Mar'24

73,75

73,75

73,75

73,75

72,69

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

69,95

70,45

69,91

69,95

70,90

Jun'23

70,07

70,57

70,05

70,07

71,02

Jul'23

70,05

70,56

70,04

70,06

70,97

Aug'23

69,95

70,28

69,86

69,86

70,74

Sep'23

69,64

70,04

69,56

69,56

70,42

Oct'23

69,30

69,60

69,28

69,60

70,07

Nov'23

68,37

70,08

68,05

69,71

68,66

Dec'23

68,71

69,09

68,60

68,61

69,36

Jan'24

68,42

68,63

68,41

68,41

69,01

Feb'24

67,44

68,73

67,44

68,67

67,75

Mar'24

67,12

68,79

67,04

68,37

67,50

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,7150

2,7277

2,7140

2,7150

2,7403

May'23

2,5838

2,5980

2,5832

2,5839

2,6063

Jun'23

2,5095

2,5206

2,5088

2,5088

2,5300

Jul'23

2,4890

2,4890

2,4890

2,4890

2,5062

Aug'23

2,4700

2,5071

2,4660

2,5007

2,4770

Sep'23

2,4566

2,5110

2,4543

2,5012

2,4788

Oct'23

2,4611

2,5118

2,4532

2,5015

2,4806

Nov'23

2,4757

2,5062

2,4526

2,4992

2,4797

Dec'23

2,4556

2,5050

2,4476

2,4934

2,4748

Jan'24

2,4800

2,4986

2,4464

2,4898

2,4724

Feb'24

2,4849

2,4917

2,4430

2,4834

2,4676

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,215

2,220

2,175

2,199

2,171

May'23

2,354

2,360

2,317

2,344

2,307

Jun'23

2,589

2,589

2,558

2,579

2,547

Jul'23

2,845

2,845

2,818

2,835

2,801

Aug'23

2,870

2,882

2,856

2,882

2,843

Sep'23

2,824

2,839

2,824

2,839

2,805

Oct'23

2,934

2,934

2,918

2,930

2,898

Nov'23

3,354

3,392

3,254

3,270

3,402

Dec'23

3,793

3,813

3,692

3,717

3,831

Jan'24

3,926

3,926

3,925

3,925

3,908

Feb'24

3,861

3,891

3,781

3,799

3,900

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,5667

2,5820

2,5665

2,5745

2,5932

May'23

2,5331

2,5488

2,5330

2,5410

2,5600

Jun'23

2,4844

2,4934

2,4844

2,4882

2,5069

Jul'23

2,4415

2,4415

2,4415

2,4415

2,4561

Aug'23

2,3597

2,4058

2,3513

2,4038

2,3627

Sep'23

2,3463

2,3463

2,3463

2,3463

2,3504

Oct'23

2,1481

2,1901

2,1460

2,1844

2,1511

Nov'23

2,1010

2,1360

2,0973

2,1321

2,1033

Dec'23

2,0645

2,1002

2,0513

2,0945

2,0677

Jan'24

2,0592

2,0770

2,0490

2,0770

2,0507

Feb'24

2,0593

2,0754

2,0556

2,0754

2,0495

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts