menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 23/8/2023

08:41 23/08/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 22/8/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

80,35

-0,37

-0,46%

Tháng 10/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

84,01

-0,02

-0,02%

Tháng 10/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

276,86

-2,05

-0,74%

Tháng 9/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,56

0,00

-0,12%

Tháng 9/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

313,93

+0,05

+0,02%

Tháng 9/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

83,98

84,00

83,77

84,00

84,03

Nov'23

83,52

83,61

83,44

83,58

83,69

Dec'23

83,11

83,29

83,11

83,29

83,35

Jan'24

83,20

83,36

82,97

83,01

83,33

Feb'24

82,67

82,67

82,64

82,67

82,97

Mar'24

82,33

82,33

82,31

82,33

82,62

Apr'24

82,01

82,01

81,99

82,01

82,28

May'24

81,87

81,87

81,67

81,69

81,95

Jun'24

81,53

81,62

81,35

81,36

81,60

Jul'24

81,04

81,04

81,04

81,04

81,27

Aug'24

80,71

80,71

80,71

80,71

80,93

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

80,80

81,04

80,10

80,35

80,72

Oct'23

79,64

79,75

79,49

79,68

79,64

Nov'23

79,35

79,42

79,18

79,41

79,35

Dec'23

79,00

79,08

78,85

79,05

79,03

Jan'24

78,71

78,71

78,51

78,68

78,70

Feb'24

78,63

79,00

78,17

78,35

78,64

Mar'24

77,94

78,01

77,94

78,01

77,99

Apr'24

77,89

78,32

77,49

77,63

77,92

May'24

77,52

77,82

77,16

77,28

77,56

Jun'24

76,91

76,96

76,81

76,94

76,94

Jul'24

76,76

76,99

76,45

76,57

76,82

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,1422

3,1458

3,1335

3,1393

3,1388

Oct'23

3,1156

3,1179

3,1073

3,1100

3,1125

Nov'23

3,0330

3,0350

3,0284

3,0284

3,0312

Dec'23

2,9338

2,9346

2,9337

2,9339

2,9325

Jan'24

2,8769

2,8769

2,8769

2,8769

2,8769

Feb'24

2,8160

2,8456

2,8076

2,8324

2,8169

Mar'24

2,7642

2,7959

2,7630

2,7817

2,7693

Apr'24

2,7171

2,7421

2,7171

2,7257

2,7177

May'24

2,6801

2,7049

2,6801

2,6913

2,6845

Jun'24

2,6578

2,6828

2,6566

2,6685

2,6613

Jul'24

2,6673

2,6673

2,6595

2,6595

2,6518

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,560

2,562

2,556

2,557

2,560

Oct'23

2,654

2,655

2,647

2,651

2,652

Nov'23

3,105

3,105

3,100

3,102

3,106

Dec'23

3,619

3,619

3,614

3,614

3,617

Jan'24

3,862

3,862

3,856

3,859

3,859

Feb'24

3,782

3,782

3,782

3,782

3,784

Mar'24

3,480

3,480

3,476

3,476

3,478

Apr'24

3,194

3,195

3,134

3,148

3,201

May'24

3,180

3,183

3,127

3,139

3,189

Jun'24

3,263

3,269

3,226

3,239

3,284

Jul'24

3,364

3,368

3,330

3,341

3,384

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,7693

2,7779

2,7680

2,7686

2,7891

Oct'23

2,5591

2,5646

2,5540

2,5595

2,5725

Nov'23

2,4621

2,4629

2,4589

2,4598

2,4695

Dec'23

2,3812

2,3824

2,3770

2,3770

2,3866

Jan'24

2,3304

2,3485

2,3276

2,3414

2,3342

Feb'24

2,3310

2,3361

2,3164

2,3284

2,3231

Mar'24

2,3348

2,3441

2,3244

2,3356

2,3316

Apr'24

2,5288

2,5402

2,5212

2,5337

2,5232

May'24

2,5275

2,5358

2,5149

2,5277

2,5185

Jun'24

2,5074

2,5163

2,4952

2,5076

2,4986

Jul'24

2,4807

2,4840

2,4636

2,4757

2,4660

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts