menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 25/4/2023

10:29 25/04/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 24/4/2023.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

sàn Nymex

78,73

-0,03

-0,04%

Tháng 6/2023

Dầu Brent

sàn ICE

82,67

-0,06

-0,07%

Tháng 6/2023

Dầu thô sàn Tokyo

(JPY/kl)

67.740,00

+1,600,00

+2,42%

Tháng 6/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,24

-0,03

-1,50%

Tháng 5/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

262,99

-0,19

-0,07%

Tháng 5/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

252,87

-0,23

-0,09%

Tháng 5/2023

Dầu hoả Kerosene

sàn Tokyo (JPY/kl)

75.000,00

0,00

0,00%

Tháng 10/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

82,58

83,00

82,50

82,65

82,73

Jul'23

82,46

82,80

82,39

82,49

82,54

Aug'23

82,14

82,20

82,14

82,20

82,17

Sep'23

81,94

81,94

81,94

81,94

81,76

Oct'23

80,61

81,28

79,80

81,28

80,24

Nov'23

79,32

80,94

79,32

80,82

79,79

Dec'23

80,54

80,54

80,50

80,50

80,36

Jan'24

79,92

79,92

78,60

79,92

78,91

Feb'24

79,50

79,50

78,24

79,50

78,51

Mar'24

79,13

79,13

79,13

79,13

78,17

Apr'24

78,77

78,77

78,77

78,77

77,83

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

78,74

79,06

78,57

78,69

78,76

Jul'23

78,55

78,89

78,43

78,57

78,60

Aug'23

78,17

78,52

78,07

78,18

78,23

Sep'23

77,64

78,02

77,59

77,70

77,72

Oct'23

77,10

77,46

77,06

77,10

77,18

Nov'23

75,59

76,99

74,66

76,64

75,71

Dec'23

76,17

76,43

76,01

76,05

76,15

Jan'24

74,40

75,99

73,78

75,66

74,75

Feb'24

73,64

75,38

73,38

75,21

74,31

Mar'24

73,25

75,09

72,98

74,78

73,90

Apr'24

73,39

74,59

72,61

74,38

73,52

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,5246

2,5362

2,5225

2,5287

2,5310

Jun'23

2,5190

2,5278

2,5139

2,5199

2,5226

Jul'23

2,5122

2,5240

2,5115

2,5212

2,5197

Aug'23

2,4758

2,5349

2,4509

2,5224

2,4814

Sep'23

2,4888

2,5376

2,4543

2,5260

2,4862

Oct'23

2,4799

2,5393

2,4588

2,5276

2,4890

Nov'23

2,4800

2,5368

2,4800

2,5252

2,4875

Dec'23

2,4860

2,5325

2,4534

2,5209

2,4838

Jan'24

2,4598

2,5305

2,4533

2,5192

2,4828

Feb'24

2,4600

2,5236

2,4499

2,5126

2,4776

Mar'24

2,4400

2,5090

2,4380

2,4980

2,4647

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,262

2,267

2,237

2,241

2,273

Jun'23

2,466

2,468

2,443

2,447

2,471

Jul'23

2,661

2,661

2,637

2,641

2,668

Aug'23

2,736

2,736

2,716

2,717

2,743

Sep'23

2,713

2,715

2,695

2,695

2,723

Oct'23

2,804

2,808

2,791

2,791

2,814

Nov'23

3,234

3,239

3,218

3,218

3,242

Dec'23

3,703

3,711

3,699

3,700

3,713

Jan'24

3,948

3,948

3,936

3,936

3,949

Feb'24

3,846

3,846

3,830

3,830

3,846

Mar'24

3,425

3,521

3,415

3,518

3,447

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,6299

2,6450

2,6299

2,6306

2,6318

Jun'23

2,6072

2,6223

2,6062

2,6072

2,6100

Jul'23

2,5724

2,5848

2,5718

2,5718

2,5735

Aug'23

2,5355

2,5418

2,5281

2,5281

2,5315

Sep'23

2,4847

2,4870

2,4847

2,4869

2,4828

Oct'23

2,3220

2,3247

2,3220

2,3239

2,3165

Nov'23

2,2087

2,2738

2,2087

2,2688

2,2396

Dec'23

2,2344

2,2450

2,2344

2,2450

2,2358

Jan'24

2,1850

2,2214

2,1790

2,2214

2,1946

Feb'24

2,1849

2,2209

2,1790

2,2209

2,1949

Mar'24

2,2017

2,2303

2,2017

2,2303

2,2055


Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts