menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 26/7/2023

08:50 26/07/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 25/7/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

79,24

-0,39

-0,49%

Tháng 9/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

83,18

-0,46

-0,55%

Tháng 9/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

283,98

-1,35

-0,47%

Tháng 8/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,73

0,00

-0,15%

Tháng 8/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

276,76

-1,00

-0,36%

Tháng 8/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

83,27

83,39

83,17

83,17

83,64

Oct'23

82,91

82,97

82,77

82,77

83,25

Nov'23

82,38

82,43

82,33

82,33

82,77

Dec'23

81,99

81,99

81,99

81,99

82,30

Jan'24

81,58

81,98

81,55

81,83

81,21

Feb'24

81,17

81,51

80,76

81,36

80,78

Mar'24

80,71

80,92

80,71

80,92

80,38

Apr'24

80,53

80,53

80,53

80,53

80,01

May'24

80,16

80,16

80,16

80,16

79,66

Jun'24

78,89

79,87

78,89

79,80

79,32

Jul'24

79,44

79,44

79,44

79,44

78,98

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

79,34

79,41

79,17

79,21

79,63

Oct'23

78,88

78,97

78,74

78,78

79,20

Nov'23

78,41

78,50

78,28

78,28

78,75

Dec'23

77,92

77,99

77,78

77,79

78,26

Jan'24

77,40

77,40

77,38

77,39

77,77

Feb'24

76,95

76,97

76,95

76,97

77,29

Mar'24

76,43

76,43

76,39

76,39

76,85

Apr'24

75,91

76,54

75,62

76,41

75,87

May'24

75,64

75,64

75,64

75,64

75,99

Jun'24

75,26

75,29

75,17

75,19

75,57

Jul'24

74,49

75,22

74,49

75,14

74,66

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,7700

2,7796

2,7676

2,7676

2,7776

Sep'23

2,7640

2,7749

2,7598

2,7600

2,7734

Oct'23

2,7549

2,7625

2,7487

2,7487

2,7620

Nov'23

2,7354

2,7354

2,7328

2,7328

2,7394

Dec'23

2,7106

2,7154

2,7074

2,7082

2,7138

Jan'24

2,6888

2,6968

2,6556

2,6952

2,6821

Feb'24

2,6480

2,6741

2,6372

2,6736

2,6602

Mar'24

2,6218

2,6458

2,6101

2,6456

2,6323

Apr'24

2,5838

2,6102

2,5828

2,6099

2,5974

May'24

2,5544

2,5851

2,5543

2,5846

2,5717

Jun'24

2,5338

2,5658

2,5284

2,5648

2,5508

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,720

2,728

2,707

2,726

2,730

Sep'23

2,734

2,738

2,721

2,735

2,747

Oct'23

2,846

2,848

2,831

2,846

2,858

Nov'23

3,256

3,261

3,244

3,261

3,271

Dec'23

3,669

3,669

3,663

3,663

3,677

Jan'24

3,828

3,886

3,821

3,879

3,879

Feb'24

3,762

3,802

3,741

3,796

3,736

Mar'24

3,490

3,490

3,490

3,490

3,513

Apr'24

3,189

3,214

3,164

3,208

3,208

May'24

3,171

3,197

3,149

3,190

3,156

Jun'24

3,266

3,288

3,242

3,280

3,248

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,8555

2,8603

2,8397

2,8400

2,8533

Sep'23

2,7939

2,8003

2,7780

2,7786

2,7963

Oct'23

2,5384

2,5384

2,5197

2,5198

2,5384

Nov'23

2,4235

2,4235

2,4208

2,4208

2,4483

Dec'23

2,3707

2,3745

2,3419

2,3701

2,3701

Jan'24

2,3187

2,3395

2,3058

2,3370

2,3316

Feb'24

2,3133

2,3340

2,2999

2,3325

2,3262

Mar'24

2,3124

2,3426

2,3076

2,3406

2,3340

Apr'24

2,4821

2,5095

2,4783

2,5095

2,5007

May'24

2,4725

2,4986

2,4700

2,4986

2,4893

Jun'24

2,4564

2,4738

2,4416

2,4736

2,4641

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts