menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 25/7/2023

08:26 25/07/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 24/7/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

79,01

+0,27

+0,34%

Tháng 9/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

82,96

+0,22

+0,27%

Tháng 9/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

290,68

+1,17

+0,40%

Tháng 8/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,71

+0,03

+1,04%

Tháng 8/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

277,76

+0,71

+0,26%

Tháng 8/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

82,83

82,95

82,75

82,92

82,74

Oct'23

82,54

82,67

82,46

82,66

82,48

Nov'23

82,15

82,15

82,10

82,10

82,07

Dec'23

81,64

81,68

81,64

81,67

81,64

Jan'24

79,36

81,50

79,36

81,21

79,79

Feb'24

78,98

81,04

78,98

80,78

79,42

Mar'24

79,43

80,38

79,38

80,38

79,05

Apr'24

79,92

80,01

79,92

80,01

78,71

May'24

79,66

79,66

79,66

79,66

78,39

Jun'24

78,50

79,40

77,80

79,32

78,09

Jul'24

78,98

78,98

78,98

78,98

77,78

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

78,85

79,01

78,80

79,01

78,74

Oct'23

78,47

78,65

78,44

78,64

78,40

Nov'23

78,07

78,22

78,05

78,22

78,02

Dec'23

77,63

77,79

77,60

77,77

77,58

Jan'24

77,19

77,28

77,19

77,28

77,13

Feb'24

76,77

76,77

76,76

76,76

76,69

Mar'24

76,34

76,34

76,31

76,32

76,27

Apr'24

74,11

76,16

74,01

75,87

74,53

May'24

73,68

75,69

73,65

75,47

74,17

Jun'24

75,11

75,14

75,05

75,11

75,06

Jul'24

73,06

74,91

72,94

74,66

73,41

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,7745

2,7793

2,7736

2,7776

2,7705

Sep'23

2,7678

2,7757

2,7663

2,7757

2,7640

Oct'23

2,7557

2,7615

2,7533

2,7615

2,7508

Nov'23

2,7299

2,7330

2,7295

2,7330

2,7270

Dec'23

2,7033

2,7065

2,7033

2,7065

2,7010

Jan'24

2,6439

2,7128

2,6293

2,6821

2,6476

Feb'24

2,6420

2,6866

2,6148

2,6602

2,6251

Mar'24

2,5857

2,6569

2,5857

2,6323

2,5975

Apr'24

2,5874

2,6215

2,5548

2,5974

2,5640

May'24

2,5666

2,5947

2,5328

2,5717

2,5403

Jun'24

2,5198

2,5719

2,5073

2,5508

2,5214

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,703

2,713

2,694

2,713

2,685

Sep'23

2,707

2,725

2,704

2,724

2,688

Oct'23

2,811

2,826

2,809

2,826

2,792

Nov'23

3,210

3,222

3,210

3,222

3,194

Dec'23

3,620

3,625

3,620

3,625

3,610

Jan'24

3,828

3,835

3,828

3,835

3,817

Feb'24

3,706

3,757

3,702

3,736

3,716

Mar'24

3,430

3,474

3,418

3,458

3,434

Apr'24

3,145

3,179

3,123

3,170

3,148

May'24

3,149

3,163

3,111

3,156

3,135

Jun'24

3,246

3,256

3,207

3,248

3,228

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,9028

2,9068

2,9015

2,9068

2,8951

Sep'23

2,8490

2,8540

2,8427

2,8508

2,8391

Oct'23

2,5684

2,5693

2,5660

2,5693

2,5630

Nov'23

2,3815

2,4756

2,3768

2,4483

2,3975

Dec'23

2,3187

2,3918

2,3065

2,3701

2,3291

Jan'24

2,2822

2,3483

2,2726

2,3316

2,2948

Feb'24

2,2922

2,3419

2,2768

2,3262

2,2914

Mar'24

2,3000

2,3493

2,2850

2,3340

2,3009

Apr'24

2,4710

2,5128

2,4508

2,5007

2,4642

May'24

2,4640

2,4933

2,4408

2,4893

2,4517

Jun'24

2,4178

2,4770

2,4104

2,4641

2,4275

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts