menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 27/12/2022

09:20 27/12/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 26/12/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

80,32

+0,76

+0,96%

Tháng 02/2023

Dầu Brent

giao ngay

84,54

+0,62

+0,74%

Tháng 02/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

5,31

+0,23

+4,47%

Tháng 01/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

240,43

+2,07

+0,87%

Tháng 01/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

334,15

+7,54

+2,31%

Tháng 01/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

84,46

85,66

84,26

84,72

83,92

Mar'23

84,77

85,72

84,77

85,17

84,50

Apr'23

82,06

84,53

81,63

84,34

81,46

May'23

82,40

84,06

82,40

84,06

81,19

Jun'23

81,21

83,82

80,91

83,65

80,84

Jul'23

81,82

83,21

81,60

83,21

80,44

Aug'23

82,74

82,74

82,74

82,74

79,99

Sep'23

82,11

82,37

82,02

82,28

79,55

Oct'23

81,81

81,81

81,81

81,81

79,11

Nov'23

81,37

81,37

81,37

81,37

78,69

Dec'23

81,30

81,42

81,30

81,42

80,96

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

79,90

81,06

79,90

80,39

79,56

Mar'23

79,99

81,13

79,96

80,47

79,64

Apr'23

80,00

81,02

79,97

80,44

79,62

May'23

79,79

80,85

79,79

80,25

79,42

Jun'23

79,40

80,53

79,40

79,88

79,10

Jul'23

79,45

80,00

79,32

79,32

78,69

Aug'23

78,98

79,52

78,90

78,90

78,22

Sep'23

78,35

78,83

78,35

78,51

77,73

Oct'23

77,98

78,45

77,95

78,42

77,27

Nov'23

77,48

77,67

77,48

77,67

76,84

Dec'23

76,86

77,65

76,74

77,11

76,40

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

3,2854

3,3709

3,2854

3,3406

3,2661

Feb'23

3,2338

3,3138

3,2271

3,2842

3,2148

Mar'23

3,1348

3,1956

3,1348

3,1752

3,1214

Apr'23

3,0500

3,0800

3,0500

3,0619

3,0147

May'23

2,9497

2,9844

2,9497

2,9800

2,9382

Jun'23

2,7970

2,9066

2,7794

2,8904

2,7961

Jul'23

2,9200

2,9215

2,9200

2,9215

2,8673

Aug'23

2,7950

2,8646

2,7475

2,8532

2,7618

Sep'23

2,7820

2,8530

2,7432

2,8447

2,7554

Oct'23

2,8644

2,8644

2,8644

2,8644

2,8340

Nov'23

2,7948

2,8202

2,7948

2,8200

2,7347

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

5,283

5,367

5,172

5,300

5,079

Feb'23

5,190

5,245

5,036

5,180

4,980

Mar'23

4,621

4,674

4,436

4,539

4,419

Apr'23

4,301

4,301

4,160

4,245

4,147

May'23

4,202

4,231

4,149

4,228

4,141

Jun'23

4,305

4,353

4,305

4,350

4,270

Jul'23

4,437

4,468

4,430

4,468

4,391

Aug'23

4,455

4,471

4,455

4,471

4,392

Sep'23

4,385

4,413

4,385

4,413

4,331

Oct'23

4,500

4,500

4,445

4,470

4,388

Nov'23

4,708

4,762

4,586

4,662

4,692

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

2,3915

2,4175

2,3915

2,4038

2,3836

Feb'23

2,3899

2,4241

2,3882

2,4102

2,3915

Mar'23

2,3999

2,4286

2,3999

2,4141

2,3961

Apr'23

2,4680

2,5639

2,4444

2,5605

2,4417

May'23

2,4828

2,5609

2,4712

2,5579

2,4417

Jun'23

2,4440

2,5423

2,4291

2,5402

2,4289

Jul'23

2,4550

2,5141

2,4550

2,5130

2,4056

Aug'23

2,4186

2,4784

2,4164

2,4784

2,3743

Sep'23

2,3581

2,4360

2,3581

2,4339

2,3322

Oct'23

2,2281

2,2832

2,2281

2,2830

2,1844

Nov'23

2,2170

2,2440

2,2170

2,2421

2,1450

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts