menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 31/12/2021

10:51 31/12/2021

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 30/12/2021.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI giao ngay

76,31

-0,68

-0,88%

Tháng 1/2022

Dầu Brent giao ngay

78,89

-0,64

-0,80%

Tháng 2/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,60

+0,04

+1,12%

Tháng 1/2022

Xăng dầu (USD/gal)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

227,55

-2,13

-0,93%

Tháng 1/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

237,00

-2,59

-1,08%

Tháng 1/2022

 Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

79,25

79,62

78,59

79,32

79,23

Mar'22

79,15

79,15

78,57

78,95

79,53

Apr'22

78,56

78,56

78,18

78,51

79,08

May'22

77,75

77,99

77,75

77,96

78,61

Jun'22

77,17

77,46

77,17

77,46

78,08

Jul'22

77,62

77,62

77,13

77,52

77,22

Aug'22

76,99

77,04

76,56

76,99

76,68

Sep'22

76,19

76,46

75,67

76,46

76,14

Oct'22

75,99

76,06

75,60

75,95

75,62

Nov'22

75,51

75,55

75,21

75,45

75,12

Dec'22

74,80

75,22

74,18

74,96

74,63

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

76,66

76,66

76,03

76,42

76,99

Mar'22

76,12

76,25

75,68

76,03

76,61

Apr'22

75,72

75,72

75,20

75,56

76,13

May'22

75,19

75,19

74,71

75,00

75,58

Jun'22

74,65

74,65

74,10

74,37

74,99

Jul'22

74,00

74,00

73,50

73,76

74,37

Aug'22

73,16

74,16

73,12

73,76

73,40

Sep'22

72,40

72,40

72,40

72,40

73,14

Oct'22

72,15

72,83

72,02

72,56

72,21

Nov'22

71,77

72,26

71,12

71,99

71,64

Dec'22

70,90

71,01

70,63

70,83

71,44

Dầu đốt (USD/gal)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

2,3700

2,3700

2,3700

2,3700

2,3959

Feb'22

2,3730

2,3780

2,3579

2,3670

2,3863

Mar'22

2,3464

2,3494

2,3404

2,3477

2,3675

Apr'22

2,3228

2,3228

2,3200

2,3200

2,3433

May'22

2,3089

2,3344

2,2947

2,3263

2,3092

Jun'22

2,2980

2,2980

2,2900

2,2900

2,3139

Jul'22

2,2925

2,3163

2,2760

2,3072

2,2921

Aug'22

2,2946

2,3116

2,2718

2,3025

2,2875

Sep'22

2,2927

2,3093

2,2711

2,3000

2,2855

Oct'22

2,2911

2,3030

2,2770

2,2981

2,2838

Nov'22

2,2888

2,3053

2,2825

2,2957

2,2816

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

3,589

3,622

3,585

3,604

3,561

Mar'22

3,456

3,489

3,456

3,479

3,435

Apr'22

3,434

3,442

3,425

3,432

3,400

May'22

3,468

3,473

3,455

3,462

3,431

Jun'22

3,710

3,776

3,468

3,486

3,716

Jul'22

3,568

3,577

3,568

3,577

3,546

Aug'22

3,803

3,848

3,543

3,564

3,785

Sep'22

3,567

3,584

3,567

3,584

3,552

Oct'22

3,612

3,614

3,612

3,613

3,583

Nov'22

3,952

3,963

3,667

3,692

3,902

Dec'22

4,134

4,150

3,866

3,891

4,088

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Bloomberg