menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 1/10/2025

10:56 01/10/2025

Hôm nay 1/10/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

994,48

-0,73%

-1,44%

-3,05%

-5,83%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

506,01

-0,39%

-2,60%

-1,36%

-17,76%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

613,00

3,11%

5,78%

15,66%

17,20%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4352,00

0,02%

-0,64%

-2,73%

3,72%

Phô mai

(USD/lb)

1,7522

0,36%

-3,25%

-4,51%

-19,10%

Sữa

(USD/cwt)

17,24

-0,29%

-2,32%

-0,06%

-24,95%

Cao su

(US cent/kg)

172,90

-0,46%

0,58%

-0,40%

-18,86%

Nước cam

(US cent/lb)

245,20

3,16%

0,18%

8,83%

-48,43%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

374,20

0,54%

6,87%

-6,00%

41,85%

Bông

(US cent/lb)

63,214

-0,03%

-0,74%

-1,93%

-11,44%

Gạo thô

(USD/cwt)

11,1650

-1,72%

-2,32%

-4,45%

-26,38%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

597,37

-1,29%

-3,35%

-5,22%

-2,93%

Yến mạch

(US cent/bushel)

304,5081

-0,97%

-1,37%

0,25%

-21,87%

Vải len

(AUD/100kg)

1453,00

0,00%

8,11%

15,23%

33,67%

Đường thô

(US cent/lb)

16,60

0,91%

6,00%

1,59%

-27,83%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6707,00

-4,16%

-4,08%

-9,61%

-5,46%

Chè

(INR/kg)

188,97

0,71%

0,71%

0,28%

-23,02%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1347,00

-0,21%

0,40%

-0,88%

15,57%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

466,50

0,27%

-1,17%

-0,16%

-2,46%

Lúa mạch

(INR/kg)

2348,50

-0,04%

0,11%

0,06%

-1,28%

(EUR/tấn)

5569,00

-0,66%

-1,00%

-13,58%

-24,11%

Khoai tây

(EUR/100kg)

8,20

-1,20%

-1,20%

9,33%

-72,30%

Ngô

(US cent/bushel)

414,0238

-0,36%

-2,41%

2,74%

-4,27%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics