menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 30/9/2025

09:46 30/09/2025

Hôm nay 30/9/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1007,38

-0,31%

-0,45%

-2,66%

-4,72%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

517,70

-0,35%

-0,54%

3,08%

-13,57%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

594,50

0,08%

4,48%

12,17%

14,08%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4396,00

0,27%

1,27%

0,43%

9,65%

Phô mai

(USD/lb)

1,7270

1,29%

-4,59%

-1,48%

-24,35%

Sữa

(USD/cwt)

17,58

0,06%

-0,40%

1,91%

-24,58%

Cao su

(US cent/kg)

173,70

0,35%

2,00%

0,06%

-17,87%

Nước cam

(US cent/lb)

237,50

-1,35%

-0,50%

5,42%

-48,56%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

371,55

-1,72%

1,14%

-6,66%

36,69%

Bông

(US cent/lb)

62,839

-0,10%

-2,19%

-3,25%

-11,52%

Gạo thô

(USD/cwt)

11,3600

1,02%

-1,05%

-2,78%

-25,75%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

603,90

-1,74%

-1,06%

-3,77%

-0,96%

Yến mạch

(US cent/bushel)

308,7606

0,17%

0,08%

0,90%

-20,42%

Vải len

(AUD/100kg)

1453,00

0,00%

8,11%

15,23%

33,67%

Đường thô

(US cent/lb)

15,92

-2,92%

1,66%

-2,57%

-30,78%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6951,06

-0,67%

-0,59%

-6,32%

-2,02%

Chè

(INR/kg)

188,97

0,71%

0,71%

0,28%

-23,02%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1349,90

-0,07%

-0,13%

-0,67%

15,90%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

465,25

-1,22%

-1,17%

-0,43%

-1,17%

Lúa mạch

(INR/kg)

2349,50

0,97%

0,64%

0,58%

-0,40%

(EUR/tấn)

5606,00

0,50%

0,56%

-13,00%

-27,66%

Khoai tây

(EUR/100kg)

8,30

0,00%

0,00%

10,67%

-72,05%

Ngô

(US cent/bushel)

420,2211

-0,30%

-1,41%

5,71%

-2,05%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics