menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 3/9/2025

08:34 03/09/2025

Hôm nay 3/9/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1028,09

0,23%

0,08%

6,10%

2,22%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

514,47

0,29%

2,43%

-0,44%

-8,98%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

530,00

-3,37%

-7,83%

-23,36%

9,04%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4489,00

0,34%

0,00%

7,24%

15,46%

Phô mai

(USD/lb)

1,8350

4,68%

3,91%

3,91%

-17,08%

Sữa

(USD/cwt)

17,25

-0,12%

-0,81%

-0,46%

-16,34%

Cao su

(US cent/kg)

174,40

0,46%

1,28%

6,08%

-1,36%

Nước cam

(US cent/lb)

225,30

-12,68%

-15,09%

-3,84%

-56,51%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

382,20

-3,99%

-0,48%

32,46%

57,26%

Bông

(US cent/lb)

64,534

0,11%

-0,97%

0,12%

-7,49%

Gạo thô

(USD/cwt)

11,6850

-0,89%

1,39%

-4,85%

-23,64%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

628,25

-0,33%

-3,45%

-8,00%

8,44%

Yến mạch

(US cent/bushel)

300,1995

-1,17%

-2,06%

-11,51%

-10,97%

Vải len

(AUD/100kg)

1261,00

0,00%

1,12%

1,78%

16,01%

Đường thô

(US cent/lb)

16,15

-1,17%

-1,58%

-0,62%

-16,67%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7420,00

-2,82%

-1,49%

-8,42%

-21,90%

Chè

(INR/kg)

188,44

-3,18%

-3,18%

-7,57%

-17,92%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1357,40

-0,12%

0,35%

5,31%

44,96%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

469,00

0,37%

-0,48%

-3,70%

-0,01%

Lúa mạch

(INR/kg)

2347,00

0,15%

0,30%

0,45%

3,01%

(EUR/tấn)

6491,00

0,73%

-3,49%

-9,91%

-17,31%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,50

0,00%

0,00%

-21,05%

-74,58%

Ngô

(US cent/bushel)

402,7678

-0,06%

5,30%

4,07%

-2,42%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics