Vinanet - (Giá chỉ mang tính chất tham khảo)
Chủng loại
|
Đơn giá (USD/Tấn)
|
Cảng, cửa khẩu – PTTT
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR 10
|
1275
|
Cảng Cát Lái (HCM), FOB
|
Cao su tự nhiên SVR 20
|
1315
|
Cảng Cát Lái (HCM), FOB
|
Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR5S (0077-D).
|
1518.239
|
Cảng Cát Lái (HCM), FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR CV60 dạng khối
|
1619
|
Cảng Cát Lái (HCM), FCA
|
Cao su tư nhiên đa đinh chuân ky thuât dang banh SVR CV60
|
1470
|
Cảng Cát Lái (HCM), FOB
|
Cao su tự nhiên (TSNR) SVR CV60, dạng khối.
|
1383
|
Cảng Cát Lái (HCM), FOB
|
Cao su tự nhiên SVR CV50, 35KGS/bánh.
|
1496.647
|
ICD TRANSIMEX SG, FOB
|
Cao su tự nhiên (TSNR) SVR 10CV60.
|
1531.604
|
Cảng Cát Lái (HCM), FCA
|
Cao su tự nhiên SVR CV60
|
1609.27
|
Cảng Cát Lái (HCM), FOB
|
Cao su tự nhiên SVR CV60, 35KGS/bánh
|
1481.488
|
ICD TRANSIMEX SG, FOB
|
Cao su tự nhiên (TSNR) SVR CV60 dạng khối.
|
1470
|
Cty Phúc Long ICD, FCA
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR3L - đóng đồng nhất 1260 kg/kiện
|
1370
|
Cảng Cát Lái (HCM), FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn KT (TSNR) SVR 3L.
|
1420.17
|
Cảng Cát Lái (HCM), FCA
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR3L (100% cao su tự nhiên)
|
1330
|
Cty SX XNK Tây Nam, FOB
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L đóng gói đồng nhất 33.33kg.
|
1395
|
Cảng Cát Lái (HCM), FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 3L.
|
1350
|
Cảng Tân Cảng (HCM), FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (đã qua sơ chế), SVR 3L
|
1350
|
Cảng Tân Cảng (HCM), FOB
|
Cao su tự nhiên SVR-3L.
|
1345
|
Cảng Cát Lái (HCM), FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR10 (100% cao su tự nhiên)
|
1312.09
|
Cảng Cát Lái (HCM), FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR3L (100% cao su tự nhiên)
|
1355
|
Cảng Cát Lái (HCM), FOB
|
Nguồn: VITIC
Nguồn:Vinanet