Vinanet - (Giá chỉ mang tính chất tham khảo)
Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Thị trường
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Trà hương sen (lotus tea)(100gr/gói) không nhãn hiêu.hàng mới 100% &VN
|
CAI
|
0,6
|
Japan
|
HO CHI MINH
|
FCA
|
Trà túi lọc &
|
TUI
|
10
|
Australia
|
HO CHI MINH
|
FOB
|
Trà xanh gói &VN
|
BAO
|
0,05
|
HongKong
|
CANG DA NANG
|
FOB
|
Trà lài Phương Vy (100g/gói, 100 gói/thùng). Hàng mới 100% &VN
|
KG
|
7,7
|
Poland
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
CHÈ XANH 9054 (HÀNG MỚI 100%) &VN
|
KG
|
2,72
|
Taiwan
|
TAN CANG HAI PHONG
|
FOB
|
Nestea chanh 8/2 (18x14g) Km hũ (252g/hộp 24 hộp/thùng). Net weight: 6.048kg/thùng. NCC:Công ty TNHH Một thành viên Thái Dương. Việt Nam &VN
|
|
100
|
37,19
|
China
|
TAN CANG HAI PHONG
|
Chè đen Ceylon ( Hàng đóng đồng nhất 10kg/ thùng), mới 100%
|
KG
|
1,29
|
Sri Lanka
|
CANG XANH VIP
|
FOB
|
Chè đen PD.Hàng đóng đồng nhất 64 kgs/bao. Hàng mới 100%
|
KG
|
1,7
|
Singapore
|
TAN CANG HAI PHONG
|
FOB
|
Chè đen Việt Nam, loại FANNINGS, hàng mới 100%, &VN
|
KG
|
1,07
|
Russian Federation
|
CANG XANH VIP
|
FOB
|
Chè đen KT620 (Hàng đóng đồng nhất 50 kg/bao), mới 100%
|
KG
|
1,3
|
United States of America
|
CANG DINH VU - HP
|
FOB
|
Chè đen PF(60Kg/1 Bao; KRAFT Nhập Khẩu)
|
KG
|
1,6
|
Nigeria
|
NAM HAI
|
FOB
|
Nguồn: VITIC
Nguồn:Vinanet