Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu/PTTT
|
Gỗ tròn tạp Gum, nhóm 3 , đường kính từ 37cm trở lên, dài từ 5m trở lên.
|
M3
|
190,8363
|
Phao Falcon 2, CFR
|
Gỗ tròn tạp Agl/Gor/Vit/Dys/Vat/Kak/Plb/ Dil/Kan/Hay, nhóm 3-8. đường kính từ 40cm trở lên, dài từ 5m trở lên.
|
M3
|
169,9999
|
Phao Falcon 2, CIF
|
Gỗ tần bì
|
M3
|
179,9998
|
Đình Vũ Nam Hải, CIF
|
Gỗ giá tỵ lóng tròn, FCS 100%
|
M3
|
566,8229
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh), CIF
|
Gỗ Mukulungu (Sến)
|
M3
|
432,4125
|
Hoàng Diệu (HP), CIF
|
Gỗ tần bì
|
M3
|
227,5775
|
Đình Vũ Nam Hải, CIF
|
Gỗ lim dạng lóng
|
M3
|
350,0003
|
Hoàng Diệu (HP), CFR
|
Gỗ sồi trắng xẻ, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn
|
M3
|
469,9917
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh), C&F
|
Gỗ Sồi trắng xẻ
|
M3
|
490,4254
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh), CIF
|
Gỗ Sồi Xẻ (chưa làm tăng độ rắn)
|
M3
|
1342,669
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh), CIF`
|
Gỗ sồi trắng xẻ sấy loại 2C
|
M3
|
545
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh), CIF`
|
Gỗ sồi xẻ Loại ABC, dày 22mm, chiều rộng 120mm trở lên, chiều dài 2000mm trở lên
|
M3
|
530
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
Gỗ thích
|
M3
|
780,9716
|
PTSC Đình Vũ, C&F3
|
Gỗ thích xẻ
|
M3
|
275,4786
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh), CIF
|
Gỗ Thích ( dày 25.4 mm ),19 kiện
|
M3
|
750,0471
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh), CIF
|
Gỗ tần bì xẻ sấy
|
M3
|
386,8836
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh), CIF
|
Gỗ tần bì xẻ
|
M3
|
685
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh), CFR
|
Gỗ tần bì xẻ chưa bào, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn
|
M3
|
398,2472
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh), CIF
|
Gỗ ash xẻ (gỗ tần bì) (Fraxinus excelsior) 50mm
|
M3
|
582,5935
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh), CFR
|
Gỗ tần bì xẻ dày 38mm (chưa làm tăng độ rắn)
|
M3
|
460,8446
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh), CIF
|
Gỗ Alder xẻ chưa được làm tăng độ rắn, độ dày 25.4mm
|
M3
|
296,0803
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh), CIF
|
Gỗ ván lạng các loại
|
M2
|
3,7784
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh), CFR
|
Gỗ lim TALI xẻ.
|
M3
|
927,5946
|
Đình Vũ Nam Hải, C&F
|
Ván dăm
|
M3
|
207,9969
|
Cảng CONT, C&F
|
Ván dăm - (E1 - 18.00MM x 1220MM x 2440MM)
|
M3
|
141,9015
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh), C&F
|
Ván Dăm
|
Cái
|
16,0194
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh), CFR
|
Ván MDF chưa phủ nhựa, chưa dán giấy (đã qua xử lý nhiệt)
|
M3
|
190,1844
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh), CFR
|
Ván sợi gỗ MDF2.50mmx1220mmx2440mm
|
M3
|
390,851
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh), C&F
|
Ván MDF dày không quá 5mm. Ván gồm 1 lớp. Quy cách:(1220 x 2440 x 2.3) mm.
|
M3
|
250,0041
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh), CIF
|
Ván ép mdf dày 2,7 mm (kích thước 2.7x1220x2440mm)
|
M3
|
370
|
Cảng Xanh VIP, CIF
|
Gỗ ván chưa lắp ghép, làm bằng mùn cưa, chưa được tráng phủ, dùng sản xuất gỗ ván ép công nghiệp.
|
M3
|
506,5529
|
Cảng Xanh VIF, CIF
|
Ván MDF
|
M3
|
215,2638
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh), CFR
|
Ván MDF
|
M3
|
235,4623
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh), CFR
|
Ván ép mdf dày 12 - 21 mm (kích thước 18x1220x2440mm), 4900 tấm.
|
M3
|
305,0023
|
Cảng Tân Vũ – Hải Phòng, CIF
|
Ván MDF 1525mmx2440mmx18mm, ván đã qua xử lý, mới 100%.
|
M3
|
220,5207
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh), C&F
|
Gỗ ván ép bằng bột gỗ MDF, có chống ẩm, MR - E2, kích thước 17mm x 1220mm x 2440mm (12.240 PCS), chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy.
|
M3
|
230,2532
|
Cảng Tân Vũ – Hải Phòng, CFR
|
Ván ép (Quy cách: 1220 mm x 2440mm x 11mm )
|
M3
|
475
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh), C&F
|
Ván MDF (25x1220x2440)mm
|
M3
|
385,4962
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh), C&F
|