Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Gỗ lim tròn tali ĐK 64cm trở lên dài 5.5m trở lên hàng không nằm trong danh mục cites ( Erythrophleum ivorense), số khối thực:470.503M3
|
M3
|
445,4625
|
CANG TAN VU - HP
|
CFR
|
Gỗ sến MUKULUNGU dạng lóng, ( Tên KH: Autranella congolensis ). Đường kính từ 95cm trở lên.Dài 5m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
M3
|
348,0494
|
TAN CANG (189)
|
CIF
|
Gỗ lim vuông thô Tali Logs-Tên khoa học : Erythrophleum suaveolens), dài 6.0m trở lên, đường kính từ 76cm trở lên, hàng không nằm trong danh mục cites
|
CM3
|
0,0003
|
DINH VU NAM HAI
|
CIF
|
Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài 1.0M & Up, đường kính: 50CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên latinh: Erythrophleum ivorense) Khối lượng: 190.811M3/74,416.29EUR
|
M3
|
482,6681
|
CANG HAI PHONG
|
CFR
|
Gỗ Gõ Pachyloba dạng lóng, dài: 3.0 - 11.8M, đường kính: 46-107CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: AFZELIA PACHYLOBA ). Khối lượng: 413.748M3/159,292.98EUR
|
M3
|
468,5279
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ cumaru ( Dipteryx oleifera)chiều dài từ 2 m trở lên, chiều rộng từ 10 cm trở lên, chiều dày từ 15 cm trở lên, số khối 328.151 m3. hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%
|
M3
|
300,7855
|
TAN CANG 128
|
C&F
|
Gỗ Iroko đẽo thô, dài: 210CM & Up, rộng: 30CM & Up, dày: 20CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên latinh: Chlorophora excelsa ). Khối lượng: 1,926.717M3/358,369.36EUR
|
M3
|
226,3537
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Gỗ BULÔ xẽ (Birch) xẻ (tên khoa học : Betula Alba) : 25,4 mm x (80-335)mm x (1220-3965)mm. Gỗ bulô không thuộc công ước Cites.
|
M3
|
695,0224
|
CANG CONT SPITC
|
CIF
|
Gỗ Sồi trắng xẻ Unedged White Oak ABC ,Gỗ nằm ngoài danh mục CITES, dày 22mm( Tên khoa học: Quercus petraea), 120-150mm x1800-4000mm, (207,053 M3 ; 410 EUR /M3) (Dùng để sx sp gỗ) mới 100%.
|
M3
|
506,6876
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
CIF
|
Gỗ Xẻ. Gỗ Sồi Trắng European Oak Sawn Timber unedged, 50mm, ABC GRADE. Tên K/H: Quercus sp. Dày 50mm, Rộng 10-49cm, dài 2,1-5,1m. Gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục CITES. Số lượng NK thực tế 55,581m3
|
M3
|
743,2943
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ SồI Xẻ ( RED OAK 1 COM KD )
|
M3
|
584,7297
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gỗ sồi trắng xẻ - KD White Oak Lumber, loại 1 Com . Quy cách: 25 x (76 - 432) x (2134 - 4877).Tên KH: Quercus sp. Gỗ nằm ngoài danh mục CITES ban hành, theo TT 40/2013/TT-BNNPTNT (141.621M3)
|
M3
|
720,667
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ (tên K/H:Quercus robur) 100% PEFC DC-COC-000482/1, Loại ABC, dày 22mm, chiều rộng 120mm trở lên, chiều dài 2000mm trở lên
|
M3
|
530
|
CANG QUI NHON(BDINH)
|
CIF
|
Gỗ Thích (dày 25.4mm, 35 kiện)
|
M3
|
685,8778
|
CANG QT ITC PHU HUU
|
CIF
|
Gỗ tròn Thích (MAPLE LOGS) D:0.3556M~0.5842M; L: 2.4384M~3.0480M
|
M3
|
1550
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gỗ Phong xẻ - BIRCH (Betula sp)
|
M3
|
180
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ óc chó xẻ sấy loại 1C (Juglans nigra) Dày: 4/4'' x 4''-16'' x 4'-16'. Gỗ không thuộc công ước Cites
|
M3
|
1239,8756
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
DAT
|
Gỗ tần bì xẻ ( Ash) ABC ( Tên khoa học: Franxinus sp ). Dày 32 mm, dài từ 2.1m trở lên. Gỗ không thuộc danh mục cites.
|
M3
|
425,9019
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
CFR
|
Gỗ ash xẻ (gỗ tần bì) (Fraxinus spp) 38, 50mm
|
M3
|
473,2539
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gỗ Tần bì xẻ sấy chưa rong bìa dày 26mm loại ABC.(100%PEFC)(Ash sawn timber: Fraxinus excelsior) Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. &( SL: 1,001 M3; DG: 493,71 USD)
|
M3
|
494,2
|
CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA
|
DAT
|
Gỗ xẻ: Gỗ Tần Bì Châu Âu ( ASH Lumber ) AB Log Run Grade. Tên khoa học:(Fraxinus sp). Dày 50mm; Rộng 11 - 55cm; dài 2.3 - 5 m . Gỗ nhóm 4; không thuộc danh mục CITES. NK Thực tế :27.002 m3
|
M3
|
538,1805
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Tần Bì xẻ chưa bào, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn ( ASH) 50MMX140~500MMX2100~4100MM ( ABC ) Tên khoa học : Fraxinus spp ( Nguyên liệu sản xuất, chế biến và gia công cho ngành Gỗ)
|
M3
|
426,1363
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ óc chó xẻ sấy loại 1C (Juglans sp) Dày: 4/4'' x 5''-11'' x 3'-13'. Gỗ không thuộc công ước Cites
|
M3
|
1095,0267
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ xẻ: Gỗ Tần bì (ASH sawn timber edged AB grade). Tên khoa học: Fraxinus excelsior. Dày 50mm; Dài 2,1-3,1 m; Rộng 5-38 cm. Không thuộc danh mục CITES. số lượng NK thực tế 24,413m3
|
M3
|
550,0675
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ tần bì xẻ - EUROPEAN ASH LUMBER (29 * 100->400 * 1600->2950) mm (tên khoa học: Fraxinus sp.) - NL phục vụ SX
|
M3
|
500,112
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Tần bì (ASH) Xẻ sấy (Tên khoa học: Fraxinus) 100 %PEFC (dày : 50/65mm) (60.368m3)
|
M3
|
420,6329
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ okan dạng xẻ, dài: 1.5-3.3M, rộng: 100-420MM, dày: 58-250MM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên Latinh: Cylicodiscus gabunensis ). Khối lượng: 129.348M3/68,554.44EUR
|
M3
|
645,2165
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Gỗ dương xẻ -chưa xử lí làm tăng độ rắn6/4"*14'*3"~13" - Tên khoa học: Liriodendron tulipifera-không nằm trong danh mục Cites-Mới 100%
|
M3
|
24743,9012
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ mussivi dạng xẻ thô, dài: 1.5M & Up, rộng: 20CM & Up, dày: 20CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Guibourtia coleosperma).
|
MM3
|
290,0471
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
Gỗ ván lạng các loại (Gỗ Phong, Tên khoa học: Betula Spp) độ dày 10mm
|
MET VUONG
|
154,2369
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Gỗ thông xẻ - Ten khoa hoc: Pinus radiata (24.00 x 95.00->165.00 x 2700->4500)mm
|
M3
|
270
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ bạch đàn xẻ ( độ dày: 46 mm) đơn giá: 425, số lượng: 180.977 -Eucalyptus
|
M3
|
425,0684
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Cumaru xẻ thanh tên khoa học: Dipteryx oleifera, kích thước: rộng 150MM, dày (80-360)MM, dài (2 - 3)M ( Hàng không nằm trong danh mục CITES).Hàng mới 100%
|
M3
|
520,9402
|
TAN CANG 128
|
CIF
|
Gỗ Chiêu liêu xẻ hộp (Nhóm III) Terminalia Chebula Retz (thick or width < 45cm)
|
M3
|
300
|
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
|
DAF
|
Gỗ Giáng Hương xẻ (Pterocarpus macrocarpus Kurz Sawn timber)
|
M3
|
1200
|
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
|
DAF
|
Gỗ Cam xe xẻ N2 (Dài>160cm)- Xylia dolabriformis Benth( 399,474 m3 * 450 usd/m3 = 179.763,3 usd)
|
M3
|
450,0045
|
CUA KHAU LE THANH (GIA LAI)
|
DAP
|
Ván dăm (Particle Board)
|
M3
|
364,4422
|
CANG TIEN SA(D.NANG)
|
CIF
|
Tấm ván PB 12MM 2 mặt dán nhựa PP
|
TAM
|
3,8571
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván dăm phủ MELAMINE kích thước 1040*1240mm dùng để bảo vệ tấm phôi đồng trong quá trình khoan lỗ
|
TAM
|
4,9125
|
GREEN PORT (HP)
|
CIF
|
Ván dăm (MDF PARTICLE BOARD). QC: LEN 2440MM, WID 1220MM, THI 15MM.
|
M3
|
165,4226
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván dăm Pb -PARTICLE BOARD CARB P2 GRADE A (NL sản xuất đồ gỗ nội thất)(18x1220~1830x2440)MM
|
M3
|
145,3472
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván dăm Particle Board GRADE- E2 (1525MM x 2440MM X 30MM) . Hàng mới 100%
|
M3
|
147
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Ván dăm dùng làm kệ để hàng
|
CAI
|
0,6898
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Ván dăm (PB) gỗ ép chưa phủ bề mặt E2 (nguyên liệu SX: tủ, bàn ghế, giường...), 1220x2440x18mm, 6520 tấm, mới 100%
|
M3
|
140,3195
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván ép mdf dày 2,7 mm (Kích thước 2.7x1220x2440mm),66000 tấm.
|
M3
|
370
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Ván sợi từ gỗ ép MDF(WOOD), kích thước 1050*1250*2.2mm dùng để bảo vệ tấm phôi đồng trong quá trình khoan lỗ
|
TAM
|
2,6066
|
GREEN PORT (HP)
|
CIF
|
Ván MDF làm nguyên liệu sản xuất bàn ghế giường tủ (Size 4 mm x 1220mm x 2440mm) (Giá trị thực 174.4644M3 X 215 = 37509.85USD)
|
M3
|
215,1607
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván MDF , MDF BOARD E1 ( 3 x 1220 x 2440) MM
|
M3
|
289,0688
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván MDF, QC: (2.5x1220x2440)mm
|
M3
|
290,0031
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván ép bột sợi MDF (2.7mm x 943mm x 1838mm) (hàng mới 100%)
|
TAM
|
3,144
|
TAN CANG 128
|
C&F
|
Ván ép (Quy cách: 1220 mm x 2440mm x 15mm )
|
M3
|
210
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
VÁN MDF-MEDIUM DENSITY FIBRE BOARD,CARB P2 STANDARD, 30 MM X 1525MM X 2440MM (Size cắt chưa trừ biên 30MMX1550MMX2465MM )
|
M3
|
240
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván ép mdf dày 12 - 21 mm ( kích thước 18x1220x2440mm), 4900 tấm.
|
M3
|
305,0023
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Ván MDF (MDF EXPORT ) SIZE: 15.0MM (E1)x1220x2440
|
M3
|
205
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gỗ ván ép bằng bột gỗ MDF, có chống ẩm, MR - E2, kích thước 17mm x 1220mm x 2440mm (7200 PCS), chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy. Nhà sản xuất: VANACHAI GROUP PUBLIC CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
MET VUONG
|
231,7145
|
CANG TAN VU - HP
|
CFR
|
Ván mdf (15-18*1220*2440)mm
|
M3
|
203,1465
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|