menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 02/10/2023

09:30 02/10/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 01/10/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,859,70

-6,40

-0,34%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

22,15

-0,30

-1,36%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

373,75

0,00

0,00%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

913,81

+5,91

+0,65%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,251,12

+2,93

+0,23%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

3,7380

3,7665

3,7175

3,7260

3,6945

Nov'23

3,7100

3,7775

3,7085

3,7315

3,7025

Dec'23

3,7540

3,7600

3,7305

3,7385

3,7375

Jan'24

3,7320

3,7900

3,7320

3,7495

3,7190

Feb'24

3,7590

3,7590

3,7590

3,7590

3,7280

Mar'24

3,7700

3,7845

3,7580

3,7685

3,7650

Apr'24

3,7725

3,7960

3,7725

3,7745

3,7425

May'24

3,7545

3,8215

3,7545

3,7815

3,7480

Jun'24

3,8240

3,8240

3,7900

3,7900

3,7560

Jul'24

3,7955

3,7955

3,7955

3,7955

3,7955

Aug'24

3,8025

3,8140

3,8025

3,8025

3,7675

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

1844,1

1845,9

1844,1

1845,5

1848,1

Nov'23

1853,9

1855,1

1850,4

1850,4

1856,9

Dec'23

1864,4

1864,7

1859,2

1859,8

1866,1

Feb'24

1883,3

1883,7

1878,6

1879,3

1885,4

Apr'24

1901,8

1902,1

1900,0

1902,1

1904,0

Jun'24

1921,3

1921,3

1916,8

1916,8

1923,2

Aug'24

1938,6

1939,7

1935,1

1935,1

1941,3

Oct'24

1974,9

1977,8

1959,1

1959,1

1972,3

Dec'24

1995,7

2007,0

1975,0

1977,1

1990,4

Feb'25

1990,0

1990,0

1990,0

1990,0

1995,0

Apr'25

2011,5

2011,5

2011,5

2011,5

2025,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

1255,20

1255,20

1255,20

1255,20

1277,90

Nov'23

1262,50

1262,50

1262,50

1262,50

1285,00

Dec'23

1254,00

1258,50

1252,50

1255,50

1256,00

Mar'24

1289,00

1300,00

1265,00

1265,10

1287,30

Jun'24

1276,60

1276,60

1276,60

1276,60

1298,80

Sep'24

1285,30

1285,30

1285,30

1285,30

1309,90

Dec'24

1297,50

1297,50

1297,50

1297,50

1322,10

Mar'25

1309,40

1309,40

1309,40

1309,40

1334,00

Jun'25

1324,30

1324,30

1324,30

1324,30

1348,90

Sep'25

1335,20

1335,20

1335,20

1335,20

1359,80

Dec'25

1347,40

1347,40

1347,40

1347,40

1372,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

904,4

920,9

902,8

906,8

905,3

Nov'23

909,0

910,2

908,6

910,2

911,1

Dec'23

922,0

929,0

902,6

915,1

914,3

Jan'24

916,2

921,6

915,4

919,9

915,9

Apr'24

924,7

928,0

922,0

928,0

923,8

Jul'24

934,0

946,8

931,1

931,1

930,5

Oct'24

937,5

937,5

937,5

937,5

936,9

Jan'25

946,0

946,0

946,0

946,0

945,4

Apr'25

951,8

951,8

951,8

951,8

951,2

Jul'25

957,0

957,0

957,0

957,0

956,4

Oct'25

967,3

967,3

967,3

967,3

966,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

22,165

22,175

21,950

21,950

22,236

Nov'23

22,280

22,280

22,110

22,110

22,348

Dec'23

22,410

22,410

22,140

22,150

22,450

Jan'24

23,410

23,730

22,510

22,570

22,861

Mar'24

22,720

22,720

22,490

22,500

22,792

May'24

22,760

22,760

22,760

22,760

23,032

Jul'24

24,100

24,540

23,235

23,276

23,555

Sep'24

23,535

23,535

23,521

23,521

23,800

Dec'24

23,505

23,505

23,505

23,505

23,829

Jan'25

23,937

23,937

23,937

23,937

24,216

Mar'25

24,126

24,126

24,126

24,126

24,405

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts