menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 03/10/2023

09:14 03/10/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 02/10/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,839,10

-8,10

-0,44%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

21,04

-0,39

-1,80%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

361,80

-2,35

-0,65%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

876,83

-4,87

-0,55%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,210,66

+1,37

+0,11%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

3,6925

3,6925

3,6315

3,6320

3,7260

Nov'23

3,6300

3,6300

3,6070

3,6070

3,6350

Dec'23

3,6480

3,6480

3,6130

3,6145

3,6415

Jan'24

3,6530

3,6530

3,6280

3,6280

3,6540

Feb'24

3,6630

3,6645

3,6630

3,6645

3,7590

Mar'24

3,6710

3,6710

3,6420

3,6435

3,6700

Apr'24

3,6785

3,7760

3,6785

3,6805

3,7745

May'24

3,6625

3,6625

3,6625

3,6625

3,7815

Jun'24

3,7050

3,7050

3,6985

3,6985

3,7900

Jul'24

3,7000

3,7000

3,7000

3,7000

3,7055

Aug'24

3,7130

3,7130

3,7130

3,7130

3,8025

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

1825,0

1825,0

1825,0

1825,0

1830,0

Nov'23

1835,7

1835,7

1827,4

1831,3

1838,2

Dec'23

1844,9

1845,3

1836,4

1839,0

1847,2

Feb'24

1863,9

1863,9

1856,5

1857,8

1866,4

Apr'24

1881,4

1881,4

1874,4

1875,8

1885,1

Jun'24

1896,6

1897,0

1894,0

1896,0

1904,2

Aug'24

1912,7

1912,7

1912,7

1912,7

1922,2

Oct'24

1952,5

1953,4

1937,7

1939,8

1959,1

Dec'24

1961,2

1963,8

1955,3

1957,7

1977,1

Feb'25

1990,0

1990,0

1975,5

1975,5

1995,0

Apr'25

1992,0

1992,0

1992,0

1992,0

2011,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

1205,10

1205,10

1205,10

1205,10

1255,20

Nov'23

1212,40

1212,40

1212,40

1212,40

1262,50

Dec'23

1204,50

1213,50

1204,50

1210,50

1205,90

Mar'24

1253,50

1253,50

1214,00

1214,80

1265,10

Jun'24

1226,00

1226,30

1226,00

1226,30

1276,60

Sep'24

1235,00

1235,00

1235,00

1235,00

1285,30

Dec'24

1247,20

1247,20

1247,20

1247,20

1297,50

Mar'25

1259,10

1259,10

1259,10

1259,10

1309,40

Jun'25

1274,00

1274,00

1274,00

1274,00

1324,30

Sep'25

1284,90

1284,90

1284,90

1284,90

1335,20

Dec'25

1297,10

1297,10

1297,10

1297,10

1347,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

909,5

910,4

875,0

876,9

906,8

Nov'23

876,3

876,3

876,3

876,3

876,2

Dec'23

879,8

879,8

879,8

879,8

915,1

Jan'24

886,1

886,8

880,0

880,7

886,8

Apr'24

892,2

894,1

890,0

890,1

895,2

Jul'24

900,0

901,4

899,6

899,6

903,0

Oct'24

909,3

909,3

909,3

909,3

937,5

Jan'25

917,9

917,9

917,9

917,9

946,0

Apr'25

923,7

923,7

923,7

923,7

951,8

Jul'25

928,9

928,9

928,9

928,9

957,0

Oct'25

939,2

939,2

939,2

939,2

967,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

20,980

20,980

20,785

20,785

21,218

Nov'23

21,180

21,180

20,790

20,895

21,311

Dec'23

21,310

21,310

20,890

21,035

21,421

Jan'24

21,025

21,025

21,025

21,025

21,539

Mar'24

21,615

21,615

21,225

21,365

21,753

May'24

21,505

21,505

21,470

21,470

21,989

Jul'24

22,875

22,900

22,095

22,215

23,276

Sep'24

23,085

23,085

22,459

22,459

23,521

Dec'24

23,505

23,505

22,767

22,767

23,829

Jan'25

22,875

22,875

22,875

22,875

23,937

Mar'25

23,064

23,064

23,064

23,064

24,126

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts