Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
PTTT/Cảng, cửa khẩu
|
Gỗ tròn nhóm 6 Calophyllum. Đường kính 60cm trở lên
|
M3
|
365,4884
|
C&F, Cảng Mỹ Thới (An Giang)
|
Gỗ lim (Erythrophleum ivorense), chiều dài từ 4.0 m trở lên,đường kính 50 cm trở lên.Hàng mới 100%
|
M3
|
555,4485
|
CFR, GREEN PORT (Hải Phòng)
|
Gỗ Lim (Tali) dạng cây.
|
M3
|
320,0158
|
CFR, Hoàng Diệu (Hải Phòng)
|
Gỗ sếu đỏ xẻ (Red Langgong) Meranti) dày 1', rộng 6', dài 6 feet trở lên. Hàng mới 100%
|
M3
|
432,851
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Gỗ Sồi xẻ Unedged Oak ABC ,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, dày 22mm, mới 100%.
|
M3
|
486,7138
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Gỗ sồi trắng (gỗ xẻ) 4/4 chưa được làm gia tăng độ rắn
|
M3
|
13059,613
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Gỗ sồi trắng (gỗ xẻ) 27mm, chưa được làm gia tăng độ rắn
|
M3
|
1166,2216
|
C&F, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Gỗ Sồi Xẻ (chưa làm tăng độ rắn) - (27x100upx2500-4200)mm
|
M3
|
722,3979
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Gỗ sồi xẻ (chưa làm tăng độ rắn) - (210-240x2500-4000x100up)mm
|
M3
|
705,0869
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Gỗ maple (thích) xẻ
|
M3
|
423,9784
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Gỗ thích 50mm Maple, SE AB Grade, KD.
|
M3
|
671,4498
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Gỗ Tần Bì xẻ sấy dày 4/4" loại 1
|
M3
|
620,6601
|
DAT, Kho GEMADEPT Bình Dương
|
Gỗ tần bì xẻ (Fraxinus sp.)
|
M3
|
705,954
|
CIF, Cảng VICT
|
Gỗ tần bì xẻ
|
M3
|
685,4586
|
CFR, Cảng Cái Mép TCIT (Vũng Tàu)
|
Gỗ tần bì đường kính:trên 30cm, dài 3m. Mới 100%
|
M3
|
188,3013
|
CIF, Cảng Xanh
|
Gỗ Tần Bì xẻ sấy chưa rong bìa dày 65mm loại ABC.
|
M3
|
461,67
|
DAT, Kho GEMADEPT Bình Dương
|
Gỗ Tần Bì xẻ sấy chưa rong bìa dày 50mm loại ABC (FSC100%) (Ash sawn timber: Fraxinus excelsior) Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn.
|
M3
|
469,1854
|
DAT, Kho GEMADEPT Bình Dương
|
Gỗ Tần bì (ASH) Xẻ sấy hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn FSC 100%
|
M3
|
463,3948
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Gỗ cumaru dạng xẻ, dài: 1.8-3.0M, rộng: 10-17CM, dày: 10-40CM .
|
M3
|
515,1707
|
CIF, Tân Cảng 128
|
Gỗ óc chó xẻ, dày 50.8 mm, rộng 75-335 mm, dài 2100-3700mm
|
M3
|
1800,5642
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Gỗ thông xẻ
|
M3
|
230
|
DAP, Cty TNHH WANLIHANG (Việt Nam)
|
Gỗ bạch đàn xẻ ( độ dày: 64 mm)
|
M3
|
425,0806
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Gỗ POPLAR xẻ
|
M3
|
350
|
DAP, Cty TNHH WANLIHANG (Việt Nam)
|
Gỗ dương xẻ (độ dày : 44.45mm ; 50.8 mm)
|
M3
|
330,2295
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Ván dăm gỗ ép chưa phủ bề mặt E2 V.313, mới 100%
|
M3
|
172,483
|
CFR, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Gỗ ván dăm ép, chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt. Hàng mới 100%.
|
M3
|
170,6226
|
CFR, Cảng Đình Vũ – Hải Phòng
|
Ván ép m3 size 1220X2440X15MM
|
M3
|
483,6944
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Ván dăm - Qui cách (E1 - 15.0MM X 1220MM X 2440MM) - Hàng mới 100%
|
M3
|
153,9993
|
C&F, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Ván MDF
|
M3
|
250,129
|
CFR, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Ván ép Pine MDF 2.5mm thickness, 1220mm x 2440mm
|
Tấm
|
3,13
|
CFR, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Ván MDF dày 3mm
|
M3
|
220,2313
|
CFR, Tân Cảng Hiệp Phước
|
Ván MDF dày không quá 5 mm
|
M3
|
245
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Tấm xơ ép (3 x1220x2440)mm, (Ván MDF). Đã qua xử lý nhiệt ).
|
M3
|
324,1595
|
CFR, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Ván ép
|
M3
|
300
|
DAP, Cty TNHH WANLIHANG (Việt Nam)
|
Ván MDF (Size cắt chưa trừ biên 25mm x 1550mm x 2465mm)
|
M3
|
220,4348
|
CFR, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Ván MDF (NL sản xuất đồ gỗ nội thất) ( 17 x 1525 x 2440 )mm
|
M3
|
210,5355
|
C&F, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Gỗ ván ép bằng sợi gỗ MDF
|
M3
|
250,3996
|
CFR, Cảng Xanh VIP
|
Ván gỗ MDF bằng bột gỗ dày 17mm, khổ (1,22 x 2.44)m đã qua xử lý ép nhiệt nóng và xử lý công nghiệp. Hàng mới 100% .
|
Tấm
|
5,06
|
DAF, cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|