menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 03/7/2023

08:22 03/07/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, đường, nước cam, dầu đậu tương thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 02/7/2023.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

3,353,00

+92,00

+2,82%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3324

3324

3318

3318

3218

Sep'23

3275

3364

3273

3353

3261

Dec'23

3289

3375

3287

3363

3275

Mar'24

3263

3340

3260

3330

3247

May'24

3232

3304

3232

3294

3217

Jul'24

3208

3273

3208

3264

3190

Sep'24

3200

3239

3200

3233

3162

Dec'24

3172

3200

3172

3196

3129

Mar'25

3142

3169

3142

3167

3101

May'25

3145

3152

3145

3152

3085

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

159,00

-2,60

-1,61%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

165,90

165,90

161,00

161,00

163,60

Sep'23

162,80

163,50

158,25

159,00

161,60

Dec'23

161,65

162,40

157,45

158,10

160,25

Mar'24

162,00

162,80

158,00

158,65

160,85

May'24

163,00

163,95

159,20

159,80

162,00

Jul'24

164,20

165,10

160,60

160,90

163,15

Sep'24

165,55

166,60

161,95

162,20

164,50

Dec'24

165,85

167,45

163,50

163,75

166,05

Mar'25

167,10

167,20

164,70

164,70

167,10

May'25

168,25

168,25

165,70

165,70

168,25

Jul'25

166,25

166,25

166,25

166,25

168,85

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

22,79

+0,71

+3,22%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

22,18

23,09

22,17

22,79

22,08

Mar'24

22,26

23,15

22,26

22,89

22,23

May'24

21,14

21,87

21,14

21,64

21,17

Jul'24

20,71

21,30

20,71

21,10

20,69

Oct'24

20,54

21,03

20,54

20,85

20,48

Mar'25

20,51

21,00

20,51

20,81

20,48

May'25

19,65

20,01

19,65

19,87

19,55

Jul'25

19,17

19,52

19,17

19,42

19,05

Oct'25

19,03

19,41

19,03

19,37

18,92

Mar'26

19,06

19,50

19,06

19,50

18,98

May'26

18,56

18,95

18,56

18,95

18,47

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

254,75

-5,15

-1,98%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

275,40

282,00

271,75

271,75

274,25

Sep'23

259,90

260,15

254,00

254,75

259,90

Nov'23

254,15

254,15

248,50

249,40

254,65

Jan'24

244,90

244,90

244,90

244,90

250,15

Mar'24

242,30

242,30

242,30

242,30

247,80

May'24

228,30

228,30

228,30

228,30

233,80

Jul'24

223,35

223,35

223,35

223,35

228,85

Sep'24

217,55

217,55

217,55

217,55

223,05

Nov'24

214,75

214,75

214,75

214,75

220,25

Jan'25

213,75

213,75

213,75

213,75

219,25

Mar'25

212,35

212,35

212,35

212,35

217,85

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

59,18

+0,21

+0,36%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

65,00

65,00

65,00

65,00

65,01

Aug'23

61,87

62,13

61,56

62,12

61,70

Sep'23

60,37

60,64

60,12

60,50

60,20

Oct'23

59,61

59,74

59,26

59,62

59,36

Dec'23

59,03

59,22

58,64

59,18

58,97

Jan'24

58,53

58,65

58,14

58,64

58,40

Mar'24

57,45

57,75

57,31

57,71

57,44

May'24

56,60

56,84

56,50

56,77

56,59

Jul'24

55,73

55,96

55,72

55,72

55,76

Aug'24

54,36

56,19

54,31

54,85

52,91

Sep'24

53,81

55,44

53,80

53,92

52,35

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts