menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 09/01/2023

08:16 09/01/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 08/01/2023.

Bảng giá nông sản hôm nay 09/01:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2616

2618

2572

2605

2617

May'23

2625

2625

2581

2612

2624

Jul'23

2627

2627

2584

2620

2627

Sep'23

2609

2611

2569

2609

2613

Dec'23

2575

2578

2536

2578

2579

Mar'24

2532

2537

2504

2537

2535

May'24

2510

2518

2492

2518

2514

Jul'24

2493

2503

2493

2503

2497

Sep'24

2477

2491

2477

2491

2485

Dec'24

2482

2482

2482

2482

2478

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

160,10

162,55

157,15

158,30

160,55

May'23

160,30

162,45

157,45

158,50

160,60

Jul'23

160,75

162,55

157,75

158,80

160,85

Sep'23

160,35

162,60

157,80

159,05

160,85

Dec'23

159,65

162,40

158,00

158,80

160,55

Mar'24

159,95

162,20

158,00

158,60

160,45

May'24

159,15

162,35

158,45

158,55

160,60

Jul'24

159,00

162,45

158,60

158,60

160,55

Sep'24

159,00

162,35

158,55

158,55

160,65

Dec'24

159,25

162,50

158,85

158,85

160,80

Mar'25

159,60

159,60

159,60

159,60

161,50

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

82,58

86,10

82,11

85,68

82,58

May'23

82,82

85,87

82,14

85,65

82,62

Jul'23

82,80

85,67

82,07

85,53

82,56

Oct'23

83,14

83,14

83,14

83,14

80,51

Dec'23

80,87

82,89

80,05

82,63

80,48

Mar'24

80,90

82,68

80,30

82,68

80,44

May'24

81,89

82,38

81,56

82,38

80,02

Jul'24

81,40

82,13

81,39

82,13

79,81

Oct'24

80,16

80,16

80,16

80,16

77,97

Dec'24

78,19

78,86

78,19

78,86

76,93

Mar'25

79,49

79,49

79,49

79,49

77,55

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

359,50

359,50

349,00

354,00

354,10

Mar'23

363,00

371,40

360,20

368,60

365,10

May'23

371,00

379,60

369,30

379,60

372,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

19,38

19,38

18,94

18,96

19,34

May'23

18,23

18,25

17,90

17,91

18,21

Jul'23

17,64

17,64

17,31

17,34

17,59

Oct'23

17,54

17,54

17,24

17,28

17,51

Mar'24

17,65

17,67

17,39

17,45

17,67

May'24

16,92

16,92

16,65

16,73

16,90

Jul'24

16,46

16,46

16,21

16,30

16,43

Oct'24

16,29

16,29

16,06

16,14

16,25

Mar'25

16,28

16,28

16,17

16,25

16,35

May'25

15,82

15,82

15,72

15,79

15,87

Jul'25

15,53

15,53

15,44

15,50

15,57

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6554/8

6560/8

6550/8

6554/8

6526/8

May'23

6552/8

6554/8

6546/8

6554/8

6524/8

Jul'23

6490/8

6494/8

6490/8

6494/8

6466/8

Sep'23

6070/8

6070/8

6070/8

6070/8

6062/8

Dec'23

5914/8

5920/8

5914/8

5914/8

5912/8

Mar'24

5990/8

5994/8

5990/8

5994/8

5990/8

May'24

6022/8

6024/8

6022/8

6024/8

6022/8

Jul'24

6022/8

6040/8

5996/8

6010/8

6012/8

Sep'24

5662/8

5680/8

5660/8

5664/8

5666/8

Dec'24

5570/8

5570/8

5570/8

5570/8

5584/8

Mar'25

5636/8

5636/8

5636/8

5636/8

5660/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

503,1

503,1

503,1

503,1

488,7

Mar'23

477,1

477,3

476,3

477,2

464,9

May'23

459,9

459,9

459,2

459,8

451,2

Jul'23

450,0

450,1

449,3

450,1

444,3

Aug'23

436,0

442,4

436,0

440,2

434,7

Sep'23

423,6

429,0

423,6

427,1

422,3

Oct'23

411,6

415,8

411,6

414,1

410,2

Dec'23

410,4

410,4

410,4

410,4

408,8

Jan'24

409,2

410,9

407,9

409,0

406,7

Mar'24

404,3

405,2

401,9

403,0

401,3

May'24

400,4

400,6

398,2

399,0

398,0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

63,48

64,20

63,30

63,73

62,94

Mar'23

63,66

63,83

63,51

63,52

62,42

May'23

63,19

63,37

63,12

63,12

62,11

Jul'23

62,73

62,86

62,63

62,63

61,67

Aug'23

61,27

62,12

60,80

61,74

61,08

Sep'23

60,62

61,52

60,21

61,11

60,49

Oct'23

60,18

60,95

59,67

60,50

59,90

Dec'23

59,87

60,69

59,35

60,20

59,60

Jan'24

59,59

60,40

59,12

59,89

59,33

Mar'24

59,23

59,97

59,13

59,46

58,96

May'24

59,18

59,64

59,18

59,18

58,69

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

15060/8

15070/8

15060/8

15070/8

14666/8

Mar'23

15000/8

15012/8

14954/8

14954/8

14706/8

May'23

15050/8

15064/8

15014/8

15014/8

14774/8

Jul'23

15036/8

15094/8

15036/8

15044/8

14810/8

Aug'23

14636/8

14824/8

14632/8

14782/8

14592/8

Sep'23

14296/8

14296/8

14296/8

14296/8

14096/8

Nov'23

14000/8

14020/8

13984/8

13984/8

13824/8

Jan'24

14010/8

14010/8

14002/8

14002/8

13844/8

Mar'24

13786/8

13874/8

13786/8

13826/8

13736/8

May'24

13732/8

13784/8

13724/8

13744/8

13680/8

Jul'24

13736/8

13802/8

13724/8

13750/8

13684/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7480/8

7480/8

7460/8

7472/8

7466/8

May'23

7554/8

7560/8

7544/8

7552/8

7546/8

Jul'23

7596/8

7612/8

7590/8

7590/8

7592/8

Sep'23

7684/8

7754/8

7634/8

7640/8

7662/8

Dec'23

7820/8

7820/8

7820/8

7820/8

7786/8

Mar'24

7910/8

7942/8

7830/8

7840/8

7852/8

May'24

7890/8

7942/8

7842/8

7844/8

7856/8

Jul'24

7732/8

7746/8

7666/8

7666/8

7684/8

Sep'24

7714/8

7740/8

7714/8

7714/8

7710/8

Dec'24

7900/8

7900/8

7774/8

7774/8

7766/8

Mar'25

7706/8

7706/8

7706/8

7706/8

7700/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts