menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 10/01/2023

08:32 10/01/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 09/01/2023.

Bảng giá nông sản hôm nay 10/01:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2623

2699

2621

2690

2605

May'23

2612

2700

2612

2694

2612

Jul'23

2632

2700

2632

2696

2620

Sep'23

2624

2683

2624

2681

2609

Dec'23

2592

2650

2592

2649

2578

Mar'24

2561

2611

2561

2611

2537

May'24

2541

2593

2541

2593

2518

Jul'24

2534

2579

2529

2579

2503

Sep'24

2515

2569

2515

2569

2491

Dec'24

-

2560

-

2560

2482

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

158,30

161,20

156,40

158,05

158,30

May'23

158,90

161,20

156,75

158,45

158,50

Jul'23

158,85

161,20

157,00

158,55

158,80

Sep'23

159,55

161,40

157,15

158,65

159,05

Dec'23

158,55

161,10

157,00

158,55

158,80

Mar'24

159,70

160,80

157,10

158,45

158,60

May'24

159,90

159,95

157,15

158,50

158,55

Jul'24

157,80

158,50

157,80

158,50

158,60

Sep'24

157,95

158,45

157,95

158,45

158,55

Dec'24

-

158,80

-

158,80

158,85

Mar'25

-

159,55

-

159,55

159,60

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

85,67

87,97

84,58

86,22

85,68

May'23

85,68

87,58

84,55

86,14

85,65

Jul'23

85,54

87,21

84,44

85,96

85,53

Oct'23

-

83,20

-

83,20

83,14

Dec'23

82,83

84,04

81,80

83,14

82,63

Mar'24

83,56

84,00

83,18

83,18

82,68

May'24

82,84

83,20

82,80

82,80

82,38

Jul'24

82,35

82,67

82,35

82,35

82,13

Oct'24

-

80,35

-

80,35

80,16

Dec'24

79,08

79,40

79,08

79,08

78,86

Mar'25

-

79,63

-

79,63

79,49

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

359,00

359,00

348,60

350,00

354,00

Mar'23

372,00

381,00

369,00

379,90

368,60

May'23

383,00

387,20

379,60

386,20

379,60

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

19,02

19,28

18,92

19,17

18,96

May'23

18,00

18,16

17,89

18,06

17,91

Jul'23

17,37

17,55

17,32

17,44

17,34

Oct'23

17,32

17,45

17,26

17,34

17,28

Mar'24

17,50

17,58

17,45

17,48

17,45

May'24

16,73

16,82

16,72

16,74

16,73

Jul'24

16,34

16,37

16,27

16,29

16,30

Oct'24

16,14

16,15

16,11

16,11

16,14

Mar'25

16,24

16,24

16,21

16,21

16,25

May'25

-

15,74

-

15,74

15,79

Jul'25

-

15,45

-

15,45

15,50

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6516/8

6524/8

6510/8

6514/8

6540/8

May'23

6520/8

6522/8

6510/8

6514/8

6540/8

Jul'23

6464/8

6464/8

6452/8

6456/8

6482/8

Sep'23

6046/8

6046/8

6040/8

6040/8

6062/8

Dec'23

5896/8

5896/8

5890/8

5892/8

5910/8

Mar'24

5966/8

5970/8

5966/8

5970/8

5992/8

May'24

6004/8

6004/8

6004/8

6004/8

6022/8

Jul'24

6020/8

6020/8

5996/8

6000/8

6010/8

Sep'24

5654/8

5662/8

5650/8

5650/8

5664/8

Dec'24

5560/8

5560/8

5560/8

5560/8

5574/8

Mar'25

5610/8

5610/8

5610/8

5610/8

5636/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

503,1

503,1

494,7

496,7

503,1

Mar'23

470,9

471,7

470,3

470,6

477,6

May'23

455,3

455,3

454,4

454,4

460,7

Jul'23

445,8

445,9

445,3

445,3

450,8

Aug'23

435,2

435,2

435,2

435,2

440,2

Sep'23

425,2

425,5

422,2

422,7

427,1

Oct'23

412,5

413,5

409,4

410,1

414,1

Dec'23

406,9

408,0

406,3

406,9

411,9

Jan'24

404,0

404,0

404,0

404,0

409,0

Mar'24

398,1

398,1

398,1

398,1

403,0

May'24

395,3

395,4

394,5

394,5

399,0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

64,03

64,03

63,91

63,91

63,73

Mar'23

63,39

63,55

63,10

63,14

63,17

May'23

63,10

63,17

62,75

62,75

62,79

Jul'23

62,67

62,68

62,33

62,33

62,36

Aug'23

62,07

62,07

61,70

61,70

61,74

Sep'23

61,18

61,18

61,17

61,17

61,11

Oct'23

60,62

61,43

60,27

60,87

60,50

Dec'23

60,45

61,15

59,89

60,60

60,20

Jan'24

60,49

60,67

59,91

60,33

59,89

Mar'24

59,77

59,95

59,37

59,95

59,46

May'24

59,67

59,67

59,67

59,67

59,18

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

15060/8

15130/8

15020/8

15034/8

15014/8

Mar'23

14876/8

14890/8

14850/8

14852/8

14924/8

May'23

14926/8

14934/8

14902/8

14904/8

14984/8

Jul'23

14946/8

14956/8

14922/8

14924/8

15016/8

Aug'23

14826/8

14830/8

14704/8

14720/8

14782/8

Sep'23

14170/8

14170/8

14162/8

14162/8

14250/8

Nov'23

13900/8

13916/8

13890/8

13894/8

13972/8

Jan'24

14010/8

14012/8

13906/8

13930/8

13976/8

Mar'24

13834/8

13870/8

13770/8

13790/8

13826/8

May'24

13750/8

13792/8

13710/8

13716/8

13744/8

Jul'24

13744/8

13744/8

13682/8

13712/8

13750/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7412/8

7424/8

7394/8

7406/8

7434/8

May'23

7490/8

7510/8

7482/8

7492/8

7514/8

Jul'23

7550/8

7564/8

7540/8

7546/8

7562/8

Sep'23

7640/8

7650/8

7630/8

7630/8

7640/8

Dec'23

7754/8

7754/8

7754/8

7754/8

7770/8

Mar'24

7834/8

7834/8

7834/8

7834/8

7840/8

May'24

7850/8

7906/8

7844/8

7844/8

7844/8

Jul'24

7676/8

7774/8

7664/8

7664/8

7666/8

Sep'24

7700/8

7700/8

7700/8

7700/8

7714/8

Dec'24

7764/8

7764/8

7764/8

7764/8

7774/8

Mar'25

7696/8

7696/8

7696/8

7696/8

7706/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts