menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 12/01/2023

08:21 12/01/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 11/01/2023.

Bảng giá nông sản hôm nay 12/01:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2602

2641

2593

2633

2604

May'23

2610

2651

2604

2641

2615

Jul'23

2616

2658

2613

2647

2622

Sep'23

2604

2643

2600

2637

2611

Dec'23

2574

2611

2574

2605

2581

Mar'24

2542

2568

2539

2568

2546

May'24

2532

2550

2532

2550

2530

Jul'24

-

2537

-

2537

2519

Sep'24

-

2527

-

2527

2510

Dec'24

-

2524

-

2524

2501

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

149,80

150,50

142,05

143,90

150,90

May'23

151,20

151,25

143,00

144,70

151,60

Jul'23

151,40

151,90

143,75

145,35

152,20

Sep'23

151,95

152,25

144,55

145,75

152,45

Dec'23

152,05

152,30

144,85

145,85

152,45

Mar'24

152,35

152,35

145,30

146,25

152,50

May'24

152,00

152,20

145,90

146,75

152,55

Jul'24

156,00

153,50

146,45

147,30

152,65

Sep'24

156,00

153,80

147,05

147,90

152,75

Dec'24

153,05

153,55

148,20

149,00

153,05

Mar'25

155,70

155,70

149,70

150,50

153,70

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

84,61

85,84

83,40

84,26

84,76

May'23

84,82

85,84

83,58

84,39

84,84

Jul'23

84,75

85,70

83,55

84,36

84,76

Oct'23

-

81,51

-

81,51

82,11

Dec'23

81,80

82,83

80,78

81,58

82,03

Mar'24

82,63

82,63

80,79

81,57

82,15

May'24

80,80

81,31

80,80

81,31

82,05

Jul'24

-

80,99

-

80,99

81,83

Oct'24

-

78,91

-

78,91

79,83

Dec'24

77,84

77,99

77,84

77,99

78,83

Mar'25

-

78,49

-

78,49

79,33

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

345,90

359,00

340,20

345,00

348,00

Mar'23

411,80

418,80

400,00

402,90

394,80

May'23

408,40

424,10

406,50

409,00

400,10

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

19,55

20,04

19,54

19,65

19,64

May'23

18,31

18,61

18,25

18,34

18,33

Jul'23

17,58

17,77

17,56

17,63

17,61

Oct'23

17,48

17,57

17,42

17,50

17,48

Mar'24

17,59

17,69

17,56

17,66

17,61

May'24

16,80

16,89

16,80

16,89

16,84

Jul'24

16,37

16,41

16,33

16,41

16,37

Oct'24

16,17

16,21

16,14

16,21

16,18

Mar'25

16,25

16,30

16,23

16,30

16,27

May'25

15,75

15,83

15,75

15,83

15,78

Jul'25

15,46

15,53

15,46

15,53

15,47

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6560/8

6560/8

6546/8

6546/8

6550/8

May'23

6550/8

6550/8

6536/8

6540/8

6544/8

Jul'23

6470/8

6480/8

6470/8

6470/8

6480/8

Sep'23

6044/8

6046/8

6036/8

6040/8

6052/8

Dec'23

5886/8

5886/8

5872/8

5874/8

5892/8

Mar'24

5960/8

5960/8

5944/8

5944/8

5966/8

May'24

5974/8

5974/8

5974/8

5974/8

6002/8

Jul'24

5980/8

6010/8

5974/8

5986/8

5986/8

Sep'24

5604/8

5604/8

5600/8

5600/8

5622/8

Dec'24

5500/8

5500/8

5494/8

5496/8

5530/8

Mar'25

5566/8

5566/8

5566/8

5566/8

5592/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

502,1

510,0

502,1

505,0

500,9

Mar'23

474,6

474,9

474,1

474,8

468,9

May'23

459,3

459,6

459,2

459,5

453,8

Jul'23

450,9

450,9

450,3

450,3

445,2

Aug'23

439,4

439,4

439,4

439,4

435,1

Sep'23

422,7

428,8

422,7

425,7

422,7

Oct'23

411,2

415,2

411,2

411,6

409,8

Dec'23

409,0

409,0

409,0

409,0

407,5

Jan'24

409,1

409,4

405,1

405,6

404,6

Mar'24

399,3

401,5

397,3

398,5

398,5

May'24

397,5

397,5

391,8

393,1

394,4

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

63,50

63,54

62,39

62,39

63,13

Mar'23

62,15

62,41

62,15

62,41

62,57

May'23

61,90

62,16

61,90

62,16

62,32

Jul'23

61,54

61,78

61,54

61,78

61,96

Aug'23

61,06

61,14

61,06

61,13

61,48

Sep'23

60,73

60,75

60,73

60,75

61,04

Oct'23

60,25

60,25

60,25

60,25

60,56

Dec'23

59,98

60,12

59,97

60,12

60,33

Jan'24

59,97

60,86

59,52

59,58

60,11

Mar'24

60,13

60,13

59,18

59,24

59,77

May'24

59,37

59,82

58,92

58,99

59,51

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

15114/8

15200/8

15114/8

15200/8

15100/8

Mar'23

14940/8

14980/8

14932/8

14980/8

14850/8

May'23

14970/8

15006/8

14962/8

15006/8

14892/8

Jul'23

14976/8

15016/8

14976/8

15016/8

14914/8

Aug'23

14662/8

14814/8

14656/8

14706/8

14680/8

Sep'23

14146/8

14146/8

14146/8

14146/8

14162/8

Nov'23

13860/8

13880/8

13854/8

13880/8

13904/8

Jan'24

13880/8

13892/8

13880/8

13880/8

13930/8

Mar'24

13832/8

13916/8

13770/8

13776/8

13814/8

May'24

13850/8

13852/8

13710/8

13712/8

13754/8

Jul'24

13840/8

13846/8

13704/8

13704/8

13746/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7390/8

7400/8

7366/8

7390/8

7310/8

May'23

7470/8

7476/8

7452/8

7470/8

7394/8

Jul'23

7504/8

7522/8

7500/8

7514/8

7442/8

Sep'23

7600/8

7600/8

7582/8

7582/8

7524/8

Dec'23

7730/8

7730/8

7710/8

7710/8

7662/8

Mar'24

7794/8

7794/8

7790/8

7790/8

7744/8

May'24

7800/8

7800/8

7792/8

7792/8

7746/8

Jul'24

7600/8

7654/8

7562/8

7650/8

7570/8

Sep'24

7672/8

7672/8

7672/8

7672/8

7586/8

Dec'24

7740/8

7740/8

7740/8

7740/8

7660/8

Mar'25

7674/8

7674/8

7674/8

7674/8

7592/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts