menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 13/8/2021

07:46 13/08/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 12/8/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

2512

2530

2498

2513

2509

Dec'21

2586

2603

2574

2591

2580

Mar'22

2601

2622

2597

2609

2594

May'22

2598

2619

2594

2603

2592

Jul'22

2594

2611

2589

2597

2590

Sep'22

2594

2607

2587

2592

2590

Dec'22

2593

2606

2585

2594

2587

Mar'23

-

2581

2581

2581

2585

May'23

-

2577

2577

2577

2581

Jul'23

-

2580

2580

2580

2584

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

184,70

186,80

182,85

186,55

183,85

Dec'21

187,15

189,85

186,00

189,65

187,00

Mar'22

190,60

192,55

188,75

192,45

189,80

May'22

191,75

193,55

189,90

193,50

191,00

Jul'22

192,60

194,20

191,00

194,15

191,85

Sep'22

193,15

194,95

191,70

194,80

192,55

Dec'22

194,15

195,70

192,30

195,65

193,40

Mar'23

194,90

196,30

194,45

196,30

194,15

May'23

195,50

196,75

195,50

196,75

194,60

Jul'23

195,85

197,10

195,85

197,10

194,95

Sep'23

196,25

197,50

196,25

197,50

195,30

Dec'23

195,55

198,10

195,55

198,10

195,75

Mar'24

195,00

198,00

195,00

198,00

195,70

May'24

197,20

198,25

197,20

198,25

195,90

Jul'24

-

198,45

198,45

198,45

194,10

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

91,79

94,10

91,56

93,00

91,64

Dec'21

91,12

93,85

91,00

93,76

91,22

Mar'22

90,58

93,07

90,49

93,05

90,66

May'22

89,97

92,38

89,97

92,38

90,05

Jul'22

88,78

90,87

88,62

90,87

88,68

Oct'22

83,50

83,50

83,50

83,50

84,46

Dec'22

81,48

83,40

81,48

83,40

81,53

Mar'23

83,01

83,05

83,01

83,05

81,71

May'23

82,50

82,50

82,50

82,50

81,51

Jul'23

81,21

81,21

81,21

81,21

81,86

Oct'23

-

78,71

78,71

78,71

79,36

Dec'23

77,21

77,21

77,21

77,21

77,86

Mar'24

77,36

77,36

77,36

77,36

78,01

May'24

-

77,11

77,11

77,11

77,76

Jul'24

-

76,86

76,86

76,86

77,51

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

485,60

507,60

480,40

502,00

493,90

Nov'21

518,40

535,00

513,00

535,00

525,00

Jan'22

548,70

548,70

539,00

544,00

553,00

Mar'22

589,00

589,00

563,30

564,50

604,80

May'22

610,00

610,00

610,00

610,00

620,00

Jul'22

595,20

595,20

595,20

595,20

605,20

Sep'22

595,20

595,20

595,20

595,20

605,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

19,45

19,64

19,33

19,48

19,47

Mar'22

19,96

20,17

19,90

20,07

19,96

May'22

18,93

19,15

18,93

19,09

18,95

Jul'22

17,90

18,15

17,90

18,07

17,94

Oct'22

17,30

17,52

17,28

17,47

17,34

Mar'23

17,17

17,35

17,16

17,33

17,20

May'23

16,30

16,47

16,30

16,45

16,33

Jul'23

15,53

15,63

15,46

15,62

15,49

Oct'23

14,95

15,00

14,83

14,98

14,86

Mar'24

14,88

14,93

14,88

14,91

14,80

May'24

14,39

14,47

14,39

14,47

14,31

Jul'24

14,18

14,19

14,18

14,19

13,97


Nguồn:VITIC/Tradingcharts