menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 21/11/2023

09:05 21/11/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, đường, nước cam, dầu đậu tương thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 20/11/2023.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

4,051,00

-57,00

-1,39%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

4069

4099

4021

4034

4083

Mar'24

4089

4124

4039

4051

4108

May'24

4063

4095

4016

4025

4082

Jul'24

4022

4053

3987

3993

4042

Sep'24

3961

3987

3926

3932

3980

Dec'24

3862

3862

3809

3816

3859

Mar'25

3764

3764

3721

3728

3772

May'25

3713

3713

3690

3690

3734

Jul'25

3649

3649

3649

3649

3692

Sep'25

3607

3607

3607

3607

3650

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

171,15

+4,50

+2,70%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

171,65

179,60

170,00

177,90

170,95

Mar'24

166,25

173,40

165,25

171,15

166,65

May'24

166,35

172,65

165,25

170,40

166,55

Jul'24

167,20

173,45

166,20

171,20

167,45

Sep'24

168,20

174,25

167,25

172,20

168,45

Dec'24

170,00

175,95

169,55

173,80

170,00

Mar'25

172,35

177,30

171,75

175,75

172,00

May'25

173,95

178,20

173,85

176,65

172,95

Jul'25

177,45

177,45

177,45

177,45

173,65

Sep'25

178,15

178,15

178,15

178,15

174,35

Dec'25

179,20

179,20

179,20

179,20

175,40

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 01/2024

425,80

+10,00

+2,40%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

418,20

425,80

417,05

425,80

415,80

Mar'24

400,00

408,40

400,00

408,40

398,40

May'24

387,90

396,75

387,90

396,75

386,75

Jul'24

388,70

388,70

388,70

388,70

378,75

Sep'24

378,50

378,50

378,50

378,50

368,55

Nov'24

369,65

369,65

369,65

369,65

359,70

Jan'25

360,00

360,05

360,00

360,05

350,10

Mar'25

356,00

356,00

356,00

356,00

346,05

May'25

351,75

351,75

351,75

351,75

341,80

Jul'25

345,70

345,70

345,70

345,70

335,75

Sep'25

338,30

338,30

338,30

338,30

328,35

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

27,56

+0,38

+1,40%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

27,23

27,60

27,07

27,56

27,18

May'24

25,92

26,26

25,76

26,23

25,87

Jul'24

24,86

25,16

24,70

25,13

24,81

Oct'24

24,35

24,64

24,19

24,61

24,30

Mar'25

24,24

24,47

24,04

24,44

24,16

May'25

22,78

23,05

22,65

23,03

22,77

Jul'25

21,69

21,94

21,58

21,94

21,69

Oct'25

21,28

21,52

21,24

21,52

21,28

Mar'26

21,22

21,50

21,19

21,47

21,24

May'26

20,49

20,74

20,46

20,74

20,53

Jul'26

20,07

20,34

20,05

20,34

20,15

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 1/2024

52,37

-0,02

-0,04%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

53,11

53,26

53,04

53,15

53,11

Jan'24

52,29

52,53

52,29

52,40

52,39

Mar'24

52,04

52,21

52,01

52,06

52,09

May'24

51,92

52,06

51,90

51,96

51,96

Jul'24

51,78

51,86

51,76

51,79

51,75

Aug'24

51,20

51,34

51,20

51,33

51,25

Sep'24

50,80

50,80

50,80

50,80

50,73

Oct'24

49,33

50,13

48,74

50,11

49,06

Dec'24

49,75

49,81

49,75

49,81

49,85

Jan'25

49,04

49,70

48,43

49,69

48,69

Mar'25

48,98

49,50

48,25

49,47

48,48

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts