menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 25/5/2022

10:46 25/05/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 24/5/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 25/5:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2439

2458

2427

2441

2451

Sep'22

2460

2478

2450

2465

2473

Dec'22

2495

2509

2481

2493

2504

Mar'23

2500

2515

2492

2500

2511

May'23

2500

2515

2492

2500

2510

Jul'23

2500

2509

2491

2499

2508

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

215,25

215,60

211,00

213,65

215,75

Sep'22

215,45

215,85

211,35

213,95

215,95

Dec'22

215,70

215,70

211,20

213,80

215,70

Mar'23

214,95

214,95

210,45

213,00

214,95

May'23

212,85

212,85

209,25

211,75

213,75

Jul'23

210,95

210,95

207,55

210,05

212,05

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

141,40

141,54

140,75

140,90

141,54

Oct'22

132,20

132,20

130,26

130,51

132,61

Dec'22

123,29

123,29

121,82

122,00

123,78

Mar'23

118,81

118,81

117,60

117,60

119,50

May'23

115,03

115,03

114,10

114,10

115,95

Jul'23

111,39

111,39

110,55

110,55

112,30

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

644,50

672,00

636,30

660,00

651,90

Sep'22

645,00

667,70

644,00

661,00

655,00

Nov'22

645,00

661,90

645,00

661,90

651,10

Jan'23

710,00

710,00

710,00

710,00

706,00

Mar'23

716,40

716,40

716,40

716,40

712,40

May'23

704,10

704,10

704,10

704,10

700,10

Jul'23

693,50

693,50

693,50

693,50

689,50

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

19,70

19,99

19,45

19,75

19,77

Oct'22

19,92

20,13

19,63

19,91

19,93

Mar'23

20,19

20,36

19,91

20,16

20,20

May'23

19,39

19,63

19,23

19,46

19,50

Jul'23

18,97

19,18

18,79

19,02

19,07

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7700/8

7720/8

7666/8

7682/8

7716/8

Sep'22

7396/8

7416/8

7350/8

7362/8

7410/8

Dec'22

7246/8

7260/8

7184/8

7196/8

7252/8

Mar'23

7276/8

7292/8

7222/8

7236/8

7290/8

May'23

7272/8

7286/8

7216/8

7232/8

7286/8

Jul'23

7222/8

7224/8

7170/8

7172/8

7230/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

426,9

428,6

426,0

428,0

427,1

Aug'22

421,3

422,7

420,6

422,1

421,6

Sep'22

414,1

416,7

413,8

415,5

415,1

Oct'22

408,0

410,3

407,8

410,1

408,0

Dec'22

408,8

411,1

407,4

410,5

408,8

Jan'23

406,9

409,7

406,6

409,5

407,6

Mar'23

405,9

405,9

405,7

405,8

404,1

May'23

399,4

402,8

398,3

402,5

401,3

Jul'23

401,4

402,5

398,4

402,2

401,3

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

80,35

80,56

79,73

80,20

80,12

Aug'22

77,75

78,05

77,35

77,84

77,73

Sep'22

76,38

76,69

76,02

76,48

76,33

Oct'22

75,36

75,53

74,95

75,29

75,22

Dec'22

74,80

74,96

74,30

74,87

74,73

Jan'23

74,12

74,12

73,61

74,07

74,05

Mar'23

73,08

73,08

73,08

73,08

73,01

May'23

72,05

72,05

72,05

72,05

72,10

Jul'23

71,00

71,74

70,78

71,26

71,34

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

16942/8

16976/8

16910/8

16954/8

16930/8

Aug'22

16322/8

16360/8

16296/8

16354/8

16322/8

Sep'22

15584/8

15620/8

15572/8

15602/8

15592/8

Nov'22

15164/8

15206/8

15124/8

15190/8

15174/8

Jan'23

15206/8

15240/8

15180/8

15240/8

15210/8

Mar'23

15134/8

15152/8

15092/8

15132/8

15140/8

May'23

15144/8

15144/8

15086/8

15132/8

15134/8

Jul'23

15104/8

15126/8

15070/8

15110/8

15112/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

11544/8

11582/8

11484/8

11530/8

11546/8

Sep'22

11630/8

11656/8

11576/8

11610/8

11632/8

Dec'22

11722/8

11722/8

11632/8

11672/8

11700/8

Mar'23

11674/8

11734/8

11660/8

11686/8

11732/8

May'23

11626/8

11626/8

11572/8

11572/8

11630/8

Jul'23

11140/8

11140/8

11110/8

11116/8

11142/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts