menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 25/6/2021

09:51 25/06/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 24/6/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

2314

2315

2314

2315

2297

Sep'21

2366

2367

2334

2344

2369

Dec'21

2411

2411

2383

2391

2416

Mar'22

2429

2429

2407

2415

2435

May'22

2440

2441

2425

2432

2446

Jul'22

2449

2453

2440

2447

2454

Sep'22

2450

2461

2450

2457

2456

Dec'22

2446

2454

2445

2454

2451

Mar'23

2449

2450

2443

2450

2444

May'23

-

2454

2454

2454

2448

Gia nong san the gioi chi tiet

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

152,25

153,40

151,50

152,40

153,15

Sep'21

153,70

154,75

152,00

153,40

153,90

Dec'21

156,10

157,60

154,95

156,25

156,75

Mar'22

159,05

160,05

157,50

158,85

159,35

May'22

160,70

161,30

158,75

160,15

160,70

Jul'22

160,05

162,40

159,85

161,20

161,85

Sep'22

161,25

163,30

160,70

162,10

162,75

Dec'22

162,60

164,40

162,20

163,20

163,85

Mar'23

164,25

164,25

164,25

164,25

164,90

May'23

164,95

165,00

164,95

164,95

165,65

Jul'23

165,55

165,60

165,55

165,55

166,30

Sep'23

166,30

166,35

166,30

166,30

167,00

Dec'23

166,85

166,90

166,85

166,85

167,55

Mar'24

167,50

167,55

167,50

167,50

168,20

May'24

-

167,55

167,50

167,50

168,20

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

85,28

86,27

85,28

86,03

86,46

Oct'21

87,17

87,59

87,17

87,53

87,63

Dec'21

86,73

86,96

86,66

86,73

86,73

Mar'22

86,03

86,60

85,54

86,39

86,43

May'22

85,91

86,08

85,18

86,03

85,96

Jul'22

84,90

85,12

84,25

85,07

84,89

Oct'22

80,97

80,97

80,97

80,97

80,79

Dec'22

78,70

79,08

78,25

79,06

78,74

Mar'23

79,16

79,16

79,16

79,16

78,84

May'23

79,26

79,26

79,26

79,26

78,94

Jul'23

79,46

79,46

79,46

79,46

79,09

Oct'23

-

77,96

77,96

77,96

77,59

Dec'23

76,96

76,96

76,96

76,96

76,59

Mar'24

-

77,11

77,11

77,11

76,74

May'24

-

77,21

77,21

77,21

76,84

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

891,60

914,40

842,30

842,30

884,30

Sep'21

883,70

917,20

837,00

837,00

879,00

Nov'21

845,30

850,00

783,40

796,00

815,00

Jan'22

815,00

826,00

788,00

804,60

801,80

Mar'22

817,00

825,30

781,20

797,70

804,80

May'22

-

813,70

806,20

813,70

820,80

Jul'22

-

798,90

798,90

798,90

806,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

16,63

16,99

16,50

16,93

16,69

Oct'21

16,95

17,29

16,79

17,24

17,01

Mar'22

17,24

17,54

17,07

17,50

17,29

May'22

16,42

16,69

16,25

16,65

16,46

Jul'22

15,87

16,08

15,70

16,04

15,90

Oct'22

15,56

15,75

15,39

15,71

15,59

Mar'23

15,73

15,92

15,58

15,90

15,77

May'23

15,04

15,23

14,92

15,22

15,12

Jul'23

14,57

14,70

14,45

14,70

14,63

Oct'23

14,28

14,38

14,17

14,38

14,33

Mar'24

14,43

14,43

14,43

14,43

14,40

May'24

14,19

14,19

14,19

14,19

14,16

Nguồn:VITIC/Tradingcharts