menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới ngày 04/6/2018

09:03 04/06/2018

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

-

-

-

2458 *

2458

Sep'18

-

-

-

2505 *

2505

Dec'18

-

-

-

2536 *

2536

Mar'19

-

-

-

2539 *

2539

May'19

-

-

-

2527 *

2527

Jul'19

-

-

-

2526 *

2526

Sep'19

-

-

-

2532 *

2532

Dec'19

-

-

-

2538 *

2538

Mar'20

-

-

-

2543 *

2543

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

-

-

-

122,75 *

122,75

Sep'18

-

-

-

124,95 *

124,95

Dec'18

-

-

-

128,45 *

128,45

Mar'19

-

-

-

131,90 *

131,90

May'19

-

-

-

134,15 *

134,15

Jul'19

-

-

-

136,15 *

136,15

Sep'19

-

-

-

137,95 *

137,95

Dec'19

-

-

-

140,45 *

140,45

Mar'20

-

-

-

143,00 *

143,00

May'20

-

-

-

144,60 *

144,60

Jul'20

-

-

-

146,15 *

146,15

Sep'20

-

-

-

147,65 *

147,65

Dec'20

-

-

-

149,80 *

149,80

Mar'21

-

-

-

152,10 *

152,10

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

93,30

94,12

93,25

94,12

-

Oct'18

-

-

-

93,36 *

-

Dec'18

92,36

93,00

92,26

92,98

-

Mar'19

91,80

92,59

91,70

92,57

-

May'19

91,68

91,93

91,68

91,93

-

Jul'19

91,40

91,40

91,40

91,40

-

Oct'19

-

-

-

86,55 *

-

Dec'19

81,60

81,99

81,60

81,99

-

Mar'20

-

-

-

81,02 *

-

May'20

-

-

-

80,68 *

-

Jul'20

-

-

-

80,59 *

-

Oct'20

-

-

-

78,78 *

-

Dec'20

-

-

-

76,79 *

-

Mar'21

-

-

-

76,69 *

-

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

-

-

-

12,52 *

12,52

Oct'18

-

-

-

12,81 *

12,81

Mar'19

-

-

-

13,59 *

13,59

May'19

-

-

-

13,67 *

13,67

Jul'19

-

-

-

13,72 *

13,72

Oct'19

-

-

-

13,83 *

13,83

Mar'20

-

-

-

14,25 *

14,25

May'20

-

-

-

14,19 *

14,19

Jul'20

-

-

-

14,16 *

14,16

Oct'20

-

-

-

14,30 *

14,30

Mar'21

-

-

-

14,60 *

14,60