Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Nấm kim châm tươi
|
KG
|
0,5
|
CUA KHAU TAN THANH (LANG SON)
|
DAF
|
Nấm linh chi trắng - Fresh Mushroom Hypsizygus Marmoreu (White) (125g*48bag/box) (1 thùng/6 kgs)
|
KG
|
2
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nấm kim châm: Fresh Enoki Mushroom(200g) 900 Box/5 Kg (1 thùng = 5 Kgs)
|
KG
|
1,37
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Nấm thực vật đông lạnh
|
KG
|
2,1703
|
CANG TIEN SA(D.NANG)
|
C&F
|
Đậu xanh nguyên hạt - Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT/D9/TT219/TTBTC
|
KG
|
0,653
|
CANG VICT
|
C&F
|
Hạt đậu xanh, tên khoa học Vigna radiata. Hàng không nằm trong danh mục Cites.
|
KG
|
0,82
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Hạt đậu xanh, tên khoa học Vigna radiata. Hàng không nằm trong danh mục Cites.
|
KG
|
0,92
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Hạt đậu xanh khô (thực phẩm cho người), đã tách vỏ, hàng chưa qua chế biến, tên khoa học: Vigna radiata, mùa vụ 2018, qui cách đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100%
|
KG
|
0,9853
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
Hạt đậu xanh chưa qua chế biến ( Vigna radiata ). Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
KG
|
0,65
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
Hạt đậu xanh,tên khoa học: Vigna radiata, hàng không thuộc danh mục cities,không dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi,hàng mới 100%.
|
KG
|
0,77
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Hạt đậu xanh,tên khoa học: Vigna radiata, hàng không thuộc danh mục cities,không dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi,hàng mới 100%.
|
KG
|
0,78
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Hạt đậu xanh, tên khoa học Vigna radiata. Hàng không nằm trong danh mục Cites.
|
KG
|
0,775
|
CANG XANH VIP
|
C&F
|
CỦ MÌ TƯƠI (KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI)
|
TAN
|
130
|
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
|
DAF
|
Quả hồ trăn - Tên khoa học : Pistacia vera, quy cách đóng gói : 22kg/bag. Hàng không thuộc danh mục cites.
|
KG
|
15
|
CANG DINH VU - HP
|
CIF
|
hạt hồ trăn. hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT. hàng mới 100%
|
KG
|
16
|
NAM HAI
|
C&F
|
Hạt Macadamia chưa bóc vỏ (tên khoa học: Macadamia intergrifolia). Hàng không nằm trong danh mục Cites..
|
KG
|
0,15
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Quả Macadamia khô. Tên khoa học: Macadamia. ( Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 )
|
KG
|
0,1
|
CANG DINH VU - HP
|
C&F
|
HAT MACADAMIA( chua boc vo )
|
KG
|
5
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Quả Macadamia - Tên khoa học : Macadamia integrifolia, quy cách đóng gói : 30kg/bag. Hàng không thuộc danh mục cites.
|
KG
|
15
|
NAM HAI
|
CIF
|
Quả hạch macadamia (Macadamia spp) Hàng không nằm trong danh mục CITES)
|
TAN
|
100
|
TAN CANG 128
|
C&F
|
Qủa macadamia (Macadamia integrifolia). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017
|
KG
|
0,2
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Quả hạch Macadamia khô,tên khoa học Macadamia integrifolia, hàng không thuộc trong danh mục Thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT
|
KG
|
0,3
|
TAN CANG 128
|
C&F
|
Hạt Macadamia chưa bóc vỏ. Tên khoa học : Macadamia integrifolia ( Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017).
|
KG
|
0,5
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Hạt Macadamia (chưa bóc vỏ) (hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
KG
|
0,1
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Quả mác ka khô, chưa tẩm ướp gia vị.Cty Sx : manufactured by foshan nan xing fruit nut co., ltd .Ngày Sx : Tháng 3/2018. Hạn sử dụng 1 năm
|
KG
|
2,7
|
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
|
DAF
|
Chà Là Khô ( DATEPAC:140 THÙNG-NW: 4.08KGS/CTN,140THÙNG-NW: 5.4KGS/CTN)
|
KG
|
5,5
|
HO CHI MINH
|
CIP
|
Xoài quả tươi TQSX
|
KG
|
0,16
|
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
|
DAP
|
Xoài sấy khô, Tên khoa học : Mangifera indica, quy cách đóng gói : 15kg/carton, hàng không thuộc danh mục cites
|
KG
|
40
|
DINH VU NAM HAI
|
CIF
|
Quả xoài keo (loại xoài ép nước, xuất xứ: campuchia)
|
TAN
|
175,6311
|
CUA KHAU DINH BA (DONG THAP)
|
DAF
|
Xoài quả tươi
|
TAN
|
160
|
CUA KHAU TAN THANH (LANG SON)
|
DAF
|
Nho khô 500gr/gói
|
BAO
|
5,5
|
HA NOI
|
CIF
|
Nho khô CRIMSON L, xuất xứ từ Úc (NW : 4 kgs/thùng, NW : 10,000 KGS, chưa qua tẩm ướp )
|
BAO
|
33,1009
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Nho khô: GOLDEN RAISIN SUNSHINE, Hàng đóng xá 10 Kgs/thùng, mới qua sơ chế thông thường, chưa tẩm ướp. HSD: 24/05/2019
|
TAN
|
2700
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Qủa táo tươi ( loại táo GALA) ( 2352 thùng, khoảng 18.25 kg/ thùng), tên khoa học Malus Domestica)
|
KG
|
1,1716
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Fresh Queen Apples - Quả táo tươi hiệu Fresh Queen ( 18kgs / thùng,952 thùng ), hàng mới 100%
|
KG
|
3,0144
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Táo Queen quả tươi, Net 17.50kg/thùng
|
BAO
|
28,0261
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Táo Tươi (ENVY APPLE - 588 CTNS-NW : 9.5KGS/CTN, 2,580 CTNS-NW : 10KGS/CTN, 2,576CTNS-NW : 18KGS/CTN)
|
KG
|
1,1712
|
CANG CONT SPITC
|
CIF
|
Quả táo GALA, loại tươi, size 113 , 20kgs/thùng, mới 100%
|
BAO
|
32,0504
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Nho Xanh Tươi - ( EVER GOOD, 144 THÙNG - NET : 2 KGS/CTN)
|
KG
|
5,5
|
HO CHI MINH
|
CIP
|
TRÁI KIWI XANH ( ZESPRI GREEN, SIZE 27 - 2.160 CTNS/21.685 KGS ~10,03 KGS/CTN)
|
BAO
|
27,024
|
GREEN PORT (HP)
|
CIF
|
TRÁI BÒN BON
|
KG
|
1,7
|
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
|
DAF
|
quả ớt khô ( tên khoa học: capsicum annuum, hàng không thuộc danh mục CITES)
|
KG
|
1
|
CANG TRANSVINA (HP)
|
CIF
|
QUẢ ỚT KHÔ (CAPSICUM ANNUM) HÀNG MỚI 100%. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITIES
|
KG
|
0,108
|
CANG TRANSVINA (HP)
|
C&F
|
Gừng củ tươi
|
TAN
|
120
|
CUA KHAU TAN THANH (LANG SON)
|
DAF
|
Củ gừng (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). (Số lượng đúng: 129.72 tấn * 180usd = 23,349.60 usd).
|
TAN
|
183,2582
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gừng khô chưa xay nghiền ( tên khoa học Zingiber officinale ). Hàng không nằm trong danh mục CITES.
|
KG
|
1,05
|
CANG LACH HUYEN HP
|
C&F
|
GỪNG
|
KG
|
1,3
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Gừng khô chưa xay
|
KG
|
1,7775
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Khoai tây cắt thẳng đông lạnh Star Julienne (đã qua sơ chế đóng gói, đã đông lạnh) (2.5kg/ gói; 5 gói/ thùng)(HSD:T12/2017 đến T06/2019 )
|
BAO
|
10,0254
|
DINH VU NAM HAI
|
CIF
|
Khoai tây cắt lát đã qua sơ chế đông lạnh để chiên ( frozen fried potatoes) Fries 1/4' SS6/6-XLF , 2.72 Kgs/Túi, 6 Túi / thùng, Hàng mới 100%
|
BAO
|
17,6818
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
KHOAI TÂY CHIÊN ĐÔNG LẠNH CẮT 3/8" - 3/8" REGULAR CUT, FROZEN POTATOES (2.72KG/BAG X 6 BAG/CTN).
|
BAO
|
18,503
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Trái cây ngâm đường đóng hộp,trái đào hiệu Rhodes:Rhodes Peach Halves in Syrup12x825g) EZO. NSX:21/02/2018. HSD:21/02/2021
|
BAO
|
14,3984
|
CANG VICT
|
CIF
|
Quả đào khô, đã tẩm ướp gia vị.Cty SX:NingMing Ruixing Trading Company LTD .Ngày Sx : Tháng 3/2018. Hạn sử dụng 1 năm
|
KG
|
0,86
|
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
|
DAF
|
Quả đào ngâm đường : SAPORITO PEACH HALVES ( Thùng x 12 lon x 825 gm), Mới 100%
|
BAO
|
9,9961
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Hoa quả đóng hộp Dongwon quả Đào.400g /Gói.Date(dd/mm/yy) .30_5_2019
|
GOI
|
0,5431
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|