Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Nấm thuỷ tiên tươi, chưa qua sơ chế (Quy cách đóng gói: 3 kgs / thùng). Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100%.
|
BAO
|
16
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Nấm kim châm Enoki mushroom (Flammulina velutipes), ( nấm tươi chưa qua chế biến), 5,1kg/hộp, hàng mới 100%
|
KG
|
1,227
|
CANG TAN VU - HP
|
CFR
|
Nấm đùi gà tươi
|
KG
|
1,2083
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nấm kim châm tươi
|
KG
|
0,5
|
TAN THANH (LANG SON)
|
DAF
|
Nấm tươi cắt nhỏ đông lạnh - Di' Biase Funghi. 1kg/pkt. Date : 16/04/2018 - Expiry : 16/10/2019, hàng mới 100%
|
KG
|
9,1523
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Hạt đậu xanh chưa qua chế biến ( Vigna radiata ).Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
KG
|
0,5
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Hạt đậu xanh, tên khoa học Vigna radiata. Hàng không nằm trong danh mục Cites.
|
KG
|
0,86
|
GREEN PORT (HP)
|
C&F
|
Hạt đậu xanh, tên khoa học: Vigna radiata, hàng không thuộc danh mục Cites
|
KG
|
0,75
|
CANG XANH VIP
|
C&F
|
Hạt đậu xanh, hàng không thuộc danh mục cites
|
KG
|
0,673
|
DINH VU NAM HAI
|
CIF
|
Hạt đậu xanh, hàng không thuộc danh mục cites
|
KG
|
0,62
|
CANG DINH VU - HP
|
CIF
|
Hạt đậu xanh, tên khoa học Vigna radiata. Hàng không nằm trong danh mục Cites.
|
KG
|
0,98
|
CANG XANH VIP
|
C&F
|
Hạt đậu xanh , chưa tách vỏ ( loại Manufacring thực phẩm cho người). Tên khoa học : Vigna Radiata, quy cách đóng 25kg /bao .Hàng mới 100%
|
KG
|
0,8005
|
CANG TAN VU - HP
|
CFR
|
Hạt đậu xanh, chưa tách vỏ ( loại manufacturing, thực phẩm cho người ), Tên khoa học : Vigna Radiata,quy cách đóng 25kg /bao .Hàng mới 100%
|
KG
|
0,8904
|
PTSC DINH VU
|
CIF
|
Hạt đậu xanh chưa qua chế biến ( Vigna radiata ).Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
KG
|
0,65
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
Hạt đậu xanh, hàng không thuộc danh mục cites
|
KG
|
0,673
|
CANG NAM HAI ICD
|
CIF
|
CỦ MÌ TƯƠI - Dùng cho sản xuất tinh bột
|
TAN
|
90
|
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
|
DAF
|
QUẢ HỒ TRĂN ( TÊN KHOA HỌC PITACHIOS) HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.
|
KG
|
15
|
CANG DINH VU - HP
|
CIF
|
Qủa hồ trăn (tên KH: Pistacia vera ). Hàng không nằm trong danh mục CITES.
|
KG
|
0,1
|
TAN CANG 128
|
C&F
|
Quả hồ trăn(Pistacia vera) (chưa bóc vỏ) (Hàng không thuộc danh mục CITES)
|
KG
|
0,1
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Quả hồ trăn khô (hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04 /2017/TT-BNNPTNT)
|
KG
|
3,5
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Quả hạch Macadamia khô, tên khoa học Macadamia integrifolia, hàng không thuộc trong danh mục Thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT
|
KG
|
0,3
|
CANG NAM DINH VU
|
C&F
|
Hạt Macadamia chưa tách vỏ
|
KG
|
4,94
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Qủa macadamia (Macadamia integrifolia). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017
|
KG
|
0,2
|
CANG DINH VU - HP
|
C&F
|
Hạt Macadamia chưa bóc vỏ (tên khoa học: Macadamia integrifolia), hàng không nằm trong danh mục Cites
|
KG
|
0,15
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Xoài quả tươi
|
TAN
|
160
|
CUA KHAU TAN THANH (LANG SON)
|
DAF
|
XOÀI LÁT SẤY ( 3 kgs/ 1 bag ; 4 Bag /1 carton ), hàng mới qua sơ chế thông thường và làm sạch ; hàng mới 100%
|
KG
|
8,5
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
TRÁI XOÀI TƯƠI
|
TAN
|
175,9014
|
CK THUONG PHUOC (DT)
|
DAP
|
Quả xoài keo (loại xoài ép nước, xuất xứ: campuchia)
|
TAN
|
175,9014
|
CUA KHAU DINH BA (DONG THAP)
|
DAF
|
Nho vàng sấy khô, chưa tẩm ướp gia vị, dạng xá (10kg/Thùng). Hàng mới 100%
|
KG
|
1,5076
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nho khô Mỹ chưa lặt cuống, phân loại
|
KG
|
2,96
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Quả táo tươi Queen - New Zealand, sản phẩm từ trồng trọt,17.5 kg/thùng, hàng mới 100%.
|
BAO
|
45,5528
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
'Qủa táo tươi ( loại táo GALA) (2352 thùng,17.5kg/ thùng), tên khoa học Malus Domestica
|
KG
|
1,1712
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Táo Gala quả tươi, Net 19.00kg/thùng
|
BAO
|
30,4405
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Táo Gala quả tươi, Net 17.50kg/thùng
|
BAO
|
24,5088
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
TRAI TÁO TUOI(17.3KGS/THUNG)
|
KG
|
1,25
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Táo Tươi - Red Dilicious (2,058CTNS - NW : 20 KGS/CTN)
|
KG
|
1,2517
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Dâu Tươi - ( EVER GOOD,144 THÙNG - NET : 2 KGS/CTN)
|
KG
|
15,76
|
HO CHI MINH
|
CIP
|
TRÁI KIWI VÀNG ( ZESPRI SUNGOLD , SIZE 22- 8.960 CTNS/30.832 KGS ~ 3,44 KGS/CTN)
|
BAO
|
14,3069
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Quả bon bon tươi (Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 20 kg/sọt, trọng lượng cả bì 22.5kg/sọt)
|
KG
|
1,73
|
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
|
DAP
|
TRÁI BÒN BON
|
KG
|
1,7
|
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
|
DAF
|
Quả hồng tươi 4kg/ thùng
|
BAO
|
16
|
HA NOI
|
C&F
|
Quả ớt khô (Hàng không nằm trong danh mục cites) (hàng không chịu thuế VAT)
|
KG
|
0,1
|
CANG TRANSVINA (HP)
|
C&F
|
Quả ớt khô nguyên cuống
|
KG
|
1,667
|
CANG TRANSVINA (HP)
|
CIF
|
Gừng củ tươi
|
TAN
|
120
|
CUA KHAU TAN THANH (LANG SON)
|
DAF
|
Gừng củ tươi do TQSX
|
KG
|
0,12
|
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
|
DAP
|
Khoai tây đông lạnh cắt lát 1/4"Shoestring, Frozen Potatoes. HSD:03/2019 (6 gói/thùng, 16,33 Kg/thùng)
|
BAO
|
20,8419
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Khoai tây cắt sẵn đông lạnh hiệu McCain (2500 g/bịch; 4 bịch/thùng) - McCain Bronze 4x2500G (HSD: 12/02/2018 - 31/08/2019)
|
BAO
|
11,85
|
CANG CONT SPITC
|
CIF
|
Khoai tây cắt sẵn đông lạnh - Aviko Superlongs 9.5mm (3/8) 4x2500g UK/Exp
|
BAO
|
5,8618
|
CANG TIEN SA(D.NANG)
|
CFR
|
Khoai tây chiên đông lạnh
|
KG
|
1,4861
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Khoai tây đông lạnh ( frozen fried potatoes) Fries 1/4' SS6/6-XLF , 2.72 Kgs/Túi, 6 Túi / thùng, Hàng mới 100%
|
BAO
|
17,7034
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Khoai tây đông lạnh cắt dài hiệu Mydibel (SHOESTRING FRIES MYDIBEL 7/7 A), (1 thùng = 4 túi x 2,5 kg/ túi). HSD: 03 & 04/2020. Nhà sản xuất: MYDIBEL NV
|
KG
|
0,8831
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Khoai tây cắt sẵn đông lạnh-Super Longs 7.4mm 5x2500g Msure, hiệu Aviko (dùng làm thực phẩm cho người)
|
BAO
|
7,3321
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Khoai tây cắt sẵn đông lạnh hiệu McCain (2,5 kg/bịch; 5 bịch/thùng) - Star Julienne 6x6MM 5x2,5KG (HSD: 13/12/2017 - 30/06/2019)
|
BAO
|
10
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
CIF
|
Trái cây ngâm đường đóng hộp, trái Đào: Kronos Yellow Cling Peach Halves choice in Syrup (12 x 820g). Easy open Tins. NSX:31/08 & 01/09/2017;HSD:31/08 & 01/09/2020
|
BAO
|
10,3443
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Đào hồng, đã tẩm ướp gia vị. (Nhà sản xuất: Cty TNHH XNK Huy Thành Quảng Tây, NSX: 01/05/2017, HSD: 01/05/2019)
|
KG
|
0,88
|
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
|
DAF
|
Hoa quả đóng hộp Dongwon quả đào .820G /Hộp . date(dd/mm/yy) .30_4_2021
|
BAO
|
1,1076
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Mận sấy khô, đã tẩm ướp gia vị. (NSX: CTY TNHH XNK HUY THÀNH QUẢNG TÂY. NSX:08/05/2018.HSD: 1 năm kể từ ngày SX
|
KG
|
0,88
|
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
|
DAF
|
Xí muội mặn: SALTED JUJUBE (60 bịch/thùng, 1 bịch = 500gram), HSD: 2020, hàng mới 100%
|
BAO
|
28,0847
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Trà DONGSUH vị lúa mạch .10G/gói*15 gói/hộp . date(yy/mm/dd) .2019-01-14
|
BAO
|
0,462
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
CỦ CẢI VÀNG - TAKUWAN 1KG (1x10PCS/CTN) (HÀNG ĐÃ ĐÓNG GÓI BAO BÌ)
|
BARREL
|
11,2
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
dừa đã qua Chế biến dạng bột, chưa pha chế thêm đường và các chất làm ngọt khác, đóng gói thành phẩm 25kg/túi( cả bì).
|
TUI
|
7
|
TAN CANG HAI PHONG
|
C&F
|