Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
PTTT/Cảng, cửa khẩu
|
Nấm kim châm tươi chưa qua chế biến, đóng trong thùng, xuất xứ Trung Quốc.
|
Kg
|
0,4
|
C&F, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Nấm đùi gà tươi
|
Kg
|
1,3081
|
CFR, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Nấm kim châm tươi bảo quản ở nhiêt độ: 1 độ C (1 thùng = 5 Kgs)
|
Kg
|
1,3
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Nấm kim châm tươi
|
Kg
|
0,5
|
DAF, Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
Nấm đông cô tươi bảo quản ở nhiêt độ: 1 độ C ( 1 thùng/ 5 Kgs)
|
Kg
|
4,84
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Hạt đậu xanh
|
Kg
|
0,83
|
C&F, Cảng Tân Vũ – Hải Phòng
|
Hạt đậu xanh ( hàng không thuộc trong danh mục CITES )
|
Kg
|
0,69
|
C&F, Cảng Lạch Huyện Hải Phòng
|
Hạt đậu xanh
|
Kg
|
0,88
|
C&F, Cảng Xanh
|
Hạt đậu xanh
|
Tấn
|
890
|
CFR, Đình Vũ Nam Hải
|
Hạt đậu xanh
|
Tấn
|
810
|
CFR, Cảng Xanh
|
Củ mì tươi - Dùng cho sản xuất tinh bột
|
Tấn
|
120
|
DAF, Cửa khẩu Xa Mát (Tây Ninh)
|
Qủa hồ trăn khô, chưa bóc vỏ
|
Kg
|
0,1
|
C&F, Tân Cảng 128
|
Hạt Macadamia chưa tách vỏ
|
Kg
|
4,9404
|
CFR, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Quả Macadamia
|
Kg
|
10
|
CIF, Cảng Tân Vũ – Hải PHòng
|
Hạt Macadamia (chưa bóc vỏ)
|
Kg
|
5
|
CIF, Cảng VICT
|
Qủa macadamia
|
Kg
|
0,2
|
C&F, Đình Vũ Nam Hải
|
Quả mác ka khô, chưa tẩm ướp gia vị.
|
Kg
|
5,3
|
DAF, Cửa khẩu Chi Ma *(Lạng Sơn)
|
Mắc ca chưa bóc vỏ
|
Kg
|
0,2
|
CIF, Tân Cảng (189)
|
Hạt Macadamia chưa bóc vỏ
|
Kg
|
0,2
|
C&F, Đình Vũ Nam Hải
|
Quả Macadamia
|
Kg
|
10
|
CIF, Đình Vũ Nam Hải
|
Quả Chà Là khô
|
Thùng
|
17,5593
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Xoài quả tươi do TQSX
|
Kg
|
0,16
|
DAP, Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
Xoài quả tươi
|
Tấn
|
160
|
DAF, Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
Nho khô (0.5Kg/hộp). Hàng mẫu
|
Bao
|
2,9112
|
CIP, Hồ Chí Minh
|
Quả nho khô
|
Bao
|
7,7185
|
C&F, Cảng Xanh
|
Quả táo (size M)
|
Tấn
|
606,2224
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Trái táo tươi (17 kg/thùng)
|
Kg
|
1,25
|
C&F Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Táo tươi(táo Mỹ đỏ)
|
Kg
|
1,2517
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Táo Tươi
|
Kg
|
1,1713
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Táo Envy quả tươi, 18.00Kg/thùng
|
Bao
|
27,0177
|
CFR, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Táo tươi 17,5 kg/thùng, hiệu GALA
|
Kg
|
1,25
|
C&F, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Dâu Tây quả tươi ( 330 gr/thùng)-
|
Bao
|
2
|
CFR, Hà Nội
|
Trái Kiwi vàng
|
Bao
|
14,3061
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Quả Bòn Bon tươi 10Kg/Thùng
|
Kg
|
1,73
|
DAF, Cửa khẩu Khánh Bình (An Giang)
|
Ớt các loại
|
Kg
|
26,293
|
CFR, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Quả ớt khô, hàng không thuộc danh mục cites
|
Kg
|
2,26
|
CIF, Cảng Đoạn Xá Hải Phòng
|
Quả ớt khô
|
Kg
|
2,2
|
C&F, Cảng Đoạn Xá – Hải Phòng
|
Gừng củ tươi do TQSX
|
Kg
|
0,12
|
DAP, Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
Củ gừng (Loại tươi, không làm giống)
|
Tấn
|
183,351
|
C&F, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Gừng khô chưa xay
|
Kg
|
1,2077
|
CFR, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Củ gừng khô, chưa xay và chưa nghiền
|
Kg
|
0,15
|
C&F, Cảng Tân Vũ – Hải Phòng
|
Gừng khô chưa xay
|
Kg
|
3,2864
|
CFR, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Cá chẽm đông lạnh 300g/ hộp
|
Bao
|
3
|
C&F, Hà Nội
|
Khoai tây đông lạnh cắt sợi 10x10 mm
|
Bao
|
4,8696
|
CFR, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Khoai tây chiên đông lanh
|
Kg
|
0,7817
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Khoai tây Golden Long dạng thanh
|
Bao
|
19,0825
|
CIF, Nam Hải
|
Khoai tây đông lạnh cắt lát
|
Bao
|
18,4996
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Đào vàng ngâm Siro 820g/lon, 12lon/thùng
|
Thùng
|
10,7853
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Quả đào khô, đã tẩm ướp gia vị
|
Kg
|
0,86
|
DAF, Cửa khẩu Chi Ma (Lạng Sơn)
|
Mận sấy khô, đã tẩm ướp gia vị.
|
Kg
|
0,86
|
DAF, Cửa khẩu Chi Ma (Lạng Sơn)
|
Trái chôm chôm đóng lon
|
Bao
|
10,5
|
CIF, ICD TRANSIMEX Sài gòn
|
Rong biển khô cuốn sushi
|
Bao
|
60,0906
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|