Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
PTTT/Cảng, cửa khẩu
|
Thép phế liệu dạng hàng rời
|
Tấn
|
418,31
|
CIF, Cảng Cái Lân (Quảng Ninh)
|
Sắt thép phế liệu dạng thanh
|
Tấn
|
345,1027
|
CFR, Cảng PTSC (Vũng Tàu)
|
Sắt thép phế liệu
|
Kg
|
0,332
|
CFR, Cảng Quốc tế Cái
|
Phế liệu mảnh vụn sắt thép
|
Tấn
|
374
|
CIF, Cảng POSCO SS VINA (Vũng Tàu)
|
Sắt thép phế liệu mảnh vụn dùng để luyện phôi thép
|
Kg
|
0,3383
|
CFR, Cảng Cái Mép TCIT (Vũng Tàu)
|
Sắt và thép phế liệu HMS
|
Kg
|
0,3485
|
CIF, cảng Quốc tế Cái Mép
|
Thép phế liệu loại A&A+ dạng đầu mẩu, thanh, cầu, mảnh vụn, dạng rời.
|
Tấn
|
396,2526
|
CIF, Green Port (Hải Phòng)
|
Thép phế liệu dạng hàng rời loại A+/A (80/20) dạng đầu mẩu, mảnh vụn, thanh.
|
Tấn
|
395,1433
|
CFR, càngr Cái Lân (Quảng Ninh)
|
Thép cuộn cán nóng không hợp kim, đã cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn
|
Tấn
|
603,1113
|
CFR, Hoàng Diệu (Hải Phòng)
|
Thép cuộn cán nóng, cán phẳng
|
Kg
|
0,5335
|
CFR, Hoàng Diệu (Hải Phòng)
|
Thép không hợp kim cán phẳng cán nóng dạng cuộn
|
Kg
|
0,5256
|
CFR, Cảng Chùa Vẽ (Hải Phòng)
|
Thép cuộn cán nguội cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ
|
Kg
|
0,5605
|
CFR, Cảng Lotus (Hồ Chí Minh)
|
Thép cuộn cán nguội, cán phẳng, không hợp kim
|
Kg
|
0,4808
|
CFR, cảng Nam Đình Vũ
|
Théplá cán phẳng,cán nguội không hợp kim dạng cuộn
|
Kg
|
0,889
|
CIF, Hoàng Diệu (Hải Phòng)
|
Thép lá cán nguội dạng cuộn không hợp kim chưa dát phủ, mạ hoặc tráng (thép đen cán để tráng thiếc)
|
Kg
|
0,5152
|
CFR, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Thép lá cán nguội dạng cuộn không hợp kim chưa dát phủ, mạ hoặc tráng (thép đen cán để tráng thiếc)
|
Kg
|
0,5382
|
CFR, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Thép không hợp kimđược cán nóng dạng que
|
Kg
|
0,7483
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Thép không hợp kim dạng cuộn cán nóng S45C phi9.00
|
Kg
|
0,9019
|
CFR, Hoàng Diệu(Hải Phòng)
|
Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn
|
Kg
|
0,8003
|
CIF, Cảng Xanh
|
Thép que cán nóng dạng cuộn không đều
|
Tấn
|
576,2375
|
CFR, Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
Thép không hợp kim
|
Kg
|
0,7488
|
CFR, cảng Lotus (Hồ Chí Minh)
|
Thép cuộn không gỉ cán phẳng
|
Kg
|
4,3243
|
CIF, PTSC Đình Vũ
|
Thép không ghỉ cán nguội dạng cuộn
|
Kg
|
2,5485
|
CFR, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Thép không gỉ dạng cuộn chưa được gia công quá mức cán nguội
|
Kg
|
2,2406
|
CIF, Green Port (Hải Phòng)
|
Thép không rỉ (inox) cán nguội dạng cuộn
|
Kg
|
1,2223
|
C&F, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Thép không gỉ dạng cuộn cán nguội 439NB 2B. Hàng mới 100%
|
Kg
|
0,95
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Thép không gỉ cán nguội, dạng cuộn (TD21)
|
Kg
|
1,3054
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Thép hợp kim được cán bằng phương pháp cán nóng, chưa qua tráng phủ mạ sơn. Hàng mới 100%.
|
Kg
|
0,5931
|
CFR, Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
Thép hợp kim SCM420H, hình chữ U, cán nóng, mới 100%
|
Kg
|
6,6197
|
CIF, PTSC Đình Vũ
|
Cáp thép dự ứng lực, bện 7 sợi, tròn cuộn đều, không mạ. Hàng mới 100%.
|
Kg
|
0,9523
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Cáp thép dự ứng lực 1x7.Hàng mới 100%
|
Kg
|
0,9317
|
CIF, Đình Vũ Nam Hải
|
Cáp thép dự ứng lực, gồm 7 sợi, đường kính 15.7mm (sử dụng trong xây dựng cầu), hàng mới 100%
|
Kg
|
0,8531
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Cáp thép dự ứng lực
|
Kg
|
0,8714
|
CIF, Cảng Tiên Sa (Đà Nẵng)
|
Cáp thép chịu lực .Hàng mới 100%
|
Mét
|
1,4651
|
DDU, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|