Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR 3L (đã sơ chế, hàng đóng đồng nhất trọng lượng tịnh 1.260 kg/kiện)
|
tấn
|
$2,640.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên VIệT NAM Đã ĐịNH CHUẩN Về Kỹ THUậT SVR 3L.35KGS/BàNH. HàNG MớI 100% DO VIệT NAM SảN XUấT.
|
tấn
|
$2,585.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV60 ; Hàng cao su đóng pallet, 1,26 tấn/ 01 pallet NET.
|
tấn
|
$2,770.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR3L - Đóng đồng nhất 1.260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$2,560.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su Tự nhiên đã định chuẩn Kỹ thuật dạng bành SVR10
|
tấn
|
$2,480.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) CV 50, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 Pallet / 01 cont 20'.
|
tấn
|
$3,080.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật ( đã qua sơ chế)SVR CV50, xuất xứ Việt Nam,hàng đóng đồng nhất 1.26 tấn/pallet.
|
tấn
|
$3,090.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên VIệT NAM Đã ĐịNH CHUẩN Về Kỹ THUậT SVR 10.35KGS/BàNH. HàNG MớI 100% DO VIệT NAM SảN XUấT.
|
tấn
|
$2,520.00
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR3L ; Xuất xứ: Việt Nam; Hàng đóng đồng nhất 1.20 tấn/pallet, Tổng cộng: 16 pallets = 01 x 20'
|
tấn
|
$2,735.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR3L - Đóng đồng nhất 1200 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$2,720.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR3L. Cao su đã định chuẩn, Hàng đóng gói đồng nhất 35kg/bành, 1.26tấn/kiện.
|
tấn
|
$2,690.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV50 dạng bành
|
tấn
|
$2,920.00
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR CV60 ( Đã định chuẩn về kỹ thuật, đã sơ chế tại Việt Nam, hàng đóng đồng nhất )
|
tấn
|
$2,800.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR 10 ; Hàng cao su đóng pallet, 1,26 tấn/ 01 pallet NET.
|
tấn
|
$2,570.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su Tự nhiên đã qua sơ chế SVR 3L. Cao su đã định chuẩn kĩ thuật .Đóng gói đồng nhất:33.33kg/bành, 1200kg/kiện.
|
tấn
|
$2,710.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR10 - Đóng đồng nhất 1.260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$2,510.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR 10 ; Xuất xứ: Việt Nam; Hàng đóng đồng nhất: 35kg/bành,
|
tấn
|
$2,550.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR3L. Hàng đóng đồng nhất bao PE, trọng lượng 33.33 kg/bành.
|
tấn
|
$2,610.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR CV 60, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet / 01 cont 20'.
|
tấn
|
$2,755.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L dạng bành
|
tấn
|
$2,730.00
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR 10. Hàng đóng pallet. 33.33 kgs/bành, 36 bành/pallet
|
tấn
|
$2,630.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR 3L. Cao su đã định chuẩn, Hàng đóng gói đồng nhất 33.33kg/bành, 1.2Tấn/kiện
|
tấn
|
$2,610.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR3L - Đóng đồng nhất 1.260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$2,680.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên được cô bằng ly tâm dạng lỏng LATEX
|
tấn
|
$1,860.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) CV 50, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 Pallet / 01 cont 20'.
|
tấn
|
$2,810.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|